Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UB-A | 24 Ports GE | PoE+ 830W | modular uplinks UPOE | Network Advantage

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UB-A | 24 Ports GE | PoE+ 830W | modular uplinks UPOE | Network Advantage

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UB-A | 24 Ports GE | PoE+ 830W | modular uplinks UPOE | Network Advantage

Mã SP: C9300-24UB-A

Lượt xem: 8 lượt

0 đánh giá

Network Advantage
(24) Port 1GbE, cấp với tổng công suất PoE+ 830W , Công suất tối đã mỗi cổng 60W
Uplink lên tới 1G, Multigigabit, 10G và 40G
(1) Slot USB 3.0, hỗ trợ up OS, backup, restore, down log
CPU x86, RAM 16GB, Flash 16GB
Tính năng: PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, Routed Access, PBR, PIM Stub Multicast, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO
Hỗ trợ stacking tối đa 8 thiết bị cùng license level, có cổng stack data và stack nguồn
Nguồn dự phòng kép với 2 slot
(3) quạt làm mát hỗ trợ hot-swap
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UB-A | 24 Ports GE | PoE+ 830W | modular uplinks UPOE | Network Advantage

C9300-24UB-A là thiết bị chuyển mạch thuộc dòng Switch Cisco 9300 Series, dòng sản phẩm thay thế cho Cisco Catalyst 3650 và Catalyst 3850 đã trở nên quen thuộc trong nhiều năm qua. C9300-24UB-A cung cấp 24 cổng modular UPOE với tổng công suất PoE là 830W, tích hợp phần mềm Network Essentials

Switch C9300-24UB-A cung cấp khả năng xếp chồng (stacking) linh hoạt, mật độ cao, đem đến khả năng phục hồi tốt và dễ dàng mở rộng quy mô hệ thống mạng. C9300-24UB-A hỗ trợ cấp nguồn qua PoE, độ bảo mật cao, cung cấp những tính năng vượt trội của hệ điều hành Cisco IOS XE, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng cho người dùng.

Tính năng và đặc điểm C9300-24UB-A:

  • Cung cấp 24 cổng modular UPOE với tổng công suất PoE là 830W
  • Tích hợp phần mềm Network Essentials
  • Tính năng xếp chồng linh hoạt với mật độ cao, nâng cao khả năng phục hồi mở rộng quy mô hệ thống mạng
  • Đi kèm các tuỳ chọn module linh hoạt
  • Hỗ trợ kết nối không dây với các điểm truy cập Wave 2
  • Đi kèm UADP 2.0 Mini với CPU giúp khách hàng tối ưu hóa quy mô cấu trúc, tiết kiệm chi phí
  • Bảo mật nâng cao với mã hóa MACsec AES-128
  • Mang đến khả năng giám sát hiệu quả với tính năng NetFlow
  • Quyền truy cập do phần mềm xác định của Cisco (SD-Access) giúp dơn giản hóa các hoạt động và triển khai với tự động hóa dựa trên chính sách từ biên đến đám mây được quản lý bằng Công cụ Dịch vụ Nhận dạng của Cisco (ISE). Ngoài ra, phần mềm này đảm bảo mạng và cải thiện thời gian phân giải thông qua Cisco DNA Center ™
  • Tính năng Plug and Play giúp dễ dàng vận hành thiết bị, không mất thời gian cài đặt phức tạp, chỉ cần cắm và sử dụng
  • Cisco IOS XE: Hệ điều hành dựa trên Cấp phép chung cho dòng sản phẩm Cisco Catalyst 9000 dành cho doanh nghiệp với hỗ trợ khả năng lập trình theo mô hình và đo từ xa trực tuyến
  • Hỗ trợ IPv6 trong phần cứng, cung cấp chuyển tiếp tốc độ dây cho mạng IPv6
  • Hỗ trợ dual-stack cho IPv4 / IPv6 và phân bổ bảng chuyển tiếp phần cứng động, để dễ dàng di chuyển từ IPv4 đến IPv6
  • Kết nối IEEE 802.1ba AV Bridging (AVB) được tích hợp sẵn để cung cấp trải nghiệm âm thanh và video tốt hơn thông qua đồng bộ hóa thời gian và QoS được cải tiến.
  • Cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao như Phân tích lưu lượng truy cập được mã hóa (ETA), thuận toán mã hoá MACsec, xác minh danh tính của phần cứng và phần mềm
  • Dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp nguồn và quạt tản nhiệt được trang bị dưới dạng Module

Network Modules Sử Dụng Cho Switch Cisco Catalyst C9300-1

C9300-NM-4G   Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module (4 port RJ45 hỗ trợ 10 Mbps, 100 Mbps, và 1 Gbps)
C9300-NM-8X   Catalyst 9300 8 x 10GE SFP/SFP+ Network Module
C9300-NM-2Q Catalyst 9300 2 x 40GE QSFP+ Network Module
C9300-NM-2Y Catalyst 9300 2 x 25G SFP28 Network Module
C9300-NM-4M Catalyst 9300 4 x mGig Network Module

 

Bảng Công suất PoE theo Secondary Power Supply

Model Primary power supply Default or
Upgrade
Available
PoE power
Default AC power supply
C9300-24U-E

PWR-C1-1100WAC 1100W AC Power Supply

Default 830W 1100W

So sánh tính năng 2 License Network Essentials and Advantage Package

Features

Network Essentials

Network Advantage

Switch fundamentals
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO

Advanced switch capabilities and scale
BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR,* IP SLA, OSPF

Network segmentation
VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, mVPN

Automation
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python)

Telemetry and visibility
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN

High availability and resiliency
Nonstop Forwarding (NSF), Graceful Insertion and Removal (GIR), Fast Software Upgrade (FSU)

IOT integration
AVB, PTP, CoAP

Security
MACsec-256

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco Catalyst 9300-M Series Switches Datasheet ⇓

Description

Performance

Switching capacity

208 Gbps

Switching capacity with stacking

688 Gbps

Forwarding rate

154.76 Mpps

Forwarding rate with stacking

511.90 Mpps

Total number of MAC addresses

64,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

64,000

IPv6 routing entries

32,000

Multicast routing scale

16,000

QoS scale entries

18,000

ACL scale entries

18,000

Packet buffer per SKU

32 MB buffer for 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
64 MB buffer for 24-port Multigigabit model (24UXB)

FNF entries

128,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
256,000 flows on 24-port Multigigabit

DRAM

16 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4094

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

1000

Jumbo frames

9198 bytes

Total routed ports per 9300 Series stack

448

Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics

Dimensions (H x W x D)

1.73 x 17.5 x 19.2 inch/4.4 x 44.5 x 48.8 (cm)

Weight

16.63 Pounds / 7.54 Kilograms

Mean time between failures (hours)

354,300

Power Supply

Default AC power supply

1100W AC

Available PoE power

830W

Cisco StackPower

Yes

Safety and Compliance Information

Safety certifications
-  UL 60950-1
-  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
-  EN 60950-1
-  IEC 60950-1
-  AS/NZS 60950.1
-  IEEE 802.3
Electromagnetic emissions certifications
-  47 CFR Part 15
-  CISPR22 Class A
-  EN 300 386 V1.6.1
-  EN 55022 Class A
-  EN 55032 Class A
-  CISPR 32 Class A
-  EN61000-3-2
-  EN61000-3-3
-  ICES-003 Class A
-  TCVN 7189 Class A
-  V-3 Class A
-  CISPR24
-  EN 300 386
-  EN55024
-  TCVN 7317
-  V-2/2015.04
-  V-3/2015.04
-  CNS13438
-  KN32
-  KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
-  QCVN 118:2018/BTTTT
-  VCCI-CISPR 32 Class A
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Xem thêm thông số kỹ thuật