Archer AX11000 Router Chơi Game 3 Băng Tần Wi-Fi 6 AX11000

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Archer AX11000 Router Gaming 3 Băng Tần Wi-Fi 6

Archer AX11000 Router Gaming 3 Băng Tần Wi-Fi 6

Mã SP: Archer AX11000

Lượt xem: 35 lượt

0 đánh giá

Tốc Độ Wifi 10 Gbps: 4804 Mbps (5 GHz Gaming) + 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz)
(1)Cổng WAN 2.5 Gbps và (8) cổng LAN Gigabit, 2 cổng USB 3.0 Type A và Type C cung cấp kết nối tốc độ cực nhanh.
Bộ xử lý mạnh mẽ – CPU Lõi tứ 1.8 GHz và 3 bộ đồng xử lý đảm bảo chất lượng
Tăng tốc Game – Phát hiện và tối ưu hóa luồng dữ liệu game
Trình bảo vệ Game
Thống kê Game – Theo dõi độ trễ, thời lượng game và phân bổ tài nguyên mạng theo thời gian thực với giao diện người dùng tinh chỉnh.
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Lẻ
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Archer AX11000 Router Gaming 3 Băng Tần Wi-Fi 6

TIẾN VÀO KỶ NGUYÊN WI-FI 10 Gbps Với TPlink

Archer AX11000 Là thế hệ Router Gaming mới nhất của nhà TPlink. 

Được trang bị WI-Fi 6, Archer AX11000 chính là "con quái vật" tốc độ thế hệ tiếp theo, với khả năng cung cấp tốc độ Wi-Fi lên đến 10756 Mbps trong vùng phủ rộng. Tốc độ router càng nhanh, trải nghiệm game của bạn càng tuyệt vời.

TỐC ĐỘ CAO - GIẢM THIỂU ĐỘ TRỄ

Nhiều thiết bị kết nối nên đem lại nhiều niềm vui hơn là làm giảm hiệu suất. Tính năng OFDMA đột phá mang đến khả năng cải thiện thông lượng lên đến 4 lần và loại bỏ độ trễ. Với lợi thế về độ trễ thấp đến đáng kinh ngạc, bạn sẽ có nhiều cơ hội sát cánh cùng đồng đội giành được nhiều chiến thắng vẻ vang hơn

BỘ TĂNG TỐC GAME

Archer AX11000 Router Gaming tự động phát hiện và tối ưu hóa luồng game, đảm bảo trải nghiệm game cho bạn luôn ở mức cao nhất, tốc độ mạng luôn nhanh như tốc độ phản ứng của bạn.

THỐNG KÊ GAME 

Archer AX11000 Cung cấp cho bạn thông tin về độ trễ, thời lượng game hệ thống sử dụng theo thời gian thực trong nháy mắt với bảng điều khiển được làm mới với giao diện người dùng tinh chỉnh, kiểm soát mọi thứ trong tầm tay của bạn.

TRÌNH BẢO VỆ GAME 

Archer AX11000 giúp các tài khoản và hệ thống của bạn an toàn. Hệ thống bảo mật cao cấp HomeCare™ được cung cấp bởi Trend Micro™, mang đến khả năng chống virus toàn diện đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống của bạn khi chơi game online.

BĂNG TẦN GAME

Archer AX11000 Router Gaming sử dụng một băng tần riêng biệt cho game của bạn, không còn nghẽn băng thông giữa game online bạn đang chơi và bộ phim Netflix 4K của gia đình bạn nữa.
DFS tự động mở rộng kênh khả dụng, cho bạn tốt độ cao hơn và trải nghiệm game mượt mà hơn.

PHẦN CỨNG MẠNH MẼ

Archer AX11000 Router Gaming Được trang bị CPU Lõi tứ 1.8GHz và 1GB RAM, Archer AX11000 có thể xử lý khối lượng thông lượng lớn và giảm thiểu lag. Link Aggregation và cổng USB 3.0 type C và Type A đảm bảo gần như mọi thiết bị đều có thể kết nối đến mạng của bạn.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

TPLINK ARCHER AX11000

BẢO MẬT

Network Security

SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway

HomeCare™ Antivirus


Malicious Site Checker
Port Intrusion Prevention
Infected Device Isolation
Notification and Log

Guest Network

1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network

VPN Server

OpenVPN
PPTP

VPN Client

OpenVPN
PPTP
L2TP

WiFi Encryption

WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)

WI-FI

Standards

Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AX11000
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)

WiFi Range

4-6 Bedroom Houses


8× Detachable High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range

High-Power FEM
Improves transmission power to strengthen signal coverage

4T4R
Multiple streams in the same band strengthen the fault tolerance in transmission

WiFi Capacity

Very High


Tri-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

4×4 MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

DFS
Access an extra band to reduce congestion

12 Streams
Connect your devices to more bandwidth

Working Modes

Router Mode
Access Point Mode

HARDWARE

Processor

1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU

Ethernet Ports

1× 2.5 Gbps WAN Port
8× Gigabit LAN Ports

Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports

USB Support

1× USB-C 3.0 Port
1× USB-A 3.0 Port

Supported Partition Formats:
NTFS, exFAT, HFS+, FAT32

Supported Functions:
Apple Time Machine
FTP Server
Media Server
Samba Server

Buttons

Wi-Fi On/Off Button
Power On/Off Button
LED On/Off Button
WPS Button
Reset Button

Power

12 V ⎓ 5 A

SOFTWARE

Protocols

IPv4
IPv6

Game Center

Game Accelerator
Detects and optimizes gaming streams to keep latency as low as possible

Game Statistics
Check real-time latency, system utilization, and game duration on a redesigned dashboard to tweak every detail

Game Protector
Keep your accounts and system safe with HomeCare™ antivirus protection

Service Kits

HomeCare™

OneMesh™

OneMesh™ Supported
Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products.

Parental Controls

HomeCare™ Parental Controls


Custom Profiles
Content Filtering
App Block
URL Filtering
Time Limit
Time Schedule (Bedtime)
Log Insight

WAN Types

Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP

Quality of Service

Game Accelerator QoS
QoS by Device

HomeCare™ QoS


QoS by Application

Cloud Service

Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS

NAT Forwarding

Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP

IPTV

IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN

DHCP

Address Reservation
DHCP Client List
Server

DDNS

TP-Link
NO-IP
DynDNS

Management

Tether App
Webpage

OTHER

 System Requirements  Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser

Cable or DSL Modem (if needed)

Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5.15GHz~5.35GHz)
<30dBm(5.47GHz~5.725GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz)
<24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz_1:
11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm
11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm
11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm
11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm
11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm
11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm
11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm
11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm
5 GHz_2:
11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm
11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm
11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm
11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm
11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm
11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm
11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm
11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11n HT20_MCS0:-97dBm, 11n HT20_MCS7:-78dBm
11n HT40_MCS0:-95dBm, 11n HT40_MCS7:-75dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-67dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-64dBm
11ax HE20_MCS0:-96dBm, 11ax HE20_MCS11:-64dBm
11ax HE40_MCS0:-93dBm, 11ax HE40_MCS11:-61dBm
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 11.3 × 11.3 × 7.2 in
(288 × 288 × 184 mm)
Package Contents Wi-Fi Router Archer AX11000
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide

 

Xem thêm thông số kỹ thuật