Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 3 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
NAS QNAP TS-1673AU-RP-16G là thiết bị lưu trữ mạng (NAS) rackmount 3U hiệu suất cao, được thiết kế dành cho doanh nghiệp cần giải pháp lưu trữ mạnh mẽ, đáng tin cậy và linh hoạt. Được trang bị bộ vi xử lý AMD Ryzen™ V1500B 4 nhân/8 luồng 2.2 GHz, kết nối dual-2.5GbE và nguồn điện dự phòng, sản phẩm này mang đến hiệu suất vượt trội cùng khả năng mở rộng tối ưu. Hỗ trợ hệ điều hành kép QTS và QuTS hero, TS-1673AU-RP-16G là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ như ảo hóa, sao lưu dữ liệu, lưu trữ đám mây lai và quản lý hệ thống giám sát. Hãy cùng khám phá chi tiết về thiết bị này trong bài viết dưới đây.
NAS QNAP TS-1673AU-RP-16G sở hữu thiết kế 3U rackmount với kích thước 131.3 x 432 x 370.9 mm (không bao gồm móc tai và phần nhô ra của nguồn điện), phù hợp để lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn. Thiết bị hỗ trợ 16 khay ổ cứng 3.5 inch hoặc 2.5 inch SATA 6Gb/s, cho phép người dùng linh hoạt chọn ổ HDD để tối ưu dung lượng hoặc SSD để tăng tốc độ xử lý, với tính năng hot-swappable tiện lợi.
Thiết bị tích hợp 2 cổng 2.5GbE RJ45, đạt tốc độ truyền tải lên đến 5 Gbps khi sử dụng Port Trunking, đảm bảo hiệu suất mạng cao trong môi trường đa người dùng. Ngoài ra, 2 khe PCIe Gen3 x4 cho phép mở rộng thêm card mạng 10GbE/5GbE, card QM2 (thêm SSD M.2) hoặc Fibre Channel, đáp ứng nhu cầu nâng cấp linh hoạt trong tương lai.
Về kết nối, TS-1673AU-RP-16G được trang bị 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A và 1 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A, hỗ trợ sao lưu dữ liệu tốc độ cao lên thiết bị ngoại vi. Thiết bị không có cổng HDMI tích hợp nhưng hỗ trợ thêm qua card đồ họa PCIe tùy chọn.
Nguồn điện: NAS QNAP TS-1673AU-RP-16G tích hợp nguồn dự phòng (Redundant PSU) với công suất 550W x 2, đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi một nguồn gặp sự cố, mang lại độ tin cậy tối đa cho các ứng dụng doanh nghiệp.
Được trang bị CPU AMD Ryzen™ V1500B 4 nhân/8 luồng 2.2 GHz với mã hóa AES-NI, cùng RAM 16GB DDR4 (nâng cấp tối đa 64GB, hỗ trợ ECC), TS-1673AU-RP-16G mang lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ nặng như ảo hóa, R&D, đám mây riêng và VDI.
Với 2 cổng 2.5GbE tương thích ngược 1GbE/100MbE/10MbE, thiết bị đạt tốc độ truyền tải tối đa 5 Gbps khi dùng Port Trunking, lý tưởng cho truyền dữ liệu lớn, sao lưu nhanh và ứng dụng đa người dùng.
Hỗ trợ các cổng lưu trữ đám mây dựa trên khối và tệp với bộ nhớ đệm cục bộ, TS-1673AU-RP-16G đảm bảo truy cập dữ liệu đám mây với độ trễ thấp, tối ưu hóa hiệu suất kết hợp giữa lưu trữ tại chỗ và đám mây qua HybridMount và VJBOD Cloud.
Thiết bị cho phép lưu trữ nhiều máy ảo và container qua Virtualization Station và Container Station, hỗ trợ chạy các ứng dụng như dịch vụ đám mây, microservice hoặc thử nghiệm phần mềm, với tối đa 8 máy ảo được đề xuất.
Hai khe PCIe Gen3 x4 hỗ trợ lắp card QM2, bổ sung SSD M.2 NVMe để tăng tốc bộ nhớ đệm hoặc lưu trữ phân tầng với Qtier™, tối ưu hóa hiệu suất IOPS cho cơ sở dữ liệu và ảo hóa.
Hỗ trợ card đồ họa cấp nhập môn (tùy chọn qua PCIe), tăng hiệu suất xử lý video, chuyển mã 4K hoặc GPU-passthrough cho máy ảo, phù hợp cho người sáng tạo nội dung và doanh nghiệp.
Hệ thống nguồn đôi 550W đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục, giảm thiểu rủi ro downtime, lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp đòi hỏi tính sẵn sàng 24/7.
Hỗ trợ cả QTS (giao diện trực quan, đa ứng dụng) và QuTS hero (ZFS với tính toàn vẹn dữ liệu, nén và khử trùng lặp), cho phép chuyển đổi linh hoạt dựa trên nhu cầu sử dụng.
NAS QNAP TS-1673AU-RP-16G là giải pháp lưu trữ mạng tối ưu với hiệu năng vượt trội, thiết kế rackmount tiện lợi và khả năng mở rộng linh hoạt. Từ lưu trữ đám mây lai, ứng dụng máy ảo, tối ưu hóa SSD đến hỗ trợ doanh nghiệp 24/7, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các tổ chức hiện đại. Đặc biệt, điểm mạnh nổi bật nằm ở nguồn điện dự phòng 550W, đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục ngay cả khi nguồn chính gặp sự cố, mang lại độ tin cậy tối đa. Nếu bạn đang tìm kiếm một NAS mạnh mẽ, đáng tin cậy và sẵn sàng cho tương lai, TS-1673AU-RP-16G chính là lựa chọn đáng đầu tư.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | AMD Ryzen™ Embedded V1500B 4-core/8-thread 2.2 GHz processor |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Floating Point Unit | Yes |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | Optional via a PCIe graphics card |
System Memory | 16 GB UDIMM DDR4 (1 x 16 GB) |
Maximum Memory | 64 GB (2 x 32 GB) |
Memory Slot | 2 x UDIMM DDR4 Support ECC memory For dual-DIMM configurations, you must use a pair of identical DDR4 modules.
|
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 16 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
The system is shipped without HDD.
|
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | Yes |
M.2 Slot | Optional via a QNAP QM2 PCIe card |
SSD Cache Acceleration Support | Yes |
GPU pass-through | Yes |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via a network adapter |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via a network adapter |
Wake on LAN (WOL) |
Only the 2.5GbE port
|
Jumbo Frame | Yes |
PCIe Slot | 2 x PCIe Gen3 x4
With a riser card (two PCIe slots):
slot 1:160 x 68.9x 18.76 mm / 6.3 x 2.71 x 0.74 inches. slot 2:160 x 68.9x 39.08 mm / 6.3 x 2.71 x 1.54 inches. Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used. Without a riser card (one PCIe slot): Slot 1:160 x 111.15 x 39.08 mm / 6.3 x 4.38 x 1.54 inches. |
USB 3.2 Gen 1 port | 1 x Type-A |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type-C 1 x Type-A |
HDMI™ Output | Optional via a PCIe graphics card |
Form Factor | 3U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-16, Status, LAN, USB, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 131.3 × 432 × 370.9 mm
Excludes ear hook and the protruding part of the Power Supply Unit.
|
Weight (Net) | 13.53 kg |
Weight (Gross) | 17.15 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 550W (x2), 100-240V AC, 50-60Hz, 7-3.5A |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 47.75 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 97.34 W
Tested fully populated with WD10EFRX hard drives.
|
Fan | 3 x 80mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 2000 |