Giá khuyến mại: | 680.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
HẾT HÀNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Hết hàngMÔ TẢ SẢN PHẨM
Sản Phẩm Đã Ngừng Sản Xuất. Quý Khách Vui Lòng Tham Khảo Những Sản Phẩm Sau: |
Nova MW3 | Nova MW6 | Netgear RBK20 | Netgear RBK23 | Netgear RBK53 |
- Một bộ gồm 1 chiếc Powerline PW201A (nếu sử dụng 1 bộ thì giống như một bộ phát wifi).
- Cho phép kết nối có dây và không dây thông qua mạng điện lưới gia đình.
- Tốc độ kết nối có dây lên đến 200Mbps độ trễ thấp.
- Tốc độ kết wifi 300Mbps.
- Kết nối mạng internet, mạng Lan, mạng wifi thông qua mạng điện lưới 220V có sẵn trong văn phòng, gia đình.
- Truyền tải internet và mạng Lan qua dây điện lưới trong nhà, không cần phải đi thêm dây mạng bạn có thể kết nối internet bất kỳ nơi đâu trong nhà chỉ cần chỗ đó có ổ cắm điện.
- Truyền xa và chính xác khoảng cách giữa 2 Powerline lên đến 200-300m (phải có ít nhất 2 powerline để thực hiện việc kết nối).
- Giải pháp để tạo ra mạng wifi phủ khắp toàn bộ tòa nhà.
- Kết nối giữa các tầng của tòa nhà hoặc các phòng làm việc với nhau. Trong các tầng, các phòng có thể mở rộng mạng có dây bằng hub switch.
- Sử dụng dễ dàng không cần cài đặt, gắn vào là chạy.
- Một Powerline in có thể kết nối được 7 Powerline out.
- Cần phải kết hợp ít nhất 2 bộ PW201 hoặc 1 bộ P200+ 1 bộ PW201A để thực hiện việc kiết nối (có dây hoặc Wifi).
Hardware Features | |
---|---|
Standards | IEEE 802.3, IEEE 802./3u HomePlugAV IEEE802.11 b/g/n |
Interface | 1*10/100M LAN/WAN (interchangeable) port |
Antenna | Internal 2.4G PCB antenna |
Button | 1*WPS/Reset; 1*Pair |
Power | Input: AC:100~240V;50/60Hz 0.2A |
Dimensions (L*W*H)mm | 94mm*60mm*48mm |
LED | WPS, Wireless, Power, PLC, LAN |
Wireless Features | |
Speeds | 200Mbps Powerline 300Mbps Wireless |
Frequency | 2.4GHz |
Basic Features | Wireless: Enable/Disable SSID Broadcast: Enable/Disable; Channel: 1-13 Channel Bandwidth: 20MHz, 20/40MHz; Network Mode: 11 b/g/n mixed, 11 b/g mixed, 11g, 11b |
Security | Wireless Access Control (Wireless MAC filter); Wireless Security: Enable/Disable; 64-/128-bit WEP; WPA-PSK/WPA2-PSK |
Others | |
Package Contents | Quick Install Guide PW201A Resource CD |
Temperature | Operating Temperature: 0℃ ~ 40℃; Storage Temperature: -40℃ ~ 70℃. |
Humidity | Operating Humidity:10% ~ 90% RH non-condensing; Storage Humidity: 5% ~ 90%RH non-condensing. g |
Factory Default Settings | Login IP Address: 192.168.0.254 Login Password: admin Internet Connection Type: DHCP SSID: Tenda_xxxxxx (where "xxxxxx" represents the last six characters in device′s MAC address) Channel: Auto |
Related Products | P200 200Mbps Powerline Adapter |
Certificates | CE FCC RoHS |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Tốc độ cổng mạng |
|
Công Suất Phát |
|