Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn C9300X-12Y-A:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300X-12Y-A là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp đầu tiên được tối ưu hóa cho Wi-Fi 6 và 802.11ac Wave, có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Network module | Description | ||||||
C9300X-NM-8M | Catalyst 9300X 8x 10G/1G Multigigabit Network Module | ||||||
C9300X-NM-8Y | Catalyst 9300X 8x 25G/10G/1G Network Module | ||||||
C9300X-NM-2C | Catalyst 9300X 2x 100G/40G Network Module | ||||||
C9300X-NM-4C* | Catalyst 9300X 4x 100G/40G Network Module | ||||||
C9300-NM-4G | Catalyst 9300 Series 4x 1G Network Module | ||||||
C9300-NM-4M | Catalyst 9300 Series 4x Multigigabit Network Module | ||||||
C9300-NM-8X | Catalyst 9300 Series 8x 10G/1G Network Module | ||||||
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 Series 2x 40G Network Module | ||||||
C9300-NM-2Y | Catalyst 9300 Series 2x 25G/10G/1G Network Module |
Features |
Network Essentials |
Network Advantage |
Switch fundamentals |
✓ |
✓ |
Advanced switch capabilities and scale |
✗ |
✓ |
Network segmentation |
✗ |
✓ |
Automation |
✓ |
✓ |
Telemetry and visibility |
✓ |
✓ |
High availability and resiliency |
✗ |
✓ |
IOT integration |
✗ |
✓ |
Security |
✗ |
✓ |
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Cisco Catalyst 9300 Series Switches Datasheet ⇓
C9300X-12Y-E Specification | |
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 12 port 1G/10G/25G SFP28 |
Uplink Configuration | Modular Uplinks (C9300X-NM-xx) |
Default AC power supply | 715W AC (PWR-C1-715WAC-P) |
Software | Network Essentials |
Available PoE power | n/a |
Catalyst 9800 Embedded WLC | Yes (200APs) |
SD-Access Support | Yes (256 Virtual Networks) |
Stacking support | StackWise-1T |
Stacking bandwidth support | 1 Tbps |
Cisco StackPower | Yes (StackPower+) |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes | 39,000 |
IPv6 routing entries | 19,500 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 4,020 |
ACL scale entries | 5,000 |
DRAM | 16 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Switching capacity | 1,000 Gbps |
Forwarding rate | 744.07 Mpps |
Dimensions Chassis only (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 16.1 inch |
Weight | 7.72 Kg |