EnGenius EnStationAC Outdoor Long-Range PtP Bridge wifi.com.vn

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

EnGenius EnStationAC 5GHz Wi-Fi 5 Wave2 Outdoor Long-Range PtP Bridge

EnGenius EnStationAC 5GHz Wi-Fi 5 Wave2 Outdoor Long-Range PtP Bridge

Mã SP: EnStationAC

Lượt xem: 117 lượt

0 đánh giá

EnJet tích hợp Time Division Multiple Access giúp vượt qua môi trường nhiễu sóng
Beamforming tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten, khả năng tiếp nhận và độ tin cậy.
MU-MIMO cải thiện hiệu suất và tăng dung lượng thiết bị người dùng
Tốc độ WiFi 5 Wave2 867 Mbps ở băng tần 5 GHz.
Công suất phát cao 26 dBm và Ăng-ten định hướng 19 dBi
Kết nối 2 điểm cách nhau 8km
Chuẩn chống chịu thời tiết & chống bụi: IP55.
Cấp nguồn bằng PoE af/at (Đi kèm với thiết bị)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 12 tháng chính hãng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

EnGenius EnStationAC là thiết bị kết nối không dây Point-to-Point, trang bị công nghệ WiFi 5 Wave2 2x2 - trang bị công nghệ MU-MIMO, Beamforming, TDMA - giúp truyền tín hiệu Wi-Fi giữa các tòa nhà và khắp các cơ sở ngoài trời lớn mà không tốn chi phí chạy cáp quang quá cao. (Yêu cầu tối thiểu: giữa các điểm kết nối không được có vật cản)

Với công nghệ WiFi AC Wave2, Wireless Bridge EnStationAC có băng thông tối đa đến 867Mbps, hỗ trợ hiệu quả các ứng dụng lớn với băng thông rộng ở khoảng cách tối đa 8km. EnStationAC sử dụng công nghệ Wi-Fi mới nhất để đạt được phạm vi phủ sóng xa hơn khi được ghép nối với một Wireless Bridge khác khi triển khai Point-to-Point.

Đặc điểm nổi bật:

  • EnJet tích hợp Time Division Multiple Access giúp vượt qua môi trường nhiễu sóng bằng cách chia tín hiệu vào các khe thời gian khác nhau
  • Beamforming tối ưu hóa tín hiệu ăng-ten, khả năng tiếp nhận và độ tin cậy.
  • MU-MIMO cải thiện hiệu suất và tăng dung lượng thiết bị người dùng
  • Ăng-ten 2x2 định hướng, tốc độ tối đa 867 Mbps ở băng tần 5 GHz.
  • Công suất phát cao, lên đến 26 dBmĂng-ten định hướng 19 dBi
  • Khả năng kết nối 2 điểm cách nhau đến 8km (giữa các điểm kết nối không có vật cản)
  • Chuẩn chống chịu thời tiết & chống bụi: IP55.
  • Chế độ hoạt động: Access Point, Client Bridge, WDS Access Point, WDS Station.
  • Cấp nguồn bằng PoE af/at qua Cổng Gigabit Ethernet (Đóng gói đi kèm PoE Adapter EPA5000GR)
  • Cổng LAN Secondary có thể cấp nguồn PoE 48V, Khi cổng LAN Main được cấp nguồn bằng PoE at.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

 Download Datasheet EnGenius EnStationAC 
 Download Quick User Guide EnGenius EnStationAC 
 Download User Manual EnGenius EnStationAC 

Model

EnStationAC

Standards

IEEE802.11a/n/ac on 5GHz

Processor

Qualcomm®

Antenna

2 x 19 dBi Directional Integrated

Physical Interface

2x Gigabit PoE (Secondary PoE Pass Through Gigabit Port)
1 x Reset Button

LED Indicators

Power
WLAN
LAN

Power Source

Power-over-Ethernet: 802.3 at
IEEE 802.11e Compliant Source
Active Ethernet (PoE)

Maximum Power Consumption

8.3W

Surge Protection

Line to Line: 1 KV
Line to Ground: 2 KV

ESD Protection

Contact: 4KV
Air: 8 KV

Wireless & Radio Specifications

 

Operating Frequency

Single-Radio 5 GHz

Operation Modes [ EnJet Disable ]

Access Point Mode (AP mode)
Client Bridge Mode (CB Mode)
WDS: WDS AP, WDS Bridge, WDS Station

Operation Modes [ EnJet Enable ]

Access Point Mode (AP mode)
Client Bridge Mode (CB Mode)
WDS: WDS AP and WDS Station

Frequency Radio

5 GHz: 5180 MHz~5260 MHz, 5280 MHz~5320 MHz, 5500 MHz~5745 MHz, 5765 MHz~5805 MHz

Transmit Power

5 GHz: 26 dBm

Tx Beamforming (TxBF)

 

Radio Chains/Spatial Stream

2×2:2

SU-MIMO

Two (2) spatial streams SU-MIMO for 5GHz up to totally 867 Mbps wireless data rate to a single 11ac wireless client device under 5GHz radio.

MU-MIMO

Two (2) spatial streams multi-user (MU)-MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) two streams MU-MIMO 11ac capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

Supported Data Rates (Mbps)

5 GHz: Max 867 Mbps
802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

Supported Radio Technologies

802.11a/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) [EnJet Disabled]
802.11 n/ac: Time Division Multiple Access [EnJet Enabled]
802.11n/ac: 2x2 MIMO With 2 Streams

Channelization

802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz
802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz
802.11n/ac Packet Aggregation: AMPDU, ASPDU

Multiple BSSID

Supports 8 SSIDs [EnJet Disable]
Supports 1 SSID [EnJet Enable] 

VLAN Tagging

Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Management VLAN
VLAN Pass-Through

Spanning Tree

Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

QoS (Quality of Service)

IEEE 802.11e Compliant

WMM

SNMP

v1, v2c, v3

MIB 

I/II, Private MIB

Management Features

 

Deployment Options

Stand-Alone (Individually Managed/EnWiFi App)
Managed Mode (w/ezMaster/EWS Series Switch/ Skykey

Stand-Alone Management Features

Auto Channel Selection
Auto Transmit Power
Wireless STA (Client) Connected List
Guest Network (Support When EnJet Disabled)
Fast Roaming (802.11k & 802.11r)
Pre-Authentication (802.11i, 802.11x)
PMK Caching (802.11i)
RSSI Threshold
Traffic Shaping
VLANs for Access Point – Multiple SSIDs
Backup/Restore Settings
Auto Reboot
E-Mail Alert
Site Survey
Save Configuration as Users Default

Control Features

Operation Mode
Distance Control (ACK Timeout)
Multicast Supported
Wi-Fi Scheduler
Client Traffic Status
RADIUS Accounting
Power Save Mode (U-APSD Support)
CLI Support
HTTPS

Wireless Security

WPA2 PSK & Enterprise (AES)
Hide SSID in Beacons
MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID
Wireless STA (Client) Connected List
SSH Tunnel
Client Isolation 

Dimensions & Weight
EnStationAC

Weight: 1.11 lbs. (460 g)
Depth: 7.48” (190 mm)
Height: 1.49” (38 mm)

Package Contents

EnStationAC Outdoor Wireless Bridge
PoE Adapter (EPA5000GR)
Pole-Mounting Brackets
Wall-Mount Screw Set
Power Cord
Quick Installation Guide

Certifications

CE, FCC

Xem thêm thông số kỹ thuật