Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 24 tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Archer TX55E là card mạng PCIe Wi-Fi 6 băng tần kép, mang đến tốc độ Wi-Fi cực nhanh lên đến 2976 Mbps (2402 Mbps trên 5 GHz, 574 Mbps trên 2.4 GHz), giải phóng PC của bạn khỏi dây cáp và tối ưu hóa hiệu suất cho chơi game, streaming 4K, và trải nghiệm thực tế ảo (VR). Sử dụng công nghệ Wi-Fi 6 với 1024-QAM và băng thông 160 MHz, Archer TX55E cung cấp tốc độ gấp 3 lần Wi-Fi 5, kết hợp OFDMA và MU-MIMO để giảm độ trễ đến 75%, đảm bảo kết nối mượt mà trên mạng đông thiết bị. Được trang bị hai ăng-ten hiệu suất cao với công nghệ Beamforming, TX55E mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi, mang lại kết nối ổn định ở khoảng cách xa. Tích hợp Bluetooth 5.2 (nhanh gấp 2 lần, phạm vi gấp 4 lần so với Bluetooth 4.2), card mạng này hỗ trợ kết nối mượt mà với tay cầm game, tai nghe, bàn phím và các thiết bị Bluetooth khác. Với mã hóa WPA3, tản nhiệt chuyên dụng, và lớp mạ vàng chống oxy hóa, Archer TX55E tương thích với Windows 11/10 (64-bit), đi kèm giá đỡ low-profile và full-height, là giải pháp lý tưởng cho game thủ và người dùng chuyên nghiệp.
Wi-Fi 6 tốc độ cao: Tốc độ lên đến 2976 Mbps (2402 Mbps trên 5 GHz, 574 Mbps trên 2.4 GHz), nhanh gấp 3 lần Wi-Fi 5, lý tưởng cho chơi game, streaming, và VR.
OFDMA & MU-MIMO: Giảm độ trễ đến 75%, tăng hiệu suất trên mạng đông thiết bị, đảm bảo chơi game thời gian thực và hội nghị trực tuyến không gián đoạn.
Hai ăng-ten hiệu suất cao: Công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu Wi-Fi, mở rộng phạm vi phủ sóng, đảm bảo kết nối ổn định qua nhiều bức tường.
Bluetooth 5.2: Nhanh gấp 2 lần, phạm vi gấp 4 lần so với Bluetooth 4.2, hỗ trợ kết nối mượt mà với tay cầm game, tai nghe, và bàn phím Bluetooth.
Mã hóa WPA3: Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công brute-force, đảm bảo an toàn thông tin cá nhân khi lướt web và mua sắm trực tuyến.
Tản nhiệt chuyên dụng: Tản nhiệt tùy chỉnh và lớp mạ vàng chống oxy hóa đảm bảo độ ổn định và độ bền trong môi trường nhiệt độ cao.
PCIe Gen3 x1: Giao diện PCIe hiệu quả, tương thích với hầu hết bo mạch chủ hiện đại, dễ dàng lắp đặt.
Giá đỡ linh hoạt: Bao gồm giá đỡ low-profile cho PC mini tower và full-height cho PC tiêu chuẩn, phù hợp với mọi cấu hình máy tính.
Hỗ trợ Windows: Tương thích với Windows 11/10 (64-bit), cài đặt driver qua CD hoặc trang hỗ trợ TP-Link, đảm bảo triển khai nhanh chóng.
Tương thích ngược: Hỗ trợ chuẩn 802.11ac/a/b/g/n, đảm bảo hoạt động với các router cũ hơn.
Tốc độ Wi-Fi:
5 GHz: Lên đến 2402 Mbps (802.11ax, 2x2 160 MHz).
2.4 GHz: Lên đến 574 Mbps (802.11ax).
Tiêu chuẩn Wi-Fi: IEEE 802.11ax/ac/n/a (5 GHz), IEEE 802.11ax/n/g/b (2.4 GHz).
Bluetooth: Phiên bản 5.2.
Giao diện: PCI Express Gen3 x1.
Ăng-ten: 2 x ăng-ten hiệu suất cao, đa hướng, có thể điều chỉnh.
Công nghệ: OFDMA, MU-MIMO, 1024-QAM, HE160, Beamforming.
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA3.
Tương thích hệ điều hành: Windows 11/10 (64-bit) (yêu cầu cài đặt driver).
Tính năng: Auto-negotiation, hỗ trợ Wi-Fi 6 (yêu cầu router Wi-Fi 6 tương thích), Bluetooth 5.2.
Đèn LED: Báo hiệu trạng thái Wi-Fi và Bluetooth.
Giá đỡ: Low-profile và Full-height (bao gồm cả hai).
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C.
Kích thước: 120.8 x 78.5 x 21.5 mm.
Phụ kiện đi kèm: Archer TX55E, giá đỡ low-profile, giá đỡ full-height, CD cài đặt, hướng dẫn sử dụng nhanh.
TP-Link Archer TX55E mang đến giải pháp Wi-Fi và Bluetooth tốc độ cao cho nhiều kịch bản sử dụng:
Chơi game trực tuyến: Tốc độ 2402 Mbps trên 5 GHz, OFDMA, và MU-MIMO giảm độ trễ, đảm bảo chơi game mượt mà, tải game nhanh, và streaming trực tiếp ổn định, lý tưởng cho game thủ chuyên nghiệp.
Streaming 4K và VR: Băng tần 5 GHz với 1024-QAM và 160 MHz băng thông hỗ trợ phát trực tuyến video 4K không gián đoạn và trải nghiệm thực tế ảo sống động, phù hợp cho Netflix, YouTube, hoặc VR gaming.
Hội nghị trực tuyến: Kết nối Wi-Fi ổn định trên mạng đông thiết bị với OFDMA, lý tưởng cho Zoom, Microsoft Teams, hoặc hội thảo trực tuyến tại văn phòng hoặc gia đình.
Kết nối Bluetooth: Bluetooth 5.2 hỗ trợ kết nối nhanh và ổn định với tay cầm game, tai nghe, bàn phím, và chuột, tăng tính linh hoạt cho công việc và giải trí.
TP-Link Archer TX55E là card mạng PCIe Wi-Fi 6 băng tần kép tiên tiến, cung cấp tốc độ lên đến 2976 Mbps (2402 Mbps trên 5 GHz, 574 Mbps trên 2.4 GHz) và Bluetooth 5.2, nhờ công nghệ Wi-Fi 6, OFDMA, MU-MIMO, và 1024-QAM. Với hai ăng-ten hiệu suất cao, Beamforming, mã hóa WPA3, tản nhiệt chuyên dụng, lớp mạ vàng chống oxy hóa, và giá đỡ low-profile/full-height, TX55E mang lại kết nối Wi-Fi và Bluetooth mạnh mẽ, ổn định. Tương thích với Windows 11/10 (64-bit), thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho game thủ, người sáng tạo nội dung, và doanh nghiệp nhỏ cần Wi-Fi tốc độ cao, phạm vi rộng, và kết nối Bluetooth mượt mà. Archer TX55E giúp nâng cấp PC của bạn để đáp ứng nhu cầu chơi game, streaming, và công việc hiện đại.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet: TP-Link Archer TX55E
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước (R x D x C) | 55 × 36 × 11.5 mm (2.4 × 1.4 × 0.45 in) |
Ăng-ten | 2 × High-Gain Dual Band Antennas |
Chipset | Intel Wi-Fi 6 Chipset |
Bluetooth | Chuẩn Bluetooth 5.2, 5.0, 4.2, 4.0 Giao tiếp F_USB 2.0 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/g/b 2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu Wi-Fi | 5 GHz: 11ax: 2402 Mbps, 11ac: 1733 Mbps, 11n: 300 Mbps, 11a: 54 Mbps 2.4 GHz: 11ax: 574 Mbps, 11n: 300 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11b: 11 Mbps |
Độ nhạy thu Wi-Fi | 5 GHz: • 11ax HT160: -56.25dBm • 11ac HT160: -62dBm • 11n HT40: -74.5dBm • 11a 54Mbps: -77.75dBm 2.4 GHz: • 11ax HT40: -60.75dBm • 11g 54Mbps: -76.5dBm • 11b 11Mbps: -89dBm |
Công suất phát Wi-Fi | 5 GHz: 27dBm (FCC) / 23dBm (CE) (EIRP) 2.4 GHz: 26dBm (FCC) / 20dBm (CE) (EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, 802.1x |
Modulation | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024QAM |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Archer TX55E, 2 High-Gain Antennas, Low-Profile Bracket, Standard Bluetooth Header Cable, Quick Installation Guide, Resource CD |
Yêu cầu hệ thống | Windows 10/11 (64-bit) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |