Bộ Chuyển Đổi Gateway VOIP-E1 Grandstream GXW4504

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ Chuyển Đổi Gateway VOIP-E1 Grandstream GXW4504

Bộ Chuyển Đổi Gateway VOIP-E1 Grandstream GXW4504

Mã SP: GXW4504

Lượt xem: 42 lượt

0 đánh giá

8 Cổng E1/T1/J1 có thể cấu hình phần mềm, hỗ trợ PRI, SS7, MFC R2.
Hai cổng mạng Gigabit RJ45 tự động nhận diện với bộ định tuyến NAT tích hợp.
Hỗ trợ một loạt các codec thoại, G.722, G.729, iLBC và nhiều codec khác.
Công nghệ mã hóa bảo mật TLS và SRTP
Tự động cấu hình bằng HTTP/TFTP
Hỗ trợ Fax T.38 để tạo Fax-over-IP.
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Bộ Chuyển Đổi Gateway VOIP-E1 Grandstream GXW4504

Bộ Chuyển Đổi Gateway VOIP-E1 GXW4504 của Grandstream là một sản phẩm Gateway VoIP kỹ thuật số được thiết kế để tối ưu hóa tích hợp các đường trục PSTN và ISDN vào mạng VoIP. Với GXW4504, doanh nghiệp có thể mở rộng hệ thống điện thoại hiện có của họ và chuyển đổi sang môi trường VoIP một cách dễ dàng và hiệu quả.

Sản phẩm này được tích hợp với các giao thức tín hiệu số như PRI, SS7 và MFC R2, cho phép kết nối với hầu hết các tổng đài truyền thống. Bằng cách kết nối GXW4504 với mạng VoIP và nhà cung cấp PBX hoặc E1/T1/J1 truyền thống, doanh nghiệp có thể tận dụng lợi ích của cả hai công nghệ và tận hưởng tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí của VoIP.

Tính năng nổi bật

  • 4 Cổng E1/T1/J1 có thể cấu hình phần mềm, hỗ trợ PRI, SS7, MFC R2.
  • Hai cổng mạng Gigabit RJ45 tự động nhận diện với bộ định tuyến NAT tích hợp.
  • Hỗ trợ một loạt các codec thoại, bao gồm Opus, G.722, G.729, iLBC và nhiều codec khác.
  • Công nghệ mã hóa bảo mật TLS và SRTP để bảo vệ cuộc gọi và tài khoản.
  • Tự động cấu hình bằng HTTP/TFTP với các tệp cấu hình XML.
  • Hỗ trợ Fax T.38 để tạo Fax-over-IP.
  • Hỗ trợ lời nhắc giọng đa ngôn ngữ.

Card GXW4504 hỗ trợ cả fax T.38, cho phép gửi và nhận fax qua IP một cách tin cậy và chất lượng. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tiện lợi hơn trong việc xử lý các tài liệu fax.

Để đảm bảo an ninh trong quá trình truyền thông, GXW4504 được tích hợp các công nghệ mã hóa bảo mật TLS và SRTP. Điều này bảo vệ cuộc gọi và tài khoản khỏi các mối đe dọa và tấn công từ bên ngoài.

Sản phẩm hỗ trợ việc cấu hình tự động thông qua HTTP/TFTP với các tệpcấu hình XML, giúp quản lý và triển khai dễ dàng trên các hệ thống mạng. Nó cũng hỗ trợ nâng cấp firmware thông qua TFTP, HTTP hoặc HTTPS, cho phép cập nhật phần mềm mới nhất và các tính năng mở rộng.

Card đầu vào E1 tổng đài VoIP GXW4504 của Grandstream cũng đi kèm với các tính năng quản lý thiết bị, cho phép người dùng kiểm soát và giám sát hoạt động của card. Các tính năng này bao gồm giao diện web dễ sử dụng, gửi cảnh báo qua email khi có sự cố, ghi nhật ký sự kiện và thống kê cuộc gọi, cũng như khả năng xem và quản lý các thông số cấu hình của card.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Tải Datasheet  GXW4504 

Interfaces
E1/T1/J1 Interface 1/2/4 RJ45 ports, supporting up to 30/60/120 simultaneous VoIP calls
Network Interfaces Dual self-adaptive Gigabit ports (switched or routed)
Peripheral Ports (2) USB 3.0, (1) SD card interface
LED Indicators LAN, WAN, E1/T1/J1
LCD Display 128x32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons
Reset Switch Yes, long press for factory reset and short press for reboot
Voice & Video Capabilities
Voice-over-Packet Capabilities LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation, Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711
Voice and Fax Codecs G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, AAL2-G.726-32
Fax over IP T.38 compliant Group 3 Fax Relay up to 14.4kpbs and auto-switch to G.711 for Fax Passthrough, Fax data pump V.17, V.21, V.27ter, V.29 for T.38 fax relay
Voice-quality Enhancement Echo cancellation (G.168-2004), Jitter buffer, Silence suppression (VAD, CNG), PLC
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Signaling & Control
DTMF Methods In-band audio, RFC2833, and SIP INFO
Digital Signaling SIP (RFC 3261) over UDP/TCP/TLS, PRI, SS7, MFC R2, RBS (pending) PRI switch types: Euro ISDN, nation, Q.SIG CAS: MFC R2 (Argentina, Brazil, China, Czech Republic, Colombia, Ecuador, Indonesia, ITU, Mexico, Philippines, Venezuela) SS7: ITU, ANSI, China
Upgrade Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS or local HTTP upload
Device Management Syslog, HTTPS, Web browser, voice prompt, TR-069 management, backup and restore, port capture and packet capture
Network Protocols TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE, STUN, SRTP, TLS, LDAP, PPP, Frame Relay (pending), IPv6, OpenVPN®
Status and statistic Call status and history, device status monitoring and ISDN status monitoring
Security
Media Encryption SRTP, TLS, HTTPS, SSH, 802.1X
User-defined ports SIP port, RTP port, HTTP/HTTPS port
Advanced Defense Fail2ban, alert events, Whitelist, Blacklist, strong password based access control
Physical
Universal Power Supply Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 2A
Physical & Dimensions GXW4501: Unit Weight: 2,350g; Package Weight: 3130g GXW4502: Unit Weight: 2360g; Package Weight: 3140g GXW4504: Unit Weight: 2380g; Package Weight: 3160g Unit Dimensions: 485mm(L) x 191mm(W) x 46.2mm (H)
Temperature and Humidity Operating: 32 - 113ºF / 0 ~ 45ºC, Humidity 10 - 90% (non-condensing) Storage: 14 - 140ºF / -10 ~ 60ºC, Humidity 10 - 90% (non-condensing)
Mounting Rack mount & Desktop
Additional Features
Multi-Language Support Web UI: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Spanish, French, Portuguese, German, Russian, Italian, Polish, Czech; Customizable IVR/voice prompts: English, Chinese, British English, German, Spanish, Greek, French, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Hebrew, Arabic; Customizable language pack to support any other languages
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68 CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS RCM: AS/NZS CISPR 22, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002 ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter) T1: TIA-968-B Section 5.2.4 E1: TBR4/TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF
Xem thêm thông số kỹ thuật