Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
C9300-24UB-A là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Switch Cisco 9300 Series, dòng sản phẩm thay thế cho Cisco Catalyst 3650 và Catalyst 3850 đã trở nên quen thuộc trong nhiều năm qua. C9300-24UB-A cung cấp 24 cổng modular UPOE với tổng công suất PoE là 830W, tích hợp phần mềm Network Essentials
Switch C9300-24UB-A cung cấp khả năng xếp chồng (stacking) linh hoạt, mật độ cao, đem đến khả năng phục hồi tốt và dễ dàng mở rộng quy mô hệ thống mạng. C9300-24UB-A hỗ trợ cấp nguồn qua PoE, độ bảo mật cao, cung cấp những tính năng vượt trội của hệ điều hành Cisco IOS XE, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng cho người dùng.
C9300-NM-4G | Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module (4 port RJ45 hỗ trợ 10 Mbps, 100 Mbps, và 1 Gbps) |
C9300-NM-8X | Catalyst 9300 8 x 10GE SFP/SFP+ Network Module |
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 2 x 40GE QSFP+ Network Module |
C9300-NM-2Y | Catalyst 9300 2 x 25G SFP28 Network Module |
C9300-NM-4M | Catalyst 9300 4 x mGig Network Module |
Model | Primary power supply | Default or Upgrade |
Available PoE power |
Default AC power supply | ||
C9300-24U-E |
PWR-C1-1100WAC 1100W AC Power Supply |
Default | 830W | 1100W |
Features |
Network Essentials |
Network Advantage |
Switch fundamentals |
✓ |
✓ |
Advanced switch capabilities and scale |
✗ |
✓ |
Network segmentation |
✗ |
✓ |
Automation |
✓ |
✓ |
Telemetry and visibility |
✓ |
✓ |
High availability and resiliency |
✗ |
✓ |
IOT integration |
✗ |
✓ |
Security |
✗ |
✓ |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Cisco Catalyst 9300-M Series Switches Datasheet ⇓
Description |
Performance |
Switching capacity |
208 Gbps |
Switching capacity with stacking |
688 Gbps |
Forwarding rate |
154.76 Mpps |
Forwarding rate with stacking |
511.90 Mpps |
Total number of MAC addresses |
64,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
64,000 |
IPv6 routing entries |
32,000 |
Multicast routing scale |
16,000 |
QoS scale entries |
18,000 |
ACL scale entries |
18,000 |
Packet buffer per SKU |
32 MB buffer for 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
64 MB buffer for 24-port Multigigabit model (24UXB)
|
FNF entries |
128,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
256,000 flows on 24-port Multigigabit
|
DRAM |
16 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
448 |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 19.2 inch/4.4 x 44.5 x 48.8 (cm) |
Weight |
16.63 Pounds / 7.54 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
354,300 |
Power Supply | |
Default AC power supply |
1100W AC |
Available PoE power |
830W |
Cisco StackPower |
Yes |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
- UL 60950-1
- CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
- EN 60950-1
- IEC 60950-1
- AS/NZS 60950.1
- IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
- 47 CFR Part 15
- CISPR22 Class A
- EN 300 386 V1.6.1
- EN 55022 Class A
- EN 55032 Class A
- CISPR 32 Class A
- EN61000-3-2
- EN61000-3-3
- ICES-003 Class A
- TCVN 7189 Class A
- V-3 Class A
- CISPR24
- EN 300 386
- EN55024
- TCVN 7317
- V-2/2015.04
- V-3/2015.04
- CNS13438
- KN32
- KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
- QCVN 118:2018/BTTTT
- VCCI-CISPR 32 Class A
|
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |