Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 3 năm 1 đổi 1 (Đổi Mới). Limited Lifetime Warranty |
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Hết hàngMÔ TẢ SẢN PHẨM
DSR-500/E: 4-port UTP 10/100/1000Mbps LAN, 2-port UTP 10/100/1000Mbps WAN for Internet connection, 1-port USB, 1 X RJ45
Thiết bị tường lửa + VPN + cân bằng tải internet
- Hỗ trợ cơ chế cân bằng tải khi sử dụng 2 đường kết nối internet đồng thời
- Hỗ trợ các chuẩn kết nối internet PPPoE/L2TP/PPTP/Static/Dynamic IP, Multiple PPPoE
- Hỗ trợ giao thức VPN IPSEC, L2TP, PPTP, SSL. Hỗ trợ tối đa 35 kênh VPN và 10 kênh VPN SSL. Hỗ trợ chuẩn mã hóa DES, 3DES, AES
- Hỗ trợ IPv6, DHCP Server/Relay, DDNS, VLAN 802.1Q, Multi SSID
- Hỗ trợ kỹ thuật tiết kiệm điện (Green Ethernet) và kỹ thuật chía sẻ dữ liệu (Shareport)
- Hỗ trợ bảo mật IPS/IDS, Lọc nội dung Web...
Technical Specifications
General |
|
Ethernet Interface |
2 x 10/100/1000 Mbps WAN Ports |
4 x 10/100/1000 Mbps LAN Ports |
|
USB 2.0 Ports |
1 |
Console Port |
RJ45 |
Performance |
|
Firewall Throughput |
950 Mbps |
VPN Throughput |
70 Mpps |
Concurrent Sessions |
30000 |
New Sessions (per second) |
300 |
Firewall Policies |
300 |
Internet Connection Type |
Static/ Dynamic IP |
PPPoE/ L2TP/ PPTP |
|
Multiple PPPoE |
|
Firewall System |
Static Route |
Dynamic DNS |
|
Inter-VLAN Route |
|
NAT, PAT |
|
Web Content Filtering: Static URL, Keywords |
|
Intrusion Prevention System (IPS): Signature Package Included in Firmware |
|
Networking |
DHCP Server/ Client |
DHCP Relay |
|
IEEE802.1q VLAN |
|
VLAN (Port-Based) |
|
IP Multicast: IGMP Proxy |
|
IPv6 |
|
3G Redundancy |
|
Virtual Private Network (VPN) |
VPN Tunnels: 85 |
IPSec Tunnels: 35 |
|
SSL VPN Tunnels: 10 |
|
PPTP/L2TP Clients: 25 |
|
GRE: 15 |
|
Encryption Methods: DES, 3DES, AES, Twofish, Blowfish, CAST-128, NULL |
|
SSL Encryption Methods: RC4-128, 3DES, AES |
|
IPSec/PPTP/L2TP Server |
|
IPSec NAT Traversal |
|
Dead Peer Detection |
|
IP Encapsulating Security Payload (ESP) |
|
IP Authentication Header (AH) |
|
VPN Tunnel Keep Alive |
|
Hub and Spoke |
|
Bandwidth Management |
Maximum Bandwidth Control |
Priority Bandwidth Control: Port-based QoS, 3 Classes |
|
System Management |
Web-based User Interface: HTTP, HTTPS |
Command Line |
|
SNMP v1, v2c, v3 |
|
Power Supply |
External Power Supply Unit |
Input: 100-240VAC, 50/60Hz |
|
EMI/EMC |
FCC Class B, CE Class B, C-Tick, IC |
Safety |
cUL, LVD (EN60950-1) |
MTBF |
260,000 hours |
Max. Power Consumption |
15.6 W |
Dimensions |
180 x 280 x 44 mm |
Link Datasheet sản phẩm DSR-500/E Click here
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật