Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UX-E | 24 Ports Multi Gigabit | PoE+ 560W | modular uplinks UPOE | Network Essentials

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UX-E | 24 Ports Multi Gigabit | PoE+ 560W | modular uplinks UPOE | Network Essentials

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UX-E | 24 Ports Multi Gigabit | PoE+ 560W | modular uplinks UPOE | Network Essentials

Mã SP: C9300-24UX-E

Lượt xem: 15 lượt

0 đánh giá

Network Essentials
(24) Port Mutil Gigabit UpOE+, cấp với tổng công suất PoE+ 560W, Tối đa 60w mỗi cổng
Uplink lên tới 1G, Multigigabit, 10G và 40G
(1) Slot USB 3.0, hỗ trợ up OS, backup, restore, down log
CPU x86, RAM 8GB, Flash 16GB
Tính năng: PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, Routed Access, PBR, PIM Stub Multicast, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO
Hỗ trợ stacking tối đa 8 thiết bị cùng license level, có cổng stack data và stack nguồn
Nguồn dự phòng kép với 2 slot
(3) quạt làm mát hỗ trợ hot-swap
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed PoE+ Cisco Catalyst C9300-24UX-E | 24 Ports Multi Gigabit | PoE+ 560W | modular uplinks UPOE | Network Essentials

Thiết bị mạng Switch Cisco C9300-24UX-E là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây. Cisco C9300-24UX-E cung cấp các cổng MultiGigabit để cung cấp các kết nối tốc độ cao cho server, Access Point ...

Switch Cisco C9300-24UX-E hỗ trợ tính năng Stack với bandwidth lên tới 480 Gbps (cao nhất từ trước đến nay). C9300-24UX-E sử dụng kiến trúc CPU x86 và bộ nhớ nhiều hơn, cho phép lưu trữ nhiều IOS và chạy các ứng dụng của bên thứ ba.

Tính năng của Switch Catalyst C9300-24UX-E

  • - Các danh sách điều khiển truy cập (ACL) và chất lượng dịch vụ (QoS) ROUTER SWITCH LIMITED 3
  • - Phức hợp CPU x86 với bộ nhớ 8 GB, và 16 GB flash và ổ cắm USB 3.0 SSD bên ngoài vị trí lưu trữ vùng chứa
  • - Khe cắm USB 2.0 để tải hình ảnh hệ thống và thiết lập cấu hình
  • - Lên đến 480 Gbps băng thông chuyển mạch stackable cục bộ
  • - Các dịch vụ uplink linh hoạt và dày đặc với 1G, Multigigabit, 10G, 25G và 40G
  • - Tùy chọn đường xuống linh hoạt với liên kết 1G và Multigigabit
  • - Khả năng PoE hàng đầu với tối đa 24 cổng PoE mỗi stack, 60W Cisco UPOE và PoE +
  • - Quản lý nguồn thông minh với công nghệ Cisco StackPower, cung cấp khả năng phân phối điện thành viên cho dự phòng điện
  • - Tốc độ dòng, dựa trên phần cứng linh hoạt NetFlow (FNF), cung cấp bộ sưu tập lưu lượng lên tới 64.000 luồng
  • - Hỗ trợ IPv6 trong phần cứng, cung cấp chuyển tiếp tốc độ dây cho mạng IPv6
  • - Hỗ trợ dual-stack cho IPv4 / IPv6 và phân bổ bảng chuyển tiếp phần cứng động, để dễ dàng di chuyển từ IPv4 đến IPv6
  • - Kết nối IEEE 802.1ba AV Bridging (AVB) được tích hợp để cung cấp trải nghiệm âm thanh và video tốt hơn thông qua cải thiện thời gian đồng bộ hóa và QoS

Network Modules Sử Dụng Cho Switch Cisco Catalyst C9300-1

C9300-NM-4G   Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module (4 port RJ45 hỗ trợ 10 Mbps, 100 Mbps, và 1 Gbps)
C9300-NM-8X   Catalyst 9300 8 x 10GE SFP/SFP+ Network Module
C9300-NM-2Q Catalyst 9300 2 x 40GE QSFP+ Network Module
C9300-NM-2Y Catalyst 9300 2 x 25G SFP28 Network Module
C9300-NM-4M Catalyst 9300 4 x mGig Network Module

So sánh tính năng 2 License Network Essentials and Advantage Package

Features

Network Essentials

Network Advantage

Switch fundamentals
Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF - 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO

Advanced switch capabilities and scale
BGP, EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, PIM-BIDIR,* IP SLA, OSPF

Network segmentation
VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, mVPN

Automation
NETCONF, RESTCONF, gRPC, YANG, PnP Agent, ZTP/Open PnP, GuestShell (On-Box Python)

Telemetry and visibility
Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN

High availability and resiliency
Nonstop Forwarding (NSF), Graceful Insertion and Removal (GIR), Fast Software Upgrade (FSU)

IOT integration
AVB, PTP, CoAP

Security
MACsec-256

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco Catalyst 9300 Series Switches Datasheet ⇓

Datasheet - Specifications C9300-24UX-E

Description

Performance

Switching capacity

640 Gbps

Stacking bandwidth

480 Gbps

Total number of MAC addresses

32,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)

IPv4 routing entries

32,000

IPv6 routing entries

16,000

Multicast routing scale

8000

QoS scale entries

5120

ACL scale entries

5120

Packet buffer per SKU

32 MB buffer

FNF entries

64,000 flow

DRAM

8 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4094

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

1000

Jumbo frames

9198 bytes

Total routed ports per 9300 Series stack

448

Wireless

Forwarding rate

476.19 Mpps

Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics

Dimensions (H x W x D)

1.73 x 17.5 x 20.2 inch / 4.4 x 44.5 x 51.3 cm

Weight

18.18 Pounds / 8.25 Kilograms

Mean time between failures (hours)

214,760

Power Supply

Default AC power supply

1100W AC

Available PoE power

560W

Cisco StackPower

Yes

Safety and Compliance Information

Safety certifications
-  UL 60950-1
-  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
-  EN 60950-1
-  IEC 60950-1
-  AS/NZS 60950.1
-  IEEE 802.3
Electromagnetic emissions certifications
-  47 CFR Part 15
-  CISPR22 Class A
-  EN 300 386 V1.6.1
-  EN 55022 Class A
-  EN 55032 Class A
-  CISPR 32 Class A
-  EN61000-3-2
-  EN61000-3-3
-  ICES-003 Class A
-  TCVN 7189 Class A
-  V-3 Class A
-  CISPR24
-  EN 300 386
-  EN55024
-  TCVN 7317
-  V-2/2015.04
-  V-3/2015.04
-  CNS13438
-  KN32
-  KN35
Additional Certifications for C9300L SKUs:
-  QCVN 118:2018/BTTTT
-  VCCI-CISPR 32 Class A
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Xem thêm thông số kỹ thuật