Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4314-1TB

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4314-1TB

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4314-1TB

Mã SP: TDS-h2489FU-4314-1TB

Lượt xem: 20 lượt

0 đánh giá

CPU: 2 x Intel® Xeon® Silver 4314 16-core/32-thread, tốc độ tối đa 3.4 GHz
RAM: 1 TB RDIMM DDR4 ECC (32 x 32 GB), phiên bản dung lượng tối đa
Drive Bay: 24 (16 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe + 8 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe/SATA 6Gbps)
Cổng kết nối: (4) Cổng RJ45 2.5G & (2) Cổng SFP28 25G, (4) cổng USB 3.2
(2) slot M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 & (2) slot PCIe Gen4
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế tối ưu cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý đa phương tiện
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 5 Years

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TDS-h2489FU | TDS-h2489FU-4314-1TB

QNAP TDS-h2489FU-4314-1TB là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) all-flash cao cấp thuộc dòng sản phẩm của QNAP, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp lớn và trung tâm dữ liệu hiện đại. Sản phẩm này tích hợp bộ xử lý kép Intel® Xeon® Silver 4314 mạnh mẽ, 24 khoang ổ SSD U.2 NVMe Gen 4 x4 và dung lượng RAM tối đa 1 TB, mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi IOPS cao, bộ nhớ lớn và độ trễ thấp như ảo hóa quy mô cực lớn, phân tích dữ liệu thời gian thực và xử lý đa phương tiện 4K/8K. Hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS cung cấp khả năng quản lý dữ liệu linh hoạt, bảo vệ toàn diện và tối ưu hóa hiệu suất SSD, khiến đây là giải pháp tối ưu cho các môi trường công nghệ tiên tiến nhất.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất All-Flash NVMe đỉnh cao: Hỗ trợ 24 khoang SSD U.2 NVMe PCIe Gen 4 x4 với băng thông lên đến 64 Gb/s, đáp ứng các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ và I/O nặng như trung tâm dữ liệu và ảo hóa.
  2. Bộ xử lý kép mạnh mẽ: Trang bị hai CPU Intel® Xeon® Silver 4314 (16 lõi/32 luồng, xung nhịp tối đa 3.4 GHz), đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm và tính toán hiệu suất cao.
  3. Dung lượng RAM tối đa: 1 TB RAM DDR4 ECC tiêu chuẩn, đáp ứng các tác vụ đòi hỏi bộ nhớ cực lớn như phân tích dữ liệu lớn, học máy (machine learning) và ảo hóa quy mô khổng lồ.
  4. Hệ điều hành QuTS hero ZFS: Tích hợp nén dữ liệu và loại bỏ trùng lặp (deduplication) theo thời gian thực, snapshot không giới hạn và SnapSync, giúp bảo vệ dữ liệu tối ưu và kéo dài tuổi thọ SSD.
  5. Kết nối tốc độ cao: Bao gồm hai cổng 25GbE SFP28 và bốn cổng 2.5GbE RJ45, hỗ trợ iSER (iSCSI Extensions for RDMA) để tăng hiệu suất truyền dữ liệu trong môi trường VMware.
  6. Khả năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ thêm card mạng 10/25/40/100GbE, card QM2 hoặc Fibre Channel qua khe PCIe Gen 4, cùng với khả năng kết nối các đơn vị mở rộng SAS 12Gb/s để đạt dung lượng cấp petabyte.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: 2 x Intel® Xeon® Silver 4314, 16 lõi/32 luồng, xung nhịp 2.4 GHz (turbo boost lên đến 3.4 GHz).
  • RAM: 1 TB RDIMM DDR4 ECC (32 x 32 GB), đạt mức tối đa hỗ trợ.
  • Khoang ổ đĩa: 24 x 2.5-inch U.2 NVMe PCIe Gen 4 x4 SSD (tương thích PCIe Gen 3; khoang 17-24 hỗ trợ thêm SATA 6Gb/s).
  • Ổ M.2: 2 x M.2 2280 NVMe Gen 3 hoặc SATA 6Gb/s (bán riêng).
  • Kết nối mạng: 4 x 2.5GbE RJ45, 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC (NVIDIA Mellanox ConnectX-6 Lx).
  • Khe mở rộng: 2 x PCIe Gen 4 (1 khe đã cài sẵn card 25GbE).
  • Cổng USB: 4 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps).
  • Nguồn điện: Bộ nguồn dự phòng 1200W.
  • Kích thước: 2U rackmount.
  • Hệ điều hành: QuTS hero 5.0.0.

Ưu điểm

  • Hiệu suất tối ưu: Đáp ứng xuất sắc các tác vụ đòi hỏi IOPS lớn, bộ nhớ cao như ảo hóa quy mô cực lớn, học máy và xử lý video 4K/8K.
  • Bảo mật và độ bền: Hệ điều hành ZFS với snapshot không giới hạn và khả năng tự sửa lỗi (self-healing) đảm bảo dữ liệu luôn an toàn.
  • Dung lượng RAM tối đa: 1 TB RAM tiêu chuẩn đáp ứng mọi nhu cầu ứng dụng nặng về bộ nhớ mà không cần nâng cấp thêm.
  • Kết nối nhanh: Tích hợp sẵn cổng 25GbE và khả năng mở rộng lên 100GbE, phù hợp với mạng doanh nghiệp tốc độ cao.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ qua các đơn vị mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển trong tương lai.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư cực cao: Với cấu hình mạnh mẽ, RAM tối đa và thiết kế all-flash, sản phẩm có giá thành rất đắt đỏ, chỉ phù hợp với các tổ chức lớn có ngân sách dồi dào.
  • Phức tạp trong quản lý: Yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao để cấu hình và tận dụng tối đa các tính năng nâng cao như deduplication và ảo hóa.
  • Không kèm SSD: Người dùng phải mua riêng ổ SSD, làm tăng thêm chi phí triển khai ban đầu.

Ứng dụng thực tế

  1. Trung tâm dữ liệu: Cung cấp hiệu suất IOPS cao và độ trễ thấp cho các hệ thống quan trọng như cơ sở dữ liệu, ứng dụng ERP và phân tích dữ liệu lớn thời gian thực.
  2. Ảo hóa quy mô cực lớn: Lý tưởng cho việc lưu trữ và vận hành hàng nghìn máy ảo (VM) hoặc container, tối ưu cho môi trường VMware, Hyper-V hoặc Kubernetes.
  3. Sản xuất đa phương tiện: Đáp ứng nhu cầu truyền tải và chỉnh sửa video 4K/8K mượt mà, phù hợp cho các studio sản xuất phim hoặc truyền hình chuyên nghiệp.
  4. Học máy và AI: Hỗ trợ các tác vụ tính toán nặng như huấn luyện mô hình học máy nhờ dung lượng RAM lớn và hiệu suất xử lý cao.
  5. Sao lưu và khôi phục: Snapshot không giới hạn và SnapSync thời gian thực hỗ trợ chiến lược sao lưu mạnh mẽ cho các tổ chức lớn.

QNAP TDS-h2489FU-4314-1TB là một giải pháp lưu trữ đỉnh cao, kết hợp hiệu suất vượt trội, dung lượng RAM tối đa và khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của các trung tâm dữ liệu và doanh nghiệp lớn nhất. Dù chi phí đầu tư rất cao, sản phẩm này mang lại giá trị vượt trội cho các ứng dụng công nghệ khắt khe trong thời đại số hóa.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU 2 x Intel® Xeon® Silver 4314 16-core/32-thread processor, up to 3.4 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Encryption Engine  (AES-NI)
System Memory 1 TB RDIMM DDR4 ECC (32 x 32 GB)
Maximum Memory 1 TB (32 x 32 GB)
Memory Slot 32 x RDIMM DDR4 ECC (16 x slots per socket)
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 24 (16 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe + 8 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe/SATA 6Gbps)
Drive Compatibility 2.5-inch bays:
2.5-inch SATA solid state drives (#17-24)
2.5-inch U.2 NVMe PCIe Gen4 x4 solid state drives
Hot-swappable  (Not supported M.2 SSD)
M.2 Slot 2
Slot 1: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x4 or SATA 6Gb/s
Slot 2: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3 x2 or SATA 6Gb/s
SSD Cache Acceleration Support  √
SR-IOV √ 
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 4 (2.5G/1G/100M/10M)
25 Gigabit Ethernet Port 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC port
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame  √
PCIe Slot 2
Slot 1: PCIe Gen4 x16
Slot 2: PCIe Gen4 x8
*Slot 2 is preinstalled with a 25GbE network adapter.
**Slot 1 provides the width of PCIe Gen4 x16 when Slot 2 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 2 is in use.
Card dimensions for PCIe slot 1:225 x 68.9 x 39.08 mm / 8.86 x 2.71 x 1.54 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 1 port 4
Form Factor Rackmount
LED Indicators SSD, Status, Power, Fan, Temperaure, Power Module Status, Device Name, IP Address
Buttons Power, Reset, OLED
Dimensions (HxWxD) 88.3 × 446.2 × 713.2 mm
Weight (Net) 22.77 kg
Weight (Gross) 27.55 kg
Operating Temperature 0 - 35°C (32°F - 95°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 1200W PSU(x2), 100-240Vac
Max Wattage:
1200W@200-240Vac
1000W@100-127Vac
Power Consumption: Operating Mode, Typical 467.59 W
Tested with drives fully populated.
Fan 6 x 60mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Standard Warranty 5
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 10,000
Xem thêm thông số kỹ thuật