TP. Hà Nội | TP. Bắc Ninh | TP. Hồ Chí Minh |
Mr. Hiệp - Hỗ trợ chung
0973.299.888 ![]() ![]() ![]() Ms. Vĩnh - 024.666.24888 ![]() ![]() Ms. Hạnh - 024.3766.0606 ![]() ![]() |
![]() |
Mr. Kiên - Hỗ trợ chung
0982501137 | 0828.424.888 ![]() ![]() ![]() Mr. Kiệt - 028.66524888 Mr. Luân - 028.62678111 |
Giá cũ: 1.590.000 đ
Giá khuyến mại: 1.190.000 đ
Tenda AC23 là sản phẩm Router Wifi được hãng Tenda ra mắt hướng tới hộ gia đình và doanh nghiệp có không gian rộng lớn, với tốc độ cao hỗ trợ 2 băng tần 2.4Ghz /5Ghz (1733Mbps cho băng tần 5Ghz và 300Mbps cho băng tần 2.4Ghz), chuẩn 802.11b/g/n/ac Wave 2 2100Mbps.
Tenda AC23 sử dụng chipset REALTEK nên cho khả năng hoạt động bền bỉ, ổn định. Với sức chịu tải tối đa 32 user trên cả 2 băng tần. Hỗ trợ bảo mật WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2, Mac Filter, Hẹn giờ tắt mở wifi,...
Tenda AC23 tích hợp nhiều công nghệ mới vượt trội như công nghệ Beamforming+ (định hướng sóng wifi đến từng thiết bị sử dụng giúp cho thiết bị nhận được tín hiệu tốt hơn); công nghệ MU-MIMO 4x4 giúp cho việc tối ưu băng thông đồng thời đến các thiết bị, hạn chế độ trễ, khắc phục được những nhược điểm của công nghệ MIMO thông thường.
Tenda AC23 có 3 port LAN (RJ45 100/1000Mbps) và 1 port WAN (RJ45 100/1000Mbps). Với 7 anten độ nhậy 6dBi giúp cho Tenda AC23 có khả năng xuyên tường mạnh mẽ cùng vùng phủ sóng WiFi rộng lớn.
Ngoài chức năng Router WIfi (cắm dây LAN từ Modem qua) Tenda AC23 còn có thêm chức năng Repeater (Wifi Extender - mở rộng vùng phủ sóng; thu sóng wifi rồi phát lại) nên rất phù với nhà ở cao tầng hoặc căn hộ rộng mà không có hoặc không thể đi dây mạng đến vị trí cần lắp đặt.
Tenda AC23 được cài đặt thông qua ứng dụng Tenda Wifi, nên rất thuận tiện cho việc cài đặt và có thể quản lý được thiết bị từ xa. Hướng dẫn cài đặt quý khách coi chi tiết theo link: http://wifi.com.vn/huong-dan-cai-dat-bo-phat-wifi-tenda-ac23.html
http://wifi.com.vn/huong-dan-cai-dat-bo-phat-wifi-tenda-ac23.html
Tiêu chuẩn và Giao thức |
IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab |
Cổng kết nối |
1*10/100/1000Mbps WAN port 3*10/100/1000Mbps LAN ports |
Ăng-ten |
7*6dBi external antennas |
Nút |
1* WPS/Reset button |
Nguồn điện |
Input:100-240V—50/60Hz, 0.2A Output:DC 12V 1.5A |
Kích thước |
238.9*144.3*40.3mm |
LED |
Sys*1,WAN*1, LAN*1,WiFi/WPS*1 |
Tiêu chuẩn không dây |
IEEE 802.11ac wave2/a/n 5GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz |
Tốc độ |
5GHz: Up to 1733Mbps 2.4GHz: Up to 300Mbps |
Tần số |
Simultaneous dual band 2.4 & 5GHz |
Transmit Power |
CE: <20dBm(2.4G) <23dBm(5G) FCC: <30dBm |
Tính năng cơ bản |
SSID Broadcast: Enable/Disable Transmission Power: high, medium, low Beamforming MU-MIMO |
Giao thức bảo mật không dây |
WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Wireless Security: Enable/Disable WPS(WiFi Protected Set-up) fast encryption |
Internet Connection Type |
PPPoE, Dynamic IP, Static IP PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia) |
Chế độ hoạt động |
Wireless Router Mode Universal Repeater Mode WISP Mode |
DHCP Server |
DHCP Server DHCP Client List DHCP Reservation |
Virtual Server |
Port Forwarding DMZ Host UPnP |
Bảo mật |
Client Filter Parental Control(support black list and white list) Remote Web Management |
Firewall |
orbid UDP flood attack Forbid TCP flood attack Forbid flood attack Forbid WAN PING from internet |
DDNS |
Support DynDNS, Oray.com, 88ip |
VPN |
IPsec pass through PPTP pass through L2TP pass through PPTP server PPTP client L2TP client |
Tính năng đặc biệt |
Smart Traffic Prioritisation PPPoE Username/password Clone Smart WiFi Schedule Smart Power Saving Smart LED on/off Tenda Cloud Tenda App |
Khác |
Bandwidth Control IPTV MAC Clone Static Routing System Log Backup & Restore configurations Firmware upgrade online Firmware upgradeable via browser Supports IPv6 |
Nhiệt độ |
Operating Temperature: 0℃ ~ 40℃ Storage Temperature: -40℃ ~ 70℃. |
Độ ẩm |
perating Humidity:10% ~ 90% RH non-condensing Storage Humidity: 5% ~ 90%RH non-condensing. |
Chứng nhận |
CE/FCC/RoHS |
Đóng gói tiêu chuẩn |
AC2100 Smart Dual-Band WiFi Router Power Adapter Ethernet Cable |
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Thời gian Pin |
|
Các chức năng khác |
|
Số cổng LAN |
|
Số Anten |
|
Tốc độ cổng mạng |
|