Card mạng wifi Totolink N150PC 150Mbps

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Card mạng wifi Totolink N150PC 150Mbps

Card mạng wifi Totolink N150PC 150Mbps

Mã SP:

Lượt xem: 47 lượt

0 đánh giá

- Giao hàng trực tiếp, thu tiền và cài đặt tận nơi các quận trung tâm. Giao hàng thu tiền tận nơi (COD) toàn quốc thông qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
- Phí giao hàng: 30.000 VNĐ (Áp dụng cho khoảng cách dưới 8km). Xa hơn thương lượng.
- Thời gian giao hàng nội thành: Từ 8h30 đến 18h (Sau 18h vui lòng đặt hàng trước)
Giá khuyến mại: 205.000 đ
Bảo hành: 1 năm

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Card wfi PCI Adapter TOTOLINK N150PC

-       Card mạng không dây PCI chuẩn b/g/n đạt tốc độ 150Mbps với 1 anten 3dBi tháo lắp được

-       Wi-Fi compliant with 11N, up to 150Mbps wireless data rate.

-       Capable of 128-bit WEP encryption.

-       Provides PCI interface.

-       Complies with IEEE 802.11n and IEEE 802.11g/b standards for 2.4GHz wireless LAN.

-       Up to 150Mbps data rate for Wi-Fi network.  

-       Works with all existing network infrastructure.

-       Adopts PCI interface, easy to assemble for embedded using.

-       Capable of up to 128-bit WEP encryption.

-       Transmission coverage up to 100m indoor and 300m outdoor.

-       Supports Windows XP, Vista, Win 7/Win 8, Linux.

-       Easy to install and configure.

 

HARDWARE FEATURES

Interface 

PCI 

Antenna 

1 *3dBi detachable antenna 

LED Indicators 

1 *Status 

Dimensions  

119.7mm x 52mm x 1.6mm (L x W x H ) 

Environment 

 

 

 

Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) 

Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉) 

Operating Humidity: 10%~90% non-condensing 

Storage Humidity: 5%~95% non-condensing 

WIRELESS FEATURES

Standards 

IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b 

RF Frequency 

2.4~2.4835GHz 

Data Rate 

 

 

802.11n: up to 150Mbps 

802.11g: up to 54Mbps (dynamic) 

802.11b: up to11Mbps (dynamic) 

Wireless Security 

64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) 

Output Power 

< 20dBm (EIRP) 

Modulation Type 

DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) 

Reception Sensitivity 

 

 

 

 

135M: -65 dBm@10% PER 

54M: -68 dBm@10% PER 

11M: -85 dBm@8% PER 

6M: -88 dBm@10% PER 

1M: -90 dBm@8% PER 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES

Interface 

PCI 

Antenna 

1 *3dBi detachable antenna 

LED Indicators 

1 *Status 

Dimensions  

119.7mm x 52mm x 1.6mm (L x W x H ) 

Environment 

 

 

 

Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) 

Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉) 

Operating Humidity: 10%~90% non-condensing 

Storage Humidity: 5%~95% non-condensing 

WIRELESS FEATURES

Standards 

IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b 

RF Frequency 

2.4~2.4835GHz 

Data Rate 

 

 

802.11n: up to 150Mbps 

802.11g: up to 54Mbps (dynamic) 

802.11b: up to11Mbps (dynamic) 

Wireless Security 

64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES) 

Output Power 

< 20dBm (EIRP) 

Modulation Type 

DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) 

Reception Sensitivity 

 

 

 

 

135M: -65 dBm@10% PER 

54M: -68 dBm@10% PER 

11M: -85 dBm@8% PER 

6M: -88 dBm@10% PER 

1M: -90 dBm@8% PER 

 

Xem thêm thông số kỹ thuật