D-Link DAP-2660 Wireless AC1200 Gigabit PoE Access Point

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

D-Link Systems Wireless AC1200 Simultaneous Dual Band Gigabit PoE Access Point (DAP-2660)

D-Link Systems Wireless AC1200 Simultaneous Dual Band Gigabit PoE Access Point (DAP-2660)

Mã SP:

Lượt xem: 2.377 lượt

0 đánh giá

Giá khuyến mại: 5.500.000 đ
Bảo hành: 3 năm 1 đổi 1

KHUYẾN MÃI

Giá đã bao gồm VAT. Sản phẩm đầy đủ CO,CQ. Khách Dự án, Đại lý liên hệ trực tiếp để có chính sách và giá tốt nhất. (Có chính sách bảo vệ Lock dự án cho khách hàng)

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

 D-Link DAP-2660 Wireless AC1200 Gigabit PoE Access Point

 

Hiệu suất mà không thỏa hiệp

Sử dụng Chipset AC không dây hàng đầu trong ngành, DAP-2660 mang lại tốc độ gấp 4 lần so với Wireless N, hỗ trợ hiệu suất băng tần kép đồng thời

 

Phát sóng đồng thời trên 16 SSID

Hỗ trợ tối đa 16 SSID, 8 mỗi băng tần, bao gồm cả Station Isolation

 

Thiết kế hấp dẫn

Với thiết kế hiện đại, sạch sẽ, DAP-2660 có thể dễ dàng gắn lên bất kỳ bức tường hoặc trần nhà nào (bao gồm các clip gắn). Được thiết kế với yêu cầu năng lượng PoE tiêu chuẩn, DAP-2660 có thể dễ dàng được triển khai và định cấu hình trong bất kỳ mạng nào.

 

 

 
 
 

 

 

Phạm vi không dây

DAP-2660 có phạm vi không dây lên tới 100m và các tính năng kết nối mạng được tăng cường như điều khiển băng tần để đảm bảo tính liên tục của tín hiệu không dây

 

Đồng thời không dây băng tần kép

Hỗ trợ tốc độ lên tới 1200Mbps. Lên đến 900Mbps 2x2 MIMO cho băng tần 5Ghz và lên đến 300Mbps 2x2 MIMO cho băng tần 2.4Ghz

 

Phần mềm điều khiển AP không dây miễn phí

Trình quản lý Wifi Manager miễn phí D-Link, là một công cụ quản lý Access Point không dây hỗ trợ trên đám mây, được thiết kế để cho phép bạn tạo và quản lý các mạng không dây multi-site, multi-tenancy wireless networks.

 

Quản lý tới 1000 AP

Quản lý tối đa 1000 Điểm truy cập trên toàn thế giới từ một bộ điều khiển ảo cư trú trong mạng của bạn hoặc trên đám mây.


 

Functions & Features

 

Features

 

High-performance Connectivity

- IEEE 802.11ac wireless

- Up to 1200 Mbps

- Gigabit LAN port

 

Made for Business-class Environments

- Simultaneous dual-band connectivity for increased network capacity

- Band steering for efficient traffic management

- Ideal for indoor deployment

- Traffic control/QoS

- Internal RADIUS server

- Web redirection

 

Trusted Security Features

- WPA/WPA2 - Enterprise/Personal

- WPA2 - PSK/AES over WDS

- MAC address filtering

- Network Access Protection (NAP)

- ARP spoofing prevention

- WLAN partition

 

Convenient Installation

- Supports 802.3af Power over Ethernet

- Wall and ceiling mounting brackets included

Technical Specifications

 

General

 

Device Interfaces

- 802.11a/b/g/n/ac wireless

- 1 Gigabit LAN port (supports PoE)

 

LEDs

- Power

 

Standards

- IEEE 802.11a/b/g/n/ac

- IEEE 802.3u/ab/af

 

Wireless Frequency Range

- 2.4 GHz band: 2.4 GHz to 2.4835 GHz        

- 5 GHz band: 5.15 to 5.35 GHz, 5.47 to 5.85 GHz3

 

Antennas

- Two internal 3 dBi for 2.4 GHz

- Two internal 4 dBi for 5 GH

 

Maximum Output Power

- 26 dbm for 2.4GHz

- 26 dbm for 5GHz

 

Functionality

 

Security

- WPA-Personal

- WPA-Enterprise

- WPA2-Personal

- WPA2-Enterprise

- WEP 64/128-bit encryption

- SSID broadcast disable

- MAC address access control

- Network Access Protection (NAP)

- Internal RADIUS server

 

Network Management

- Telnet

- Secure Telnet (SSH)

- HTTP

- Secure HTTP (HTTPS)

- Traffic control

- SNMP

- AP Array

 

Physical

 

Dimensions

- 170 x 170 x 28 mm (6.69 x 6.69 x 1.1 inches)

 

Weight

- 316 grams with antennas

  

Operating Voltage

- 12 V DC +/- 10% (power adapter not included)

- 802.3af PoE

 

Maximum Power Consumption

- 11 Watts

 

Temperature

- Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F)

- Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F)

 

Humidity

- Operating: 10% to 90% non-condensing

- Storage: 5% to 95% non-condensing

 

Certifications

- FCC

- IC

- CE

- UL

- Wi-Fi Certified

 

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Functions & Features

Features

High-performance Connectivity

- IEEE 802.11ac wireless

- Up to 1200 Mbps

- Gigabit LAN port

Made for Business-class Environments

- Simultaneous dual-band connectivity for increased network capacity

- Band steering for efficient traffic management

- Ideal for indoor deployment

- Traffic control/QoS

- Internal RADIUS server

- Web redirection

Trusted Security Features

- WPA/WPA2 - Enterprise/Personal

- WPA2 - PSK/AES over WDS

- MAC address filtering

- Network Access Protection (NAP)

- ARP spoofing prevention

- WLAN partition

Convenient Installation

- Supports 802.3af Power over Ethernet

- Wall and ceiling mounting brackets included

Technical Specifications

General

Device Interfaces

- 802.11a/b/g/n/ac wireless

- 1 Gigabit LAN port (supports PoE)

LEDs

- Power

Standards

- IEEE 802.11a/b/g/n/ac

- IEEE 802.3u/ab/af

Wireless Frequency Range

- 2.4 GHz band: 2.4 GHz to 2.4835 GHz        

- 5 GHz band: 5.15 to 5.35 GHz, 5.47 to 5.85 GHz3

Antennas

- Two internal 3 dBi for 2.4 GHz

- Two internal 4 dBi for 5 GH

Maximum Output Power

- 26 dbm for 2.4GHz

- 26 dbm for 5GHz

Functionality

Security

- WPA-Personal

- WPA-Enterprise

- WPA2-Personal

- WPA2-Enterprise

- WEP 64/128-bit encryption

- SSID broadcast disable

- MAC address access control

- Network Access Protection (NAP)

- Internal RADIUS server

Network Management

- Telnet

- Secure Telnet (SSH)

- HTTP

- Secure HTTP (HTTPS)

- Traffic control

- SNMP

- AP Array

Physical

Dimensions

- 170 x 170 x 28 mm (6.69 x 6.69 x 1.1 inches)

Weight

- 316 grams with antennas   

Operating Voltage

- 12 V DC +/- 10% (power adapter not included)

- 802.3af PoE

Maximum Power Consumption

- 11 Watts

Temperature

- Operating: 0 to 40 °C (32 to 104 °F)

- Storage: -20 to 65 °C (-4 to 149 °F)

Humidity

- Operating: 10% to 90% non-condensing

- Storage: 5% to 95% non-condensing

Certifications

- FCC

- IC

- CE

- UL

- Wi-Fi Certified

 

Xem thêm thông số kỹ thuật