Cloud Gateway UniFi Express | UX

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Cloud Gateway UniFi Express | UX

Cloud Gateway UniFi Express | UX

Mã SP: UX

Lượt xem: 413 lượt

0 đánh giá

Trang bị WiF6 (2x2 MIMO)
Phủ sóng tối ưu: 140 m² (1,500 ft²)
Hỗ trợ lên đến 60+ kết nối WiFi.
(1) Cổng WAN RJ45 1GbE
(1) Cổng LAN RJ45 1GbE
Màn hình hiển thị LCM 0.96"
Có thể quản lý thêm 4 thiết bị UNiFi Network khi làm Gateway
có thể làm Access Point trong hệ thống để Mesh với các UNiFi AP.
Giá niêm yết: 6.500.000 đ -8%
Giá khuyến mại: 5.995.000 đ
Bảo hành: 1 năm 1 đổi 1

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

 

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cloud Gateway UniFi Express UX

- Bảo hành: thiết bị 12 tháng chính hãng

- Miễn phí giao hàng trực tiếp, cài đặt, hướng dẫn sử dụng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội

- Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa

- Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh 

  •  UniFi Express Cloud Gateway (UX) có thể hoạt động trong hệ thống mạng như một router đa năng, tường lửa và Bộ phát WiFi 6.
  •  UX được trang bị (1) cổng WAN GbE RJ45 và (1) cổng LAN GbE RJ45 
  •  UniFi Express được trang bị WiFi 6 MIMO (2x2) - Hỗ trợ 60+ thiết bị kết nối đồng thời.
  •  UX có thể quản lý lên tới 4 thiết bị UNiFi khác khi hoạt động ở chế độ Gateway.
  •  UX có thể chuyển đổi thành AccessPoint để Mesh/Roaming (Có dây hoặc không dây) với các thiết bị UNiFi AP khác trong hệ thống mạng.
  •  UniFi Express có tốc độ định tuyến 1Gbps, cùng với các tính năng Device Identification, Traffic Identification, Country Restrictions, và Ad Blocking
  •  Thiết bị hỗ trợ tất cả các tính năng của UNiFi Gateway như Site Magic SD-WAN, VPN, Firewall,...  Ngoại trừ tính năng IDS/IPS không có trên UniFi Express.
  •  Chỉ có thể được quản lý với UniFi Network 8.0.7 hoặc cao hơn.
  •  Thiết kế để bàn

 

Mô hình triển khai Gateway UniFi UX

 

Chi tiết về phần cứng, tính năng trên Gateway UX

Đóng gói của UniFi Gateway UX

Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh

là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical

Dimensions

98 x 98 x 30 mm (3.9 x 3.9 x 1.2")

Weight

302 g (10.7 oz)

Enclosure material

Polycarbonate

Hardware

Networking interface

(1) GbE RJ45 WAN port
(1) GbE RJ45 LAN port

Management interface

Ethernet
Bluetooth

Power method

USB type C (5V/3A)

Max. power consumption

10W

Max. WiFi TX power
2.4 GHz
5 GHz


22 dBm
25 dBm

MIMO
2.4 GHz
5 GHz


2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)

Throughput rate
2.4 GHz
5 GHz


573.5 Mbps
2.4 Gbps

Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz


4 dBi
5.15 dBi

Antennas

(2) Internal 2.4G/5G WiFi dual-band antenna
(1) Internal 2.4G single-band BT antenna

LCM display

0.96" status display

Button

Factory reset

Operating temperature

-10 to 40° C (14 to 104° F)

Operating humidity

5 to 95% noncondensing

Certifications

CE, FCC, IC

Gateway Features

 

Performance

WiFi QoS with UniFi APs
Application, domain, and country-based QoS
Application and device type identification
Additional internet failover with LTE Backup
Internet quality and outage reporting

Next-generation security

Application-aware firewall rules
Content, country, domain, and ad filtering
VLAN/subnet-based traffic segmentation
Full stateful firewall

Advanced networking

License-free SD-WAN
WireGuard, L2TP and OpenVPN server
OpenVPN client
OpenVPN and IPsec site-to-site VPN
One-click Teleport and Identity VPN
Policy-based WAN and VPN routing
DHCP relay
Customizable DHCP server
IGMP proxy
IPv6 ISP support

Software

WiFi standards

802.11a/b/g/n/ac/ax

Wireless security

WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)

BSSID

Console mode: 3 per band
Standard AP: 8 per band

VLAN

802.1Q

Advanced QoS

Per-user rate limiting

Guest traffic isolation

Supported

Concurrent clients

60+

Zero wait DFS

Yes

Supported Data Rates

802.11a

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11b

1, 2, 5.5, 11 Mbps

802.11g

6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps

802.11n (WiFi 4)

6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)

802.11ac (WiFi 5)

6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)

802.11ax (WiFi 6)

7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)

Application Requirements

UniFi Network

Version 8.0.7 and later

Xem thêm thông số kỹ thuật