Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Được trang bị WI-Fi 6, Archer AX11000 chính là "con quái vật" tốc độ thế hệ tiếp theo, với khả năng cung cấp tốc độ Wi-Fi lên đến 10756 Mbps trong vùng phủ rộng. Tốc độ router càng nhanh, trải nghiệm game của bạn càng tuyệt vời.
TỐC ĐỘ CAO - GIẢM THIỂU ĐỘ TRỄ
Nhiều thiết bị kết nối nên đem lại nhiều niềm vui hơn là làm giảm hiệu suất. Tính năng OFDMA đột phá mang đến khả năng cải thiện thông lượng lên đến 4 lần và loại bỏ độ trễ. Với lợi thế về độ trễ thấp đến đáng kinh ngạc, bạn sẽ có nhiều cơ hội sát cánh cùng đồng đội giành được nhiều chiến thắng vẻ vang hơn
BỘ TĂNG TỐC GAME
Archer AX11000 Router Gaming tự động phát hiện và tối ưu hóa luồng game, đảm bảo trải nghiệm game cho bạn luôn ở mức cao nhất, tốc độ mạng luôn nhanh như tốc độ phản ứng của bạn.
THỐNG KÊ GAME
Archer AX11000 Cung cấp cho bạn thông tin về độ trễ, thời lượng game hệ thống sử dụng theo thời gian thực trong nháy mắt với bảng điều khiển được làm mới với giao diện người dùng tinh chỉnh, kiểm soát mọi thứ trong tầm tay của bạn.
TRÌNH BẢO VỆ GAME
Archer AX11000 giúp các tài khoản và hệ thống của bạn an toàn. Hệ thống bảo mật cao cấp HomeCare™ được cung cấp bởi Trend Micro™, mang đến khả năng chống virus toàn diện đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống của bạn khi chơi game online.
BĂNG TẦN GAME
Archer AX11000 Router Gaming sử dụng một băng tần riêng biệt cho game của bạn, không còn nghẽn băng thông giữa game online bạn đang chơi và bộ phim Netflix 4K của gia đình bạn nữa.
DFS tự động mở rộng kênh khả dụng, cho bạn tốt độ cao hơn và trải nghiệm game mượt mà hơn.
PHẦN CỨNG MẠNH MẼ
Archer AX11000 Router Gaming Được trang bị CPU Lõi tứ 1.8GHz và 1GB RAM, Archer AX11000 có thể xử lý khối lượng thông lượng lớn và giảm thiểu lag. Link Aggregation và cổng USB 3.0 type C và Type A đảm bảo gần như mọi thiết bị đều có thể kết nối đến mạng của bạn.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
TPLINK ARCHER AX11000 |
|
Network Security |
SPI Firewall Malicious Site Checker |
Guest Network |
1× 5 GHz Guest Network |
VPN Server |
OpenVPN |
VPN Client |
OpenVPN |
WiFi Encryption |
WPA |
Standards |
Wi-Fi 6 |
WiFi Speeds |
AX11000 |
WiFi Range |
4-6 Bedroom Houses 8× Detachable High-Performance Antennas |
WiFi Capacity |
Very High Tri-Band |
Working Modes |
Router Mode |
Processor |
1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU |
Ethernet Ports |
1× 2.5 Gbps WAN Port |
USB Support |
1× USB-C 3.0 Port |
Buttons |
Wi-Fi On/Off Button |
Power |
12 V ⎓ 5 A |
Protocols |
IPv4 |
Game Center |
Game Accelerator |
Service Kits |
HomeCare™ |
OneMesh™ |
OneMesh™ Supported |
Parental Controls |
HomeCare™ Parental Controls Custom Profiles |
WAN Types |
Dynamic IP |
Quality of Service |
Game Accelerator QoS QoS by Application |
Cloud Service |
Auto Firmware Upgrade |
NAT Forwarding |
Port Forwarding |
IPTV |
IGMP Proxy |
DHCP |
Address Reservation |
DDNS |
TP-Link |
Management |
Tether App |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser Cable or DSL Modem (if needed) Subscription with an internet service provider (for internet access) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.35GHz) <30dBm(5.47GHz~5.725GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz) <24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5 GHz_1: 11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm 11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm 11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm 11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm 11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm 11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm 11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm 11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm 5 GHz_2: 11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm 11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm 11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm 11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm 11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm 11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm 11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm 11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm 11n HT20_MCS0:-97dBm, 11n HT20_MCS7:-78dBm 11n HT40_MCS0:-95dBm, 11n HT40_MCS7:-75dBm 11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-67dBm 11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-64dBm 11ax HE20_MCS0:-96dBm, 11ax HE20_MCS11:-64dBm 11ax HE40_MCS0:-93dBm, 11ax HE40_MCS11:-61dBm |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 11.3 × 11.3 × 7.2 in (288 × 288 × 184 mm) |
Package Contents | Wi-Fi Router Archer AX11000 Power Adapter RJ45 Ethernet Cable Quick Installation Guide |