Giá khuyến mại: | 1.199.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm 1 đổi 1 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Router Gigabit chuẩn N không dây tốc độ 300Mbps TL-WR1043ND là thiết bị kết nối mạng có dây/không dây kết hợp với router chia sẻ mạng Internet và switch 4 cổng. Thiết bị tạo ra mạng không dây với tốc độ cao lên đến 300Mbps, đảm bảo bạn có thể dễ dàng tận hưởng các ứng dụng có độ nhạy cao và tiêu tốn băng thông cùng lúc như xem Video trực tuyến, thực hiện cuộc gọi VoIP, chia sẻ tập tin dung lượng lớn và chơi trò chơi trực tuyến. Đặc biệt, thiết bị được trang bị cổng USB lưu trữ ở phía sau để kết nối ổ cứng USB vào hệ thống mạng, mang lại việc chia sẻ tài nguyên tiện lợi cho mọi người trong văn phòng.
Với bộ chia Ethernet Gigabit tích hợp, TL-WR1043ND cung cấp khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ hơn, khai thác tối đa tiềm năng có thể của chuẩn N, loại bỏ hiện tượng nút cổ chai trong tốc độ truyền tải giữa kết nối dây megabit và kết nối không dây 11n. Điều đó có nghĩa là tất cả mọi điều người dùng làm sẽ nhanh hơn và hiệu quả hơn, thay vì phải mất vài tiếng để chia sẻ video chất lượng cao thì giờ đây người dùng có thể dễ dàng hoàn thành trong vài phút
Tương thích với chuẩn IEEE 802.11n, người dùng có thể tạo ra mạng không dây và đạt được tốc độ cao gấp 18 lần và vùng phủ rộng hơn 6 lần so với sản phẩm chuẩn 11g. Router có tốc độ có thể hoạt động mượt mà với hầu hết các ứng dụng đòi hỏi độ nhạy về băng thông bao gồm VoIP, các dòng HD, hoặc trò chơi trực tuyến, không có độ trễ. Sử dụng công nghệ N mạnh mẽ của mình, router cũng giảm thiểu tối đa dữ liệu bị mất khi truyền trên khoảng cách xa và xuyên qua các vật cản, biến ngôi nhà hoặc thậm chí sân vườn của bạn thành một điểm truy cập rộng lớn
Sau khi chế độ tăng tốc độ được kích hoạt trong trang quản lý web, bạn có thể tăng tốc độ không dây TL-WR1043NDlên đến 450Mbps. Với tốc độ lên đến 450Mbps, bạn có thể thưởng thức HD video và chơi game trực tuyến với sự trải nghiệm tốt hơn tốc độ 300Mbps.
(1) Chia sẻ maý in với nhiều máy tính
Nhiều máy in thường gây trở ngại cho người sử dụng , đơn giản vì các máy tính thường phải kết nối trực tiếp với máy in để in. Nhưng với TL-WR1043ND, người dùng đơn giản chỉ kết nối cổng USB máy in đến cổng USB của router và điều khiển cổng USB máy in trên PC.
(2)Chia sẻ tập tin & Truyền thông, tại Nhà & Ngoài đường
TL-WR1043ND cho phép người dùng đính kèm thiết bị lưu trữ USB trực tiếp đến các bộ định tuyến, làm cho nó dễ dàng và thuận tiện cho người dùng truy cập dữ liệu của họ tại địa phương hoặc thông qua Internet với các chức năngmáy chủ FTP.
Tương thích với thao tác Cài Đặt Bảo Vệ Wi-FI (WPS), thiết bị TL-WR1043ND nổi bật với tính năng Cải Đặt Bảo Mật Nhanh cho phép người dùng ngay lần đầu sử dụng cũng có thể thiết lập bảo mật bằng cách nhấn nút "QSS" trên bộ định tuyến cho phép thiết lập kết nối bảo mật WPA2, phương thích mã hóa có tính bảo mật cao hơn so với WEP. Quá trình thiết lập bảo mật không những nhanh hơn bình thường mà còn thuận tiện hơn ở chỗ là bạn không cần phải nhớ mật khẩu!
Trong quá trình sử dụng mạng không dây, thói quen lướt web bừa bãi cũng như download làm tiêu tốn băng thông của người dùng trong nội bộ dẫn đến tình trạng hệ thống mạng ở nhà và văn phòng không đủ băng thông. Thiết bị TL-WR1043ND hổ trợ chức năng IP QoS cho phép sử dụng băng thông tối ưu và khả năng kiểm soát băng thông khi xảy ra tình trạng tắc ngẽn, ngăn ngừa việc lạm dụng băng thông. Bằng cách này, người sừ dụng hệ thống mạng trung bình có thể nhận được sự phân bổ băng thông cụ thể và hợp lý, ngăn ngừa các ứng dụng không quan trọng làm giảm hiệu suất hoạt động của mạng.
Ngay cả người mới sử dụng cũng có thể dễ dàng cài đặt các sản phẩm về mạng. Thiết bị được tặng kèm một CD Hướng dẩn sử dụng rất dễ dàng nhằm giúp bạn trải qua quy trình cài đặt từng bước một, trong đó có cả các hướng dẫn thiết lập mạng không dây và đặt cấu hình bảo mật.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 4 cổng LAN 10/100/1000Mbps 1 cổng WAN 10/100/1000Mbps 1 cổng USB 2.0 |
Nút | Nút thiết lập bảo mật nhanh Nút reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.5A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 5dBi*3 ăng ten đẳng hướng có thể tháo rờil (RP-SMA) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 8.9 x 5.6 x 1.2 in. (200 x 140 x 28mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: lên đến 450Mbps(dynamic) 11g: lên đến 54Mbps(dynamic) 11b: lên đến 11Mbps(dynamic) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Transmit Power | <20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóng sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Không Dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Loại WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access)/BigPond |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, lưu giữ địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập | Chế độ kiểm soát từ phụ huynh, Kiểm soát quản lý cục bộ, Danh sách máy chủ, lịch truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa | DoS, SPI Firewall Bộ lọc địa chỉ IP/MAC Address Bộ lọc/Bộ lọc tên miền IP và gán địa chỉ MAC |
Quản Lý | Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WR1043ND 3 ăng ten hướng tính có thể tháo rời Bộ cấp nguồn CD nguồn Dây cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Warranty | Bảo hành 2 năm 1 đổi 1 |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
AP - Bộ phát WiFi |
|
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Số Anten |
|
Công Suất Phát |
|