Giá khuyến mại: | 5.500.000 đ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Giờ đây có hỗ trợ 802.11ac, cổng Gigabit Ethernet và băng tần không dây có thể lựa chọn (2,4GHz hoặc 5GHz, kênh rộng lên đến 80 MHz). Cổng Gigabit mới sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của mạng không dây tốc độ cao 802.11ac.
Metal 52 ac hỗ trợ 2.4GHz, 5GHz và tất cả các chế độ không dây cũ (802.11 b/g/n cho 2.4GHz và 802.11 a/n/ac cho 5GHz).
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Specifications | |
Product code | RBMetalG-52SHPacn |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9556 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 720 MHz |
Dimensions | 215x60x38mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
Powering | |
Number of DC inputs | 1 (PoE-IN) |
Max power consumption | 11 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 10-30 V |
Wireless specifications | |
Wireless 2.4 GHz/5 GHz Max data rate | 433 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz/5 GHz number of chains | 1 |
Wireless 2.4 GHz/5 GHz standards | 802.11a/n/ac, 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz/5 GHz | 6 |
Wireless 2.4 GHz/5 GHz chip model | QCA9889 |
Wireless 2.4 GHz/5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
Ethernet | 10/100/1000 Ethernet ports x 1 |
Other | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Beeper | Yes |
Certification & Approvals | |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP55 |