Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn C9300X-24Y-M:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300X-24Y-M là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp đầu tiên được tối ưu hóa cho Wi-Fi 6 và 802.11ac Wave, có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Network module | Description | ||||||
C9300X-NM-8M | Catalyst 9300X 8x 10G/1G Multigigabit Network Module | ||||||
C9300X-NM-8Y | Catalyst 9300X 8x 25G/10G/1G Network Module | ||||||
C9300X-NM-2C | Catalyst 9300X 2x 100G/40G Network Module | ||||||
C9300X-NM-4C* | Catalyst 9300X 4x 100G/40G Network Module | ||||||
C9300-NM-4G | Catalyst 9300 Series 4x 1G Network Module | ||||||
C9300-NM-4M | Catalyst 9300 Series 4x Multigigabit Network Module | ||||||
C9300-NM-8X | Catalyst 9300 Series 8x 10G/1G Network Module | ||||||
C9300-NM-2Q | Catalyst 9300 Series 2x 40G Network Module | ||||||
C9300-NM-2Y | Catalyst 9300 Series 2x 25G/10G/1G Network Module |
Switch Cisco Catalyst C9300X-24Y-M được tích hợp nền tảng quản lý trên cloud Meraki, mang lại khả năng quản lý từ xa và linh hoạt. Switch cần có license cloud Meraki thì mới có thể hoạt động được.
Có 2 loại License cloud Meraki:
Catalyst 9300X-M License Structure | 12/24-Port | 48-port |
---|---|---|
Advanced Features | LIC-C9300-24A | LIC-C9300-48A |
Enterprise Features | LIC-C9300-24E | LIC-C9300-48E |
Nền tảng cloud Meraki cho phép quản lý và giám sát hệ thống mạng từ bất kỳ đâu có kết nối internet. Chúng ta có thể dễ dàng truy cập vào bảng điều khiển (dashboard) Meraki qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động, để theo dõi tình trạng của switch và các thiết bị mạng khác một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Với cloud Meraki, các bản cập nhật phần mềm (firmware) được tự động cập nhật không cần can thiệp thủ công, đảm bảo switch luôn hoạt động ở phiên bản mới nhất. Nếu không muốn sử dụng tính năng này, chúng ta có thể tắt nó đi.
Cloud Meraki cho phép cấu hình và quản lý các switch Cisco C9300X-24Y-M một cách dễ dàng và trực quan.
Tính năng Zero-Touch Provisioning cho phép các thiết bị được mới có thể nhận được cấu hình đã cài đặt trước đó từ cloud, giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Meraki có các công cụ theo dõi hiệu suất và phân tích lưu lượng mạng trong thời gian thực. Các chỉ số như băng thông, hiệu suất cổng và trạng thái kết nối có thể được giám sát liên tục.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Cisco Catalyst 9300X-M Series Switches Datasheet ⇓
General | |
Device Type | Switch - 24 ports - L3 - managed - stackable |
Enclosure Type | Rack-mountable 1U |
Subtype | 25 Gigabit Ethernet |
Ports | 24 x 1/10/25 Gigabit SFP28 |
Performance | Switching capacity: 2000 Gbps ¦ Switching capacity with stacking: 3000 Gbps ¦ Forwarding rate: 1488 Mpps ¦ Forwarding rate with stacking: 2232 Mpps ¦ Stacking bandwidth: 1 Tbps |
Capacity | IPv4 routing table entries: 39000 ¦ IPv6 routing table entries: 19500 ¦ Flexible NetFlow entries: 128000 ¦ VLAN IDs: 4094 ¦ Switched virtual interfaces (SVIs): 1000 ¦ Packet buffer size: 32 MB ¦ MAC addresses: 32000 ¦ Multicast routing flow table: 8000 ¦ QoS scale entries: 4000 ¦ ACL scale entries: 5000 ¦ PVST instances: 1000 ¦ STP Virtual Ports for PVST: 13000 ¦ STP Virtual Ports for MST: 1000 ¦ Jumbo frame size: 9198 byte |
MAC Address Table Size | 32000 entries |
Jumbo Frame Support | 9198 bytes |
Routing Protocol | OSPF, IS-IS, RIP-1, RIP-2, IGMP, VRRP, PIM-SM, OSPFv3, PIM-SSM, policy-based routing (PBR), RIPng |
Remote Management Protocol | SNMP 1, RMON 1, RMON 2, SNMP 3, SNMP 2c, CLI, NETCONF, RESTCONF |
Encryption Algorithm | 128-bit AES |
Features | DHCP support, trunking, Syslog support, full duplex mode, Stateful switchover (SSO), Class-Based Weighted Fair Queuing (CBWFQ), Weighted Random Early Detection (WRED), Spanning Tree Protocol (STP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Non-Stop Routing (NSR), Remote Switch Port Analyzer (RSPAN), Management Information Base (MIB), Cisco StackWise-480 technology, Cisco StackPower technology, Flexible NetFlow (FNF), Multicast Source Discovery Protocol (MSDP), 802.1x authentication, 16MB packet buffer, FTP client, MACsec support, 3 fans, Control plane protection (CoPP), Virtual Extensible LAN (VXLAN), Application Visibility and Control (AVC), Source-Specific Multicast (SSM), integrated Wireshark, VLAN Double Tagging (Q-in-Q), Ethernet over MPLS (EoMPLS), Hierarchical Virtual Private LAN Service (H-VPLS), Private VLAN, Layer 3 VPN (L3VPN) support, Encapsulated Remote SPAN (ERSPAN), Security Group Tag (SGT) caching, Security Group Access Control List (SGACL), IT Service Management (ITSM) integration, third-party IP Address Management (IPAM) integration, Cisco StackWise-1T technology |
Compliant Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3at |
RAM | 16 GB |
Flash Memory | 16 GB |
Status Indicators | Status |
Expansion / Connectivity | |
Interfaces | 24 x 1/10/25GBase-X SFP28 ¦ 1 x USB 2.0 |
Expansion Slots | 1 (total) / 1 (free) x expansion slot |
Power | |
Power Device | Internal power supply - hot-plug |
Installed Qty | 2 (installed) / 2 (max) |
Power Redundancy | Yes |
Power Provided | 715 Watt |
Voltage Required | AC 120/230 V (50 - 60 Hz) |
Miscellaneous | |
Compliant Standards | CISPR 22 Class A, CISPR 24, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN55024, EN50082-1, EN 61000-6-1, EN 61000-4-4, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-6, CCC, ICES-003 Class A, EN 61000-4-5, UL 60950-1, IEC 60950-1, EN 60950-1, RoHS, AS/NZS 3548 Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, EN 55022 Class A, FCC CFR47 Part 15 A, EN 300 386, TVCN 7317, VCCI V-3/2009 Class A, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 |
Software / System Requirements | |
OS Required | Cisco IOS Universal |
Dimensions & Weight | |
Width | 17.5 in |
Depth | 17.6 in |
Height | 1.7 in |
Manufacturer Warranty | |
Service & Support | Limited warranty - replacement - lifetime - response time: next business day ¦ Technical support - consulting - 90 days |
Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 23 °F |
Max Operating Temperature | 113 °F |
Humidity Range Operating | 5 - 90% (non-condensing) |
Min Storage Temperature | -40 °F |
Max Storage Temperature | 158 °F |
Humidity Range Storage | 5 - 90% (non-condensing) |