Giá khuyến mại: | 3.300.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 chính hãng FPT |
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
The Ubiquiti airMAX LiteBeam 5AC 23 23dBi Wireless Broadband CPE LBE-5AC-23 is an ultra-lightweight airMAX ac CPE device with incredible range and disruptive pricing.
Các Tính Năng Của LBE-5AC-23
- Dải tần 5 GHz
- Antenna Gain 23 dBi
- airMAX ac
- 2x2 MIMO
- Gigabit Ethernet
- Chức năng Điểm-Điểm (Point-to-Point)
Ubiquiti airMAX LiteBeam 2x2 MIMO airMAX ac là sản phẩm mới nhất của một thiết bị băng thông rộng không dây ngoài trời gọn nhẹ và nhỏ gọn của Ubiquiti Networks. Mỗi mô hình này được thiết kế để trở thành một giải pháp chi phí/hiệu suất phải chăng cho cầu nối băng thông rộng không dây đường dài.
Nó hoạt động ở tần số 5GHz trên toàn thế giới, giấy phép miễn phí(licese-free) với tốc độ hiệu suất cao. LiteBeam kết hợp các công nghệ phần cứng và phần mềm độc quyền để mang đến sự kết hợp đột phá giữa thông lượng và phạm vi với giá trị hiệu quả.
- Kích thước: 362 x 273 x 203 mm (No Mount) - (14.25 x 10.75 x 7.99")
- Trọng lượng: (No Mount) 907 g (2.00 lbs)
- Khả năng sống sót trước gió: 200 km/h (125 mph)
- Tải trọng gió: 283 N @ 200 km/h (63.6 lbf @ 125 mph)
- Bộ dụng cụ gắn lắp (Đã bao gồm)
- Công suất tiêu thụ tối đa: 7W
- Bộ cấp nguồn: 24V-0.3A Gigabit PoE Adapter (Đã có sẵn)
- Power Method Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return)
-Nhiệt độ hoạt động: -40 to 70° C (-40 to 158° F)
- Độ ẩm hoạt động: 5 to 95% không ngưng tụ
- Shock and Vibration ETSI300-019-1.4
- ETSI Specification EN 302 326 DN2
- ESD/EMP Protection ± 24 KV Contact / Air
- Bộ xử lý MIPS 74K
- Bộ nhớ: 64 MB
- Giao diện mạng: (1) 10/100/1000 Ethernet Port
- Wireless Approvals FCC, IC, CE
- RoHS Compliance Yes
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
LBE-5AC-23 |
|
Dimensions |
362 x 273 x 203 mm |
Weight |
907 g (2.00 lbs) |
Wind Survivability |
200 km/h (125 mph) |
Wind Loading |
283 N @ 200 km/h (63.6 lbf @ 125 mph) |
Mounting |
Pole Mounting Kit (Included) |
Max. Power Consumption |
7W |
Power Supply |
24V, 0.3A Gigabit PoE Adapter (Included) |
Power Method Passive PoE |
Pairs 4, 5+; 7, 8 Return |
Operating Temperature |
-40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Shock and Vibration |
ETSI300-019-1.4 |
ETSI Specification |
EN 302 326 DN2 |
ESD/EMP Protection |
± 24 KV Contact / Air |
System Information |
|
Processor Specs MIPS |
74K |
Memory |
64 MB |
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Regulatory / Compliance Information |
|
Wireless Approvals |
FCC, IC, CE |
RoHS Compliance |
Yes |
Antenna Information |
|
Operating Frequency |
Worldwide: 5150 -5875 MHz USA: 5725 - 5850 MHz |
Output Power |
25 dBi |
Gain |
23 dBi |
Max. VSWR |
1.5:1 |