Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP HS-453DX-8G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP HS-453DX-8G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP HS-453DX-8G

Mã SP: HS-453DX-8G

Lượt xem: 13 lượt

0 đánh giá

CPU: Intel® Celeron® J4115, tốc độ tối đa 2.5 GHz
RAM: 8 GB DDR4 (2 x 4 GB), không hỗ trợ nâng cấp
Drive Bay: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
Cổng kết nối: (1) cổng RJ45 10G, (3) cổng USB 3.2
(2) HDMI, 1 hỗ trợ độ phân giải 4K @ 60Hz & 1 hỗ trợ 4K @ 30Hz
OS: QTS
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
Giá khuyến mại: 23.454.000 đ [Giá đã có VAT]

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP HS-453DX-8G

QNAP HS-453DX-8G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) cao cấp, được thiết kế với kiểu dáng nhỏ gọn, không quạt, phù hợp với không gian gia đình hoặc văn phòng. Sản phẩm này đã giành giải thưởng thiết kế Computex d&i Design Award 2018 nhờ vào thiết kế tối giản và hiệu năng đa phương tiện mạnh mẽ.

Tính năng nổi bật

  • Hiệu năng mạnh mẽ: Được trang bị bộ vi xử lý Intel® Celeron® J4115 bốn nhân, tốc độ tối đa 2.5 GHz, cùng với RAM 8GB DDR4, đảm bảo khả năng xử lý mượt mà.

  • Kết nối tốc độ cao: Hỗ trợ cổng mạng 10GbE, giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng.

  • Hỗ trợ 4K: Cổng HDMI 2.0 cho phép phát video 4K @60Hz trực tiếp lên TV hoặc màn hình.

  • Thiết kế không quạt: Hoạt động yên tĩnh, phù hợp với không gian cần sự yên tĩnh như phòng khách hoặc phòng làm việc.

  • Lưu trữ lai: Hỗ trợ cả ổ cứng HDD và SSD, cùng với hai khe M.2 SATA để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: Intel® Celeron® J4115, 4 nhân.

  • RAM: 8GB DDR4 (2 x 4GB), tối đa 8GB.

  • Ổ cứng: 2 khe 3.5-inch SATA, hỗ trợ cả HDD và SSD.

  • Khe M.2: 2 khe M.2 SATA 6Gb/s.

  • Cổng mạng: 1 cổng 10GbE, 1 cổng Gigabit Ethernet.

  • Cổng USB: 2 cổng USB 2.0, 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (bao gồm 1 cổng USB-C).

  • Cổng HDMI: 2 cổng (HDMI 2.0 và HDMI 1.4b).

  • Kích thước: 41 x 404 x 220 mm.

  • Trọng lượng: 3.89 kg.

Ưu điểm

  • Hiệu năng mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng đa phương tiện.

  • Thiết kế không quạt, hoạt động yên tĩnh.

  • Hỗ trợ kết nối 10GbE, tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.

  • Khả năng phát video 4K trực tiếp qua HDMI.

Nhược điểm

  • Giá thành cao, không phù hợp với người dùng phổ thông.

  • Thiết kế không quạt có thể gây nóng nếu sử dụng liên tục.

  • Cài đặt ban đầu có thể phức tạp đối với người dùng không rành công nghệ.

Ứng dụng thực tế

  • Trung tâm giải trí gia đình: Phát video 4K, lưu trữ và chia sẻ nhạc, phim.

  • Lưu trữ dữ liệu cá nhân: Bảo vệ dữ liệu quan trọng với tính năng snapshot.

  • Hỗ trợ công việc: Lưu trữ và chia sẻ tài liệu, làm việc nhóm qua mạng nội bộ.

  • Giải pháp sao lưu: Sao lưu dữ liệu từ các thiết bị khác một cách an toàn.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU Intel® Celeron® J4115 4-core/4-thread processor, burst up to 2.5 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Graphic Processors Intel® HD Graphics 600
Floating Point Unit  √
Encryption Engine  (AES-NI)
Hardware-accelerated Transcoding  √
System Memory 8 GB SODIMM DDR4 (2 x 4 GB)
Maximum Memory 8 GB (2 x 4 GB)
Memory Slot 2 x SODIMM DDR4
For dual-DIMM configuration, you must use a pair of identical RAM modules.
Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
Drive Compatibility 3.5-inch SATA hard disk drives
2.5-inch SATA solid state drives
Hot-swappable  √
M.2 Slot 2 x M.2 2280 SATA 6Gb/s slots
SSD Cache Acceleration Support  √
Gigabit Ethernet Port (RJ45) 1
10 Gigabit Ethernet Port 1 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G/100M)
Wake on LAN (WOL)  √
Jumbo Frame  √
USB 2.0 port 2
USB 3.2 Gen 1 port 3 (1 x USB-C, 2 x USB-A)
IR Sensor  (RM-IR004)
HDMI™ Output 2, HDMI™ 2.0 (up to resolution 3840 x 2160 @ 60Hz) + HDMI™ 1.4b (up to 3840 x 2160 @ 30Hz)
Audio Input - (No longer available on units manufactured on or after 2021/1/1)
Audio Output - (The line out jack and speaker are no longer available on units manufactured on or after 2021/1/1)
Form Factor Set-top design
LED Indicators Power/Status, HDD1-2
Buttons Power, Reset
Dimensions (HxWxD) 41 × 404 × 220 mm
Weight (Net) 3.89 kg
Weight (Gross) 3.89 kg
Operating Temperature 0 - 35 °C (32°F - 95°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit External Power Adapter, 90W, 100-240V
Power Consumption: Disk Standby Mode 13.55
Power Consumption: Operating Mode, Typical 22.38 W
Tested with drives fully populated.
System Warning Buzzer
Standard Warranty 2
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 1500
Xem thêm thông số kỹ thuật