| Giá khuyến mại: | 3.800.000 đ |
Có 8 lựa chọn. Bạn đang chọn EAP723:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM

Wi-Fi 7 Nhanh hơn, Mượt mà hơn, Mạnh mẽ hơn Thông lượng WiFi 7 Băng tần kép

Truyền nhiều dữ liệu hơn 20%


Hiệu suất có dây tối ưu với cổng 2.5G PoE+
Với cổng Ethernet 2.5 Gigabit, EAP723 cung cấp hiệu suất đa gigabit cho băng thông cao hơn và WiFi nhanh hơn. Tương thích với 802.3at PoE, rất lý tưởng cho việc triển khai linh hoạt.

Tích hợp liền mạch vào Omada SDN

Hình ảnh thực tế của Bộ phát wifi 7 TP-Link EAP723 BE5000

Thiết kế hình tròn, màu trắng đặc trưng với logo TP-LINK chính giữa
Mặt sau là thông tin sản phẩm và phần lẫy để gắn phụ kiện, ốp trần
Cổng kết nối: 1 cổng nguồn 12VDC + 1 Cổng mạng PoE + 1 Nút reset


Phụ kiện đi kèm là ốc vít, ốp gắn trần, HDSD (không bao gồm nguồn DC12V và POE)


TRÊN TAY SẢN PHẨM



ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
| Giao diện | 1× 2.5G Ethernet Port |
| Nút | Reset |
| Bộ cấp nguồn | 802.3at PoE or 12V/1.5A DC (Power Adapter Is Not Included) |
| Điện năng tiêu thụ | • 19.5 W (For PoE); • 16.8 W (For DC) |
| Kích thước ( R x D x C ) | 6.3 × 6.3 × 1.4 in (160 × 160 × 36.7 mm) |
| Dạng Ăng ten | • 2.4 GHz: 2× 3.0 dBi • 5 GHz: 2× 3.0 dBi |
| Lắp | Ceiling / Wall Mounting (Kits Included) |
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
| Coverage | 140㎡(1500 ft²)*** |
| Wireless Client Capacity | 250+** |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be |
| Băng tần | 2.4 GHz and 5 GHz |
| Tốc độ tín hiệu | 688 Mbps (2.4 GHz) + 4324 Mbps (5 GHz) |
| Tính năng Wi-Fi | • 4K-QAM‡ • Seamless Roaming • MU-MIMO‡ • EHT240‡ • Mesh△ • OFDMA‡ • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDS:16(8 on each band) • Wireless Schedule • Reboot Schedule • QoS(WMM) • Rate Limit • Static IP/Dynamic IP • RADIUS Accounting • MAC Authentication |
| Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication△ • Access Control • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation Between Clients • VLAN • Rogue AP Detection • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
| Công suất truyền tải | < 25 dBm (2.4GHz) < 25 dBm (5GHz, band 1&band 4) < 24 dBm (5GHz, band 2&band 3) |
| QUẢN LÝ | |
| Omada App | Yes |
| Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
| Cloud Access | Yes. Require the use of an OC300, OC200, Omada Software Controller, or an Omada Cloud-Based Controller. |
| Email Alerts | Yes |
| LED ON/OFF Control | Yes |
| Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
| SNMP | v1, v2c, v3 |
| System Logging Local/Remote Syslog | Yes |
| Quản lý dựa trên Web | Yes |
| KHÁC | |
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IC |
| Sản phẩm bao gồm | • EAP723 • Installation Guide • Ceiling/Wall Mounting Kit |
| Môi trường | • Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F); • Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F); • Operating Humidity: 10%–90% non-condensing; • Storage Humidity: 5%–90% non-condensing; |