Bộ Phát Wifi Mini Xiaomi Mi Hai Băng Tần Chuẩn AC 1167Mbps

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Wifi Router Mini Xiaomi Mi hai băng tần 2.4/5Ghz  tốc độ 1167Mbps Lan/Wan Gigabit 100/1000Mbps

Wifi Router Mini Xiaomi Mi hai băng tần 2.4/5Ghz tốc độ 1167Mbps Lan/Wan Gigabit 100/1000Mbps

Mã SP:

Lượt xem: 13.274 lượt

0 đánh giá

- Giao hàng trực tiếp, thu tiền và cài đặt tận nơi các quận trung tâm. Giao hàng thu tiền tận nơi (COD) toàn quốc thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
- Phí giao hàng: 30.000 VNĐ (Áp dụng cho khoảng cách dưới 8km). Xa hơn thương lượng.
- Thời gian giao hàng nội thành: Từ 8h đến 22h (Sau 18h vui lòng đặt hàng trước)
Giá niêm yết: 1.300.000 đ -24%
Giá khuyến mại: 999.000 đ
Bảo hành: 1 năm

HẾT HÀNG

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Sản Phẩm Đã Hết. Quý Khách Vui Lòng Tham Khảo Những Sản Phẩm Tương Tự Sau:

Huawei WS318 | Tenda FH304 | ASUS RT-AC1200 | Tenda AC5S | Ruijie RG-EW1200 Pro

 

 

Xiaomi Mi Wifi Router Mini là phiên bản rút gọn của bộ định tuyến to như cái phích được lắp kèm ổ HDD 1TB mà hãng đã cho ra mắt trước đó. Tuy nhiên ở phiên bản Mini, ngoài việc là 1 sự lựa chọn tiết kiệm hơn về chi phí thì những tính năng cũng không bị cắt giảm đi nhiều. Trong bài viết này mình sẽ đánh giá 1 cách tổng thể và toàn diện nhất về chiếc router này của Xiaomi.

(Xiaomi Mi Wifi Router Là Frimware Tiếng Trung)


Với 2 râu ăng-ten của router đóng vai trò thu phát sóng có thể điều chỉnh theo các hướng lên xuống, mặc dù hướng chiếu ăng-ten có bị hạn chế bởi thiết kế nhưng không vì thế mà chất lượng phát sóng bị kém. Đầu khớp di chuyển hướng của ăng-ten có chi tiết kim loại vân tròn đồng tâm. Chưa chắc chắn chi tiết này có phải là một trong những thành phần phát sóng hay không những nó cũng đóng góp vào thiết kế của chiếc router một điểm nhấn rất ấn tượng.

Chúng ta sẽ có 3 cổng LAN ở mặt sau, 1 cổng kết nối với adapter nguồn, ngoài ra còn có 1 cổng USB 2.0 ở đây nữa, tính năng của nó thế nào mình sẽ nói ở phía sau. Bên cạnh đây là 1 cái lỗ là nút factory reset cục router này. Phòng trường hợp ta quên mất mật khẩu mới phải dùng đến.

Nó sử dụng đến 2 băng tần Wifi cực mạnh với 1 băng tần 2,4G chuẩn wifi 802.11n (300Mb/s), và một băng tần 5G chuẩn wifi 802.11ac tiên tiến nhất lên tới 867Mb/s. Mỗi băng tần lại có tới tận 2 kênh sóng, tức là 2x2 luôn. Các bạn lưu ý là một chiếc router khá phổ thông của TP-Link là WR740N có giá giao động khoảng 400 ngàn đồng chỉ đạt được đến mức đường truyền 150 Mb/s.

Chuẩn Wifi wifi 802.11ac được sử dụng là chuấn wifi mới nhất, mạnh nhất, nó có sức mạnh gấp 3 lần so với chuẩn 802.11n phổ thông.

Chiếc router này phát được đến 2 mạng wifi cùng 1 lúc. Tuy nhiên 2 băng tần lại có độ phát xa gần và cường động mạnh khác nhau. Chẳng hạn như băng tần 2,4G, nếu đặt từ tầng 1 thì lên tới tận tầng 4 tầng 5 vẫn bắt được tốt trong khi băng tần 5G lại chỉ phát được tín hiệu đến tầng 2 hoặc cùng lắm là đến tầng 3.

Băng tần 5G có khả năng truyền tải lượng dữ liệu lớn hơn nhưng độ rộng thì chỉ ở trong 1 phạm vi nhất định, băng tần này thích hợp với các bạn ở phòng khách, muốn stream nội dung không dây từ màn hình điện thoại lên TV chẳng hạn. Mình đã thử stream từ điện thoại lên TV thông qua miracast trên 1 chiếc router TP-Link WR740N thì hình hiển thị bị trễ và giật, không mượt như những gì nhìn thấy trên điện thoại, nhưng nếu stream bằng cục router đến từ Xiaomi này qua băng tần 5G, độ trễ sẽ gần như là không.

Còn với băng tần 2.4G thì sao? trên lý thuyết thì khả năng stream không tốt như băng tần 5G nhưng thử nghiệm thực tế mình thấy cũng không có nhiều sự khác biệt, chỉ có duy nhất là download và upload nội dung qua mạng LAN nội bộ, băng tần 5G cho tốc độ cao gần gấp 3.

Tuy nhiên băng tần 2.4G này lại có tầm phát rất xa, ngày trước mình rất đau đầu về việc wifi để ở tầng 2 nhung tầng 4 không bắt được thì nay đã vô cùng thoải mái, wifi phủ căng đét khắp nhà. Bất kể mình đóng cửa các phòng kín mít.

 


Thông số kĩ thuật

Tên
Xiaomi Router Mini
Chuẩn WiFi
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Dual-channel 2.4GHz and 5GHz
Màu sắc
White
Cấu hình
RAM: 128MB DDR2
ROM: 16MB SPI Flash
Kết nối với thiết bị lưu trữ qua cổng USB
Ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc
Chipset
CPU:MT7620A 580MHz
System
MiWiFi ROM (Kernel  OpenWRT)
Hỗ trợ nền tảng
Web, Windows, Android, MacOS, iOS
Cường độ băng tần
2,4GHz max. 300Mbps / 5GHz max. 867 , 300Mbps
Chi tiết
Channel:
2.4GHz Channel: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13
5GHz Channel: 149,153,157,161,165
5GHz DFS Channel:36,40,44,48,52,56,60,64
Modulation:
11b:DSSS:DBPSK(1Mbps),DQPSK(2Mbps),
CCK(5.5/11Mbps)
11a/g:OFDM:BPSK(6/9Mbps),
QPSK(12/18Mbps),16QAM(24/36Mbps),
Q64QAM(48/54Mbps)
11n:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM.

11ac:MIMO-OFDM:BPSK,
QQPSK,16QAM,64QAM,256QAM.
Receive Sensitivity:
11Mbps:≤-90dBm,54 Mbps:≤-72dBm,
HT20 QMCS7:≤-69dBm,
QHT40 MCS7:≤-66dBm,
VHT20 MCS8:≤-65dBm,
Q VHT40 MCS9:≤-60dBm,
QVHT80 MCS9:≤-58 dBm
Trọng lượng và kích thước
Kích thước: 5.87 in x 5.43 in x 1.18 in (14.9 cm x 13.8 cm x 3 cm)
Trọng lượng: 8.92 oz (253 g)
Đóng hộp
1 x Router
1 x Adapter nguồn (100~240V, 145cm)
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
- See more at: http://loc.com.vn/smartphone/xiaomi-mi-wifi-router-mini#sthash.5Xsukuao.dpuf
Thông số kĩ thuật
Tên
Xiaomi Router Mini
Chuẩn WiFi
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
Dual-channel 2.4GHz and 5GHz
Màu sắc
White
Cấu hình
RAM: 128MB DDR2
ROM: 16MB SPI Flash
Kết nối với thiết bị lưu trữ qua cổng USB
Ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc
Chipset
CPU:MT7620A 580MHz
System
MiWiFi ROM (Kernel  OpenWRT)
Hỗ trợ nền tảng
Web, Windows, Android, MacOS, iOS
Cường độ băng tần
2,4GHz max. 300Mbps / 5GHz max. 867 , 300Mbps
Chi tiết
Channel:
2.4GHz Channel: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13
5GHz Channel: 149,153,157,161,165
5GHz DFS Channel:36,40,44,48,52,56,60,64
Modulation:
11b:DSSS:DBPSK(1Mbps),DQPSK(2Mbps),
CCK(5.5/11Mbps)
11a/g:OFDM:BPSK(6/9Mbps),
QPSK(12/18Mbps),16QAM(24/36Mbps),
Q64QAM(48/54Mbps)
11n:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM.

11ac:MIMO-OFDM:BPSK,
QQPSK,16QAM,64QAM,256QAM.
Receive Sensitivity:
11Mbps:≤-90dBm,54 Mbps:≤-72dBm,
HT20 QMCS7:≤-69dBm,
QHT40 MCS7:≤-66dBm,
VHT20 MCS8:≤-65dBm,
Q VHT40 MCS9:≤-60dBm,
QVHT80 MCS9:≤-58 dBm
Trọng lượng và kích thước
Kích thước: 5.87 in x 5.43 in x 1.18 in (14.9 cm x 13.8 cm x 3 cm)
Trọng lượng: 8.92 oz (253 g)
Đóng hộp
1 x Router
1 x Adapter nguồn (100~240V, 145cm)
1 x Sách hướng dẫn sử dụng
- See more at: http://loc.com.vn/smartphone/xiaomi-mi-wifi-router-mini#sthash.5Xsukuao.dpuf

 

Thông số kĩ thuật

 

Tên

Xiaomi Router Mini

Chuẩn WiFi

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac

Dual-channel 2.4GHz and 5GHz

Màu sắc

White

Cấu hình

RAM: 128MB DDR2

ROM: 16MB SPI Flash

Kết nối với thiết bị lưu trữ qua cổng USB

Chipset

CPU:MT7620A 580MHz

System

MiWiFi ROM (Kernel  OpenWRT)

Hỗ trợ nền tảng

Web, Windows, Android, MacOS, iOS

Cường độ băng tần

2,4GHz max. 300Mbps / 5GHz max. 867 , 300Mbps

Channel

2.4GHz Channel: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13

5GHz Channel: 149,153,157,161,165

5GHz DFS Channel:36,40,44,48,52,56,60,64

Modulation

11b:DSSS:DBPSK(1Mbps),DQPSK(2Mbps),

CCK(5.5/11Mbps)

11a/g:OFDM:BPSK(6/9Mbps),

QPSK(12/18Mbps),16QAM(24/36Mbps),

Q64QAM(48/54Mbps)

11n:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM.11ac:MIMO-OFDM:BPSK,

QQPSK,16QAM,64QAM,256QAM.

Receive Sensitivity

11Mbps:≤-90dBm,54 Mbps:≤-72dBm,

HT20 QMCS7:≤-69dBm,

QHT40 MCS7:≤-66dBm,

VHT20 MCS8:≤-65dBm,

Q VHT40 MCS9:≤-60dBm,

QVHT80 MCS9:≤-58 dBm

Trọng lượng và kích thước

Kích thước: 5.87 in x 5.43 in x 1.18 in (14.9 cm x 13.8 cm x 3 cm)

Trọng lượng: 8.92 oz (253 g)

Đóng hộp

1 x Router

1 x Adapter nguồn (100~240V, 145cm)

1 x Sách hướng dẫn sử dụng

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Thông số kĩ thuật

 

Tên

Xiaomi Router Mini

Chuẩn WiFi

IEEE 802.11 a/b/g/n/ac

Dual-channel 2.4GHz and 5GHz

Màu sắc

White

Cấu hình

RAM: 128MB DDR2

ROM: 16MB SPI Flash

Kết nối với thiết bị lưu trữ qua cổng USB

Chipset

CPU:MT7620A 580MHz

System

MiWiFi ROM (Kernel  OpenWRT)

Hỗ trợ nền tảng

Web, Windows, Android, MacOS, iOS

Cường độ băng tần

2,4GHz max. 300Mbps / 5GHz max. 867 , 300Mbps

Chi tiết

Channel:
2.4GHz Channel: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13
5GHz Channel: 149,153,157,161,165
5GHz DFS Channel:36,40,44,48,52,56,60,64

Modulation:
11b:DSSS:DBPSK(1Mbps),DQPSK(2Mbps),
CCK(5.5/11Mbps)
11a/g:OFDM:BPSK(6/9Mbps),
QPSK(12/18Mbps),16QAM(24/36Mbps),
Q64QAM(48/54Mbps)
11n:MIMO-OFDM:BPSK,QPSK,16QAM,64QAM.11ac:MIMO-OFDM:BPSK,
QQPSK,16QAM,64QAM,256QAM.

 

Receive Sensitivity:
11Mbps:≤-90dBm,54 Mbps:≤-72dBm,
HT20 QMCS7:≤-69dBm,
QHT40 MCS7:≤-66dBm,
VHT20 MCS8:≤-65dBm,
Q VHT40 MCS9:≤-60dBm,
QVHT80 MCS9:≤-58 dBm

Trọng lượng và kích thước

Kích thước: 5.87 in x 5.43 in x 1.18 in (14.9 cm x 13.8 cm x 3 cm)

Trọng lượng: 8.92 oz (253 g)

Đóng hộp

1 x Router
1 x Adapter nguồn (100~240V, 145cm)
1 x Sách hướng dẫn sử dụng

 

Xem thêm thông số kỹ thuật