Giá khuyến mại: | 400.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm 1 đổi 1 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
là thiết bị 2 trong 1 kết hợp các chức năng của modem DSL và bộ định tuyến Ethernet 10/100 Ethernet 4 cổng. Nó hỗ trợ các tiêu chuẩn ADSL2 / 2+ mới nhất để cung cấp hiệu suất cao hơn (tối đa 24Mbps) và tiếp cận lâu hơn từ Bộ ghép kênh truy cập số thuê bao kỹ thuật số (ISP) của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn. Bạn cũng có thể tạo một mạng có dây để chia sẻ kết nối Internet tốc độ cao, tài liệu, ảnh, nhạc, video và máy in.
TD-8840T bao gồm một công cụ QoS tích hợp giúp ưu tiên lưu lượng truy cập Internet để cho phép các cuộc gọi điện thoại Internet (VoIP) mượt mà và chơi game trực tuyến không bị lag. Ngoài ra, thiết bị này bao gồm Tường lửa hoạt động kép (Packet filtering and NAT) để giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công tiềm tàng từ Internet.
Việc thiết lập TD-8840T rất đơn giản vì nó tự động phát hiện các cài đặt DSL của bạn để nhanh chóng thiết lập kết nối với Internet.
TD-8840T cũng hỗ trợ tự động cập nhật firmware và các cài đặt khác khi chúng có sẵn từ ISP của bạn. Với hiệu suất ADSL cao, chính sách QoS khác nhau, dễ sử dụng, TD-8840T là lựa chọn tốt nhất của bạn để truy cập internet.
Thiết bị đi kèm với một đĩa CD với Easy Setup Assistant giúp bạn từng bước định cấu hình kết nối Internet của bạn. Tính năng này cho phép ngay cả người dùng mới làm quen để thiết lập các sản phẩm bộ định tuyến mà không phải hy sinh bất kỳ tính năng chính nào, chỉ cần phát CD AUTO-RUN đi kèm để mạng của bạn được thiết lập nhanh chóng & không gặp rắc rối.
Specification
HARDWARE FEATURES |
|
Interface |
4 10/100Mbps RJ45 Ports 1 RJ11 Port |
Button |
1 Power On/Off Switch |
External Power Supply |
9VDC/0.6A |
IEEE Standards |
IEEE 802.3, 802.3u |
ADSL Standards |
Full-rate ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 , ITU-T G.996.1, ITU-T G.997.1, ITU-T K.2.1 |
ADSL2 Standards |
ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
ADSL2+ Standards |
ITU-T G.992.5 |
Dimensions ( W x D x H ) |
6.5*4.3*1.1 in.(165*108*28mm) |
SOFTWARE FEATURES |
|
Quality of Service |
QoS Remarking based on IPP/ToS, DSCP and 802.1p |
Security |
NAT Firewall, MAC /IP /Application/URL Filtering |
Management |
Web Based Configuration(HTTP), Remote management, Telnet management, SNMP v1/2c, SNMP over EOC, Web Based Firmware Upgrade, Diagnostic Tools |
Port Forwarding |
Virtual server, DMZ, ACL(Access Control List) |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Pass-through |
ATM/PPP Protocols |
ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364), PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), PVC - Up to 8 PVCs, |
Advanced Features |
Traffic Shaping(ATM QoS) UBR, CBR, VBR-rt, VBR-nrt; Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP), DHCP relay; Network Address Translation (NAT); Static Routing, RIP v1/v2 (optional); DNS Relay, DDNS IGMP Multicast, UPnP |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TD-8840T External Splitter RJ-11 Telephone Cable RJ-45 Ethernet Cable Quick Installation Guide Resource CD Power Adapter |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 10, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Link từ trang chủ: http://www.tp-link.com/products/product_spe.asp?id=159
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Tốc độ cổng mạng |
|