Router 5G WiFi 6 Linksys FGW3000 | AX3000 | Dual-band | 64 Client

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router 5G WiFi 6 Linksys FGW3000 | AX3000 | Dual-band | 64 Client

Router 5G WiFi 6 Linksys FGW3000 | AX3000 | Dual-band | 64 Client

Mã SP: FGW3000

Lượt xem: 68 lượt

0 đánh giá

Router WiFi kết nối 5G cho tốc độ vượt trội
WiFi 6 chuẩn AX3000: 2.4GHz tốc độ 574 Mbps, 5GHz tốc độ 2402 Mbps
(1) Khe nano Sim & (2) Cổng Lan RJ45 1Gb
Thiết kế băng tần kép, trang bị công nghệ MU-MIMO, Beamforming
Antenna 5G: SA (Option 2) và NSA (Option 3/3a/3x)
Tính năng nâng cao: QoS, Kiểm soát truy cập, Chuyển vùng WiFi, VPN, Tường lửa
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Router 5G WiFi 6 Linksys FGW3000 | AX3000 | Dual-band | 64 Client

* Tính năng và đặc điểm:

  • Router WiFi kết nối 5G cho tốc độ vượt trội
  • WiFi 6 chuẩn AX3000: 2.4GHz tốc độ 574 Mbps, 5GHz tốc độ 2402 Mbps
  • (1) Khe nano Sim & (2) Cổng Lan RJ45 1Gb
  • Thiết kế băng tần kép, trang bị công nghệ MU-MIMO, Beamforming
  • Antenna 5G: SA (Option 2) và NSA (Option 3/3a/3x)
  • Tính năng nâng cao: QoS, Kiểm soát truy cập, Chuyển vùng WiFi, VPN, Tường lửa
  • Hỗ trợ lên đến 64 kết nối đồng thời
  • Bảo mật nâng cao chuẩn WPA3
  • Cấu hình và quản lý dễ dàng trên giao diện Web và Ứng dụng Linksys

Led Indicator Linksys FGW3000

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download User Guide

Model Linksys FGW3000
Mạng 5G/LTE
Chuẩn giao tiếp 3GPP Release 15
Băng tần 5G n1/n3/n41/n78/n79
Băng tần 4G LTE B1/B3/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41
Tốc độ tải xuống tối đa 1.8 Gbps (5G), 300 Mbps (4G)
Tốc độ tải lên tối đa 50 Mbps (5G), 50 Mbps (4G)
Kiến trúc 5G SA (Option 2) và NSA (Option 3/3a/3x)
Sim Nano SIM
WiFi
Chuẩn WiFi 802.11ax (WiFi 6)
Tốc độ WiFi AX3000 (2.4GHz: 574 Mbps, 5GHz: 2402 Mbps)
Băng tần 2.4GHz và 5GHz
Số luồng dữ liệu 2x2 (2.4GHz), 2x2 (5GHz)
Công nghệ MU-MIMO, Beamforming
Hardware
Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon X55
Ram 1GB
Bộ nhớ trong 256MB
Cổng 2 cổng LAN Gigabit Ethernet
Ăng-ten Ăng-ten ngoài 5G, Ăng-ten trong WiFi
Nút Nguồn, WPS, Reset
Đèn LED Đèn LED
Kích thước 130 x 130 x 221.5mm
Trọng lượng 1.1kg
Software
Giao diện quản lý Web, Ứng dụng Linksys
Tính năng QoS, Kiểm soát truy cập, Chuyển vùng WiFi, VPN, tường lửa
Khác
Nguồn điện 12V DC, 2A
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến 40°C
Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 60°C
Độ ẩm hoạt động 10% đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5% đến 90% không ngưng tụ
Xem thêm thông số kỹ thuật