Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Mikrotik hAP ax³ với CPU ARM lõi tứ hiện đại, tốc độ 1,8GHz, bộ nhớ lớn (RAM 1GB+NAND 128 MB) cho phép xử lý hầu hêt các tác vụ.
Mikrotik hAP ax³ hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ như Firewall tường lửa, mã hóa phần cứng IPsec, Wireguard, BGP, định tuyến nâng cao hoặc nhiều đường hầm VPN làm việc từ xa giúp cho người dùng sử dụng trình duyệt web, games trực tuyến, các ứng dụng văn phòng … xử lý nhanh chóng.
Ngoài ra Mikrotik hAP ax³ cung cấp 1 cổng USB 3.0 tốc độ cao có thể bổ sung thiết bị lưu trữ hoặc gắn modem 3G, 4G vào tăng hiệu quả truy cập mạng.
Với chuẩn WiFi AX của Mikrotik, thiết bị cung cấp tốc độ cao hơn tói 40% trong dải tần 5 GHz và tốc độ cao hơn tới 90% trong dải tần 2,4GHz. An ten bên ngoài mạnh mẽ lên đến 5,5 dBi, cung cấp khả năng kết nối mượt mà và nhanh chóng cho toàn bộ căn hộ, tòa nhà, văn phòng của bạn. Ngoài ra, Mikrotik hAP ax³ cung cấp 04 cổng mạng LAN Gigabit và 01 cổng LAN 2,5 Gigabit cực nhanh, giúp cho việc kết nối trong mạng LAN siêu nhanh.
Với nhiều tùy chọn về nguồn điện (Giắc cắm DC & PoE-in) giúp cho việc thích ứng phù hợp với nhiều ổ cắm. hAP ax³ sử dụng RouterOS v7 mới nhất và việc bổ sung hỗ trợ mã hóa nâng cao WPA3 mang lại khả năng bảo mật phần mềm chưa từng có.
Bộ thu phát Router wifi Mikrotik hAP ax³ là một trong những lựa chọn tốt nhất, nhanh nhất, an toàn nhất và mạnh mẽ nhất trong thế giới các bộ thu phát wifi dùng cho gia đình, văn phòng nhỏ.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download C53UiG+5HPaxD2HPaxD Datasheets ⇓
Mã sản phẩm |
C53UiG+5HPaxD2HPaxD |
Hãng sản xuất |
Mikrotik |
CPU |
IPQ-6010 |
Kiến trúc |
ARM 64bit |
Số lượng lõi CPU |
4 |
Tần số danh định của CPU |
auto (864 - 1800) MHz |
Kích thước |
34 x 119 x 98mm |
Cấp giấy phép |
6 |
Hệ điều hành |
RouterOS v7 |
Kích thước của RAM |
1GB |
Kích thước lưu trữ |
128 MB |
Loại lưu trữ |
NAND |
Nhiệt độ môi trường |
-40°C to 70°C |
Powering |
|
PoE in |
Passive PoE |
PoE in input Voltage |
18-28 V |
Số lượng đầu vào DC |
2 (DC jack, PoE-IN) |
Đầu vào giắc cắm DC Điện áp |
12-28 V |
Tiêu thụ điện tối đa |
38 W |
Tiêu thụ điện năng tối đa mà không cần đính kèm |
15 W |
Wireless |
|
Tốc độ AC |
AX1800 |
Wireless 2.4 GHz Max data rate |
574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains |
2 |
Wireless 2.4 GHz standards |
802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz |
3.3 |
Wireless 2.4 GHz chip model |
QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation |
Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate |
1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains |
2 |
Wireless 5 GHz standards |
802.11a/n/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz |
2.5 |
Wireless 5 GHz chip model |
QCN-5022 |
Wireless 5 GHz generation |
Wi-Fi 6 |
Ethernet |
|
10/100/1000 Ethernet ports |
4 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out |
1 |
Number of 2.5G Ethernet ports |
1 |
Thiết bị ngoại vi |
|
Số lượng cổng USB |
1 |
Thiết lập lại nguồn USB |
Có |
Loại khe cắm USB |
USB loại A |
Dòng điện tối đa USB (A) |
1.5 |