Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L | 16 Port RJ45 1G | 2 Port SFP

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L | 16 Port RJ45 1G | 2 Port SFP

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L | 16 Port RJ45 1G | 2 Port SFP

Mã SP: C1000-16T-2G-L

Lượt xem: 19 lượt

0 đánh giá

Swich layer 2 phù hợp cho doanh nghiệp vừa/nhỏ và hệ thống IoT
(16) Cổng RJ45 1G
(2) Cổng SFP 1G
(1) Cổng Console USB-A và RJ45
CPU: ARM v7 800 MHz & DRAM: 512 MB & Flash memory: 256 MB
Hỗ trợ tối đa 256 VLANs và 4094 VLAN IDs
Quản lý qua Web UI hoặc kết nối Bluetooth với thiết bị
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Layer 2 Cisco Catalyst C1000-16T-2G-L | 16 Port RJ45 1G | 2 Port SFP

Switch Cisco C1000-16T-2G-L được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. C1000-16T-2G-L với thiết kế không quạt, có thể lắp đặt trực tiếp tại các khu vực làm việc.Switch Cisco C1000-16T-2G-L cung cấp 16 cổng gigabit 10/100/1000, 2x 1G SFP uplinks cùng với phần mềm Cisco IOS, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ.

* Tính năng và đặc điểm: 

  • Swich layer 2 phù hợp cho doanh nghiệp vừa/nhỏ và hệ thống IoT
  • (16) Cổng RJ45 1G
  • (2) Cổng SFP 1G
  • (1) Cổng Console USB-A và RJ45
  • CPU: ARM v7 800 MHz & DRAM: 512 MB & Flash memory: 256 MB
  • Hỗ trợ tối đa 256 VLANs và 4094 VLAN IDs
  • Quản lý qua Web UI hoặc kết nối Bluetooth với thiết bị

QoS nâng cao

Switch Cisco C1000 Series cung cấp khả năng quản lý lưu lượng thông minh giúp mọi thứ diễn ra trôi chảy. Các cơ chế linh hoạt để đánh dấu, phân loại và lập lịch mang lại hiệu suất vượt trội cho lưu lượng dữ liệu, thoại và video, tất cả đều ở tốc độ đường truyền.

  • Mỗi cổng mạng trên switch có thể xử lý tối đa tám hàng đợi thoát. Các hàng đợi này phân loại dữ liệu thành các mức độ ưu tiên khác nhau, giúp kiểm soát việc dữ liệu nào sẽ được truyền đi trước. Để quản lý các hàng đợi, mỗi cổng có hai ngưỡng để quyết định khi nào các hàng đợi cần giảm tốc độ truyền tải hoặc tạm dừng khi quá tải, nhằm tránh tình trạng nghẽn mạng.
  • QoS trên thiết bị cho phép quản lý lưu lượng thoát khỏi cổng, đảm bảo rằng băng thông không bị sử dụng quá mức, ảnh hưởng đến các luồng dữ liệu khác. Nó còn điều chỉnh lưu lượng đi ra để đảm bảo tuân theo các giới hạn băng thông đã định trước, giúp đảm bảo mạng không bị quá tải đột ngột và duy trì hiệu suất ổn định.
  • Xếp hàng ưu tiên các gói dữ liệu quan trọng hơn (như gói video hoặc thoại) được ưu tiên xử lý trước các gói có mức độ ưu tiên thấp hơn, nhằm đảm bảo hiệu năng và chất lượng cho các dịch vụ yêu cầu độ trễ thấp.

Quản lý năng lượng hiểu quả

  • Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) IEEE 802.3az: Tính năng này cho phép các cổng mạng tự động cảm nhận thời gian nhàn rỗi khi không có lưu lượng truy cập lớn. Khi đó, cổng sẽ chuyển sang chế độ tiêu thụ ít điện năng hơn, từ đó giảm mức tiêu thụ điện năng tổng thể của thiết bị.
  • Phát hiện vòng lặp: Đây là phương pháp phát hiện vòng lặp trong mạng khi không sử dụng Giao thức cây bao phủ (STP - Spanning Tree Protocol). Điều này giúp ngăn chặn việc xảy ra vòng lặp trong mạng mà không cần phải cấu hình phức tạp, bảo vệ mạng khỏi tình trạng mất ổn định.
  • Cisco AutoConfig: Tính năng này tự động xác định mức độ truy cập mạng cho các thiết bị đầu cuối dựa trên loại thiết bị. Nó cũng cho phép khóa chặt thiết bị đầu cuối với cổng mạng, đảm bảo tính bảo mật và quản lý hiệu quả hơn.
  • Cisco Auto SmartPorts: Đây là tính năng tự động cấu hình các cổng chuyển mạch khi thiết bị được kết nối. Nó áp dụng các cài đặt tối ưu phù hợp với loại thiết bị được kết nối, giúp dễ dàng triển khai và quản lý chính sách mạng mà không cần cấu hình thủ công.
  • Cisco Smart Troubleshooting: Bộ công cụ này bao gồm các lệnh chẩn đoán và kiểm tra tình trạng hệ thống, chẳng hạn như Smart Call Home và Cisco Generic Online Diagnostics (GOLD). Các tính năng chẩn đoán này giúp phát hiện và dự đoán lỗi nhanh chóng, đồng thời cung cấp các biện pháp xử lý tự động và hỗ trợ quản lý mạng hiệu quả hơn.

Bảo mật

Switch Cisco C1000 Series cung cấp một loạt các tính năng bảo mật để hạn chế quyền truy cập vào mạng và giảm thiểu các mối đe dọa.

  • Bảo mật toàn diện của 802.1X: Hỗ trợ kiểm soát quyền truy cập vào mạng dựa trên xác thực người dùng. Tính năng này bao gồm xác thực linh hoạt, chế độ giám sát 802.1X, và thay đổi quyền hạn RADIUS, giúp xác định và quản lý quyền truy cập của các thiết bị và người dùng.
  • 802.1X với NEAT: Mở rộng khả năng xác thực danh tính từ các khu vực trung tâm (như tủ đấu dây) đến những khu vực khác (ví dụ: phòng hội nghị), tăng cường tính bảo mật ở mọi điểm truy cập mạng.
  • Phân phối người dùng IEEE 802.1X: Tính năng này giúp cân bằng tải người dùng với cùng tên nhóm trên các VLAN khác nhau, tối ưu hóa hiệu suất mạng và tăng cường quản lý người dùng.
  • Vô hiệu hóa việc học MAC theo VLAN: Giúp kiểm soát tốt hơn việc học địa chỉ MAC bằng cách giới hạn giao diện hoặc VLAN nào có thể học địa chỉ này, từ đó tối ưu hóa không gian bảng địa chỉ MAC và bảo mật mạng tốt hơn.
  • Xác thực đa miền (Multi-domain authentication): Cho phép điện thoại IP và PC xác thực trên cùng một cổng chuyển mạch, nhưng được đặt trên các VLAN khác nhau như VLAN thoại và VLAN dữ liệu. Điều này giúp quản lý và phân tách lưu lượng mạng một cách hiệu quả và bảo mật.
  • Ủy quyền AAA cho PnP: Hỗ trợ Authentication, Authorization, Accounting (AAA) trong cấu hình Plug-and-Play (PnP), giúp việc triển khai và cung cấp mạng dễ dàng, liền mạch và an toàn.
  • Danh sách kiểm soát truy cập (ACLs): Hỗ trợ ACLs cho cả IPv4 và IPv6, cùng với các thành phần ACL dành cho Chất lượng dịch vụ (QoS), giúp bảo vệ mạng và áp dụng chính sách bảo mật một cách toàn diện.
  • ACL dựa trên cổng: Áp dụng chính sách bảo mật cho các giao diện lớp 2 riêng lẻ, giúp tăng cường bảo mật cho từng cổng chuyển mạch cụ thể.

Thiết bị chuyển mạch dòng Cisco Catalyst 1000 hỗ trợ các tính năng quản lý trên thiết bị sau:

Giao diện người dùng WEB UI thông qua Cisco Configuration Professional. Cisco Configuration Professional cung cấp một bảng điều khiển trực quan để cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố cho bộ chuyển mạch

Bluetooth cho truy cập không dây: Switch Cisco C1000 Series hỗ trợ một cổng USB-A kết nối Bluetooth dongle USB bên ngoài cắm vào. Cho phép kết nối RF dựa trên Bluetooth với máy tính xách tay và máy tính bảng bên ngoài. Máy tính xách tay và máy tính bảng có thể truy cập vào switch CLI bằng ứng dụng khách Telnet hoặc Secure Shell (SSH) qua Bluetooth. GUI có thể được truy cập qua Bluetooth bằng trình duyệt.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Cisco C1000 Series Datasheets ⇓

Description

Performance

Hardware
Interface 16x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP uplinks
Console ports
  • 1x RJ-45 Ethernet
  • 1x USB-A port for storage and Bluetooth console
Indicator LEDs
  • Per-port status: link integrity, disabled, activity
  • System status: system
Dimensions (WxDxH in inches) 10.56 x 10.69 x 1.73

Memory and processor

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Performance

Forwarding bandwidth

18 Gbps

Switching bandwidth

36 Gbps

Forwarding rate
(64‑byte L3 packets)

26.78 Mpps

Unicast MAC addresses

16000

IPv4 unicast direct routes

542

IPv4 unicast indirect routes

256

IPv6 unicast direct routes

414

IPv6 unicast indirect routes

128

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1024

IPv6 multicast groups

1024

IPv4/MAC security ACEs

600

IPv6 security ACEs

600

Maximum active VLANs

256

VLAN IDs available

4094

Maximum STP instances

64

Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes
Ingress protection IP20
Dying Gasp Yes

Electrical

Power

Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet

Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.16A to 0.26A
Power rating (maximum consumption) 0.05 kVA
Safety and compliance
Safety

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
GB 4943.1-2011

EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo
Xem thêm thông số kỹ thuật