Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấn
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Bộ phát wifi 3G/4G ngoài trời Mikrotik wAP LTE
- Là thiết bị phát wifi từ sim 3G/4G ngoài trời đa chức năng đến từ thương hiệu Mikrotik.
+ Tốc độ 4G Download lên tới 150Mbps và tốc độ Upload lên tới 50Mbps.
+ Tốc độ 3G: Dowload lên tới 21Mbps và tốc độ Upload lên tới 5.76Mbps
- Hỗ trợ băng tần mạng:
+ 4G LTE FDD: 1 (2100MHz) / 2 (1900MHz) / 3 (1800MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz).
+ 4G LTE TDD: 38 (2600MHz) / 40 (2300MHz).
+ 3G: 1 (2100MHz) / 2 (1900MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz).
+ 2G: 2 (1900MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz).
- Mikrotik wAP LTE hỗ trợ wifi chuẩn 802.11n với tốc độ tối đa 300Mbps.
- Hỗ trợ chuẩn chống chống bụi chống nước IP54.
- Tích hợp 2 ăng-ten trong với đầu nối u.FL, giúp bạn có rút ra và thay thế các ăng-ten 4G lớn hơn để tăng phạm vi phủ sóng.
- Hỗ trợ 01 cổng mạng RJ45 10/100Mbps sử dụng cho các thiết bị có dây hoặc dùng như 1 cổng PoE-in cấp nguồn và tín hiệu internet cho thiết bị. Khi gắn đồng thời sim 3G/4G cùng với đường truyền mạng qua PoE ( WAN DHCP + LTE), thì Mikrotik wAP LTE mặc định nhận WAN DHCP làm nguồn cấp Internet chính và 3G/4G là nguồn Internet dự phòng khi cổng WAN gặp sự cố mạng.
- Sử dụng nguồn DC 9-30v với các tùy chọn cấp nguồn qua giắc cắm DC, PoE-in qua cổng mạng và đầu nối ô tô 4pin.
- Mikrotik wAP LTE sử dụng chuẩn sim thường, hỗ trợ tất cả các mạng tại Việt Nam và hầu hết các nhà mạng trên thế giới.
- wAP LTE phù hợp sử dụng ở các khu sân vườn, khu công cộng, hoặc các thết bị lưu động như ô tô, xe khách, xe du lịch, lắp đặt trên tàu, thuyền, hoặc các hệ thống camera, ...
Một số hình ảnh thực tế của sản phẩm
Đóng gói sản phẩm bao gồm: 1 x Bộ phát wifi 4G Mikrotik wAP LTE kit, 1 x Bộ cấp nguồn DC 24V-0.8A , 1 x Cáp chuyển nguồn PoE, 1 x Cáp cấp nguồn ô tô 4pin, 1 x Giá đỡ để bàn, 1 x bộ khung gắn + khóa và ốc xiết, dây zip.
Bộ phát wifi 4G ngoài trời Mikrotik wAP LTE được thiết kế nhỏ gọn với kích thước: 185 x 85 x 30mm.
Mặt sau của wAP LTE là khe cài khung gắn trần và thông tin của sản phẩm như: Mã sản phẩm, ID, IMEI, Serial number.
Các cổng kết nối và nút bấm của wAP LTE kit được che chắn bởi nắp đậy, giúp bảo vệ tốt hơn khi thiết bị được lắp đặt ngoài trời.
Bên trong nắp Mikrotik wAP LTE được bố trí: 1 khe gắn sim thường, 1 cổng cấp nguồn DC 24V-0.8A, 1 cổng nối ô tô 4pin, 1 cổng mạng Ethernet RJ45 hỗ trợ PoE-In 9-30V và nút Reset dùng để thiết lập lại thiết về cài đặt mặc định ban đầu. Ngoài ra còn có 1 cụm đèn Led: báo nguồn, wifi và tín hiệu mạng 3G/4G.
Thiết bị được trang bị 2 ăng-ten trong với đầu nối u.FL, giúp bạn có gỡ ra và thay thế các ăng-ten 3G/4G lớn hơn để tăng phạm vi phủ sóng.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
wAP LTE kit |
||||||||||||||||||||||
Product code |
RBwAPR-2nD&R11e-LTE |
|||||||||||||||||||||
Architecture |
MIPSBE |
|||||||||||||||||||||
CPU |
QCA9531 |
|||||||||||||||||||||
CPU core count |
1 |
|||||||||||||||||||||
CPU nominal frequency |
650 MHz |
|||||||||||||||||||||
Dimensions |
185 x 85 x 30 mm |
|||||||||||||||||||||
RouterOS license |
4 |
|||||||||||||||||||||
Operating System |
RouterOS |
|||||||||||||||||||||
Size of RAM |
64 MB |
|||||||||||||||||||||
Storage size |
16 MB |
|||||||||||||||||||||
Storage type |
FLASH |
|||||||||||||||||||||
MTBF |
Approximately 100'000 hours at 25C |
|||||||||||||||||||||
Tested ambient temperature |
-40°C to 60°C |
|||||||||||||||||||||
Powering |
||||||||||||||||||||||
Number of DC inputs |
3 (DC jack, PoE-IN, Automotive) |
|||||||||||||||||||||
DC jack input Voltage |
9-30 V |
|||||||||||||||||||||
Automotive input Voltage |
9-30 V |
|||||||||||||||||||||
Max power consumption |
8 W |
|||||||||||||||||||||
Cooling type |
Passive |
|||||||||||||||||||||
PoE in |
Passive PoE |
|||||||||||||||||||||
PoE in input Voltage |
9-30 V |
|||||||||||||||||||||
Mobile |
||||||||||||||||||||||
2G Category |
Class12 |
|||||||||||||||||||||
2G bands |
2 (1900MHz) / 3 (1800MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
|||||||||||||||||||||
3G Category |
R7 (21Mbps Downlinks, 5.76Mbps Uplink) |
|||||||||||||||||||||
3G bands |
1 (2100MHz) / 2 (1900MHz) / 5 (850MHz) / 8 (900MHz) |
|||||||||||||||||||||
LTE Category |
4 (150Mbps Downlink, 50Mbps Uplink) |
|||||||||||||||||||||
LTE FDD bands |
1 (2100MHz) / 2 (1900MHz) / 3 (1800MHz) / 7 (2600MHz) / 8 (900 MHz) / 20 (800MHz) |
|||||||||||||||||||||
LTE TDD bands |
38 (2600MHz) / 40 (2300MHz) |
|||||||||||||||||||||
Wireless specifications |
||||||||||||||||||||||
Wireless 2.4 GHz Max data rate |
300 Mbit/s |
|||||||||||||||||||||
Wireless 2.4 GHz number of chains |
2 |
|||||||||||||||||||||
Wireless 2.4 GHz standards |
802.11b/g/n |
|||||||||||||||||||||
Antenna gain dBi for 2.4 GHz |
2 |
|||||||||||||||||||||
Wireless 2.4 GHz chip model |
QCA9531 |
|||||||||||||||||||||
Wireless 2.4 GHz generation |
Wi-Fi 4 |
|||||||||||||||||||||
Ethernet |
||||||||||||||||||||||
10/100 Ethernet ports |
1 |
|||||||||||||||||||||
Peripherals |
||||||||||||||||||||||
Number of SIM slots |
1 Modem (Mini SIM) |
|||||||||||||||||||||
MiniPCI-e slots |
1 |
|||||||||||||||||||||
Other |
||||||||||||||||||||||
PCB temperature monitor |
Yes |
|||||||||||||||||||||
Voltage Monitor |
Yes |
|||||||||||||||||||||
Certification & Approvals |
||||||||||||||||||||||
Certification |
CE, FCC, IC, E-MARK, EAC, ROHS |
|||||||||||||||||||||
IP |
IP54 |
|||||||||||||||||||||
Wireless specifications |
||||||||||||||||||||||
|
|