Giá khuyến mại: | 23.454.000 đ [Giá đã có VAT] |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP HS-453DX-8G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) cao cấp, được thiết kế với kiểu dáng nhỏ gọn, không quạt, phù hợp với không gian gia đình hoặc văn phòng. Sản phẩm này đã giành giải thưởng thiết kế Computex d&i Design Award 2018 nhờ vào thiết kế tối giản và hiệu năng đa phương tiện mạnh mẽ.
Hiệu năng mạnh mẽ: Được trang bị bộ vi xử lý Intel® Celeron® J4115 bốn nhân, tốc độ tối đa 2.5 GHz, cùng với RAM 8GB DDR4, đảm bảo khả năng xử lý mượt mà.
Kết nối tốc độ cao: Hỗ trợ cổng mạng 10GbE, giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Hỗ trợ 4K: Cổng HDMI 2.0 cho phép phát video 4K @60Hz trực tiếp lên TV hoặc màn hình.
Thiết kế không quạt: Hoạt động yên tĩnh, phù hợp với không gian cần sự yên tĩnh như phòng khách hoặc phòng làm việc.
Lưu trữ lai: Hỗ trợ cả ổ cứng HDD và SSD, cùng với hai khe M.2 SATA để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
CPU: Intel® Celeron® J4115, 4 nhân.
RAM: 8GB DDR4 (2 x 4GB), tối đa 8GB.
Ổ cứng: 2 khe 3.5-inch SATA, hỗ trợ cả HDD và SSD.
Khe M.2: 2 khe M.2 SATA 6Gb/s.
Cổng mạng: 1 cổng 10GbE, 1 cổng Gigabit Ethernet.
Cổng USB: 2 cổng USB 2.0, 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (bao gồm 1 cổng USB-C).
Cổng HDMI: 2 cổng (HDMI 2.0 và HDMI 1.4b).
Kích thước: 41 x 404 x 220 mm.
Trọng lượng: 3.89 kg.
Hiệu năng mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng đa phương tiện.
Thiết kế không quạt, hoạt động yên tĩnh.
Hỗ trợ kết nối 10GbE, tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
Khả năng phát video 4K trực tiếp qua HDMI.
Giá thành cao, không phù hợp với người dùng phổ thông.
Thiết kế không quạt có thể gây nóng nếu sử dụng liên tục.
Cài đặt ban đầu có thể phức tạp đối với người dùng không rành công nghệ.
Trung tâm giải trí gia đình: Phát video 4K, lưu trữ và chia sẻ nhạc, phim.
Lưu trữ dữ liệu cá nhân: Bảo vệ dữ liệu quan trọng với tính năng snapshot.
Hỗ trợ công việc: Lưu trữ và chia sẻ tài liệu, làm việc nhóm qua mạng nội bộ.
Giải pháp sao lưu: Sao lưu dữ liệu từ các thiết bị khác một cách an toàn.
Packet Content
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® J4115 4-core/4-thread processor, burst up to 2.5 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® HD Graphics 600 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 8 GB SODIMM DDR4 (2 x 4 GB) |
Maximum Memory | 8 GB (2 x 4 GB) |
Memory Slot | 2 x SODIMM DDR4
For dual-DIMM configuration, you must use a pair of identical RAM modules.
|
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 SATA 6Gb/s slots |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
Gigabit Ethernet Port (RJ45) | 1 |
10 Gigabit Ethernet Port | 1 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 1 port | 3 (1 x USB-C, 2 x USB-A) |
IR Sensor | (RM-IR004) |
HDMI™ Output | 2, HDMI™ 2.0 (up to resolution 3840 x 2160 @ 60Hz) + HDMI™ 1.4b (up to 3840 x 2160 @ 30Hz) |
Audio Input | - (No longer available on units manufactured on or after 2021/1/1) |
Audio Output | - (The line out jack and speaker are no longer available on units manufactured on or after 2021/1/1) |
Form Factor | Set-top design |
LED Indicators | Power/Status, HDD1-2 |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 41 × 404 × 220 mm |
Weight (Net) | 3.89 kg |
Weight (Gross) | 3.89 kg |
Operating Temperature | 0 - 35 °C (32°F - 95°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | External Power Adapter, 90W, 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 13.55 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 22.38 W
Tested with drives fully populated.
|
System Warning | Buzzer |
Standard Warranty | 2 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |