Giá khuyến mại: | 30.757.000 đ |
Bảo hành: | 3 |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-464U-8G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
NAS QNAP TS-464U-8G là thiết bị lưu trữ mạng (NAS) 4 khay ổ cứng, thiết kế chuẩn rackmount 1U nhỏ gọn, phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Được trang bị bộ vi xử lý Intel Celeron N5095 bốn nhân, RAM DDR4 8GB và hai cổng 2.5GbE, TS-464U-8G mang đến hiệu suất vượt trội, đáp ứng nhu cầu lưu trữ, sao lưu và quản lý dữ liệu hiệu quả.
Kết nối 2.5GbE: Tốc độ truyền tải lên đến 5 Gbps có thể đạt được bằng cách thiết lập trunking cổng với hai cổng 2.5GbE (2.5G/1G/100M) tích hợp.
Khả năng mở rộng PCIe: Cài đặt thẻ PCIe Gen3 x2 để mở rộng chức năng cốt lõi của TS-464U , bao gồm thẻ mạng Multi-Gig 10GbE/5GbE/2.5GbE, thẻ QM2 hoặc thẻ USB 3.2 Gen 2 (10Gbps).
Snapshot: Bảo vệ tệp và dữ liệu của bạn khỏi việc xóa nhầm và các cuộc tấn công phần mềm độc hại với các ảnh chụp nhanh ghi lại đầy đủ trạng thái hệ thống và dữ liệu.
Môi trường ảo hóa không cần giấy phép: Lưu trữ nhiều ứng dụng container để chạy nhiều loại ứng dụng và dịch vụ.
Tự động phân tầng ổ đĩa: Công nghệ tự động phân tầng Qtier™ và bộ nhớ đệm SSD cho phép tối ưu hóa lưu trữ liên tục.
Mở rộng linh hoạt: Mở rộng dung lượng lưu trữ của bạn để phù hợp với nhu cầu dữ liệu ngày càng tăng bằng cách kết nối các đơn vị mở rộng của QNAP.
Sử dụng bộ vi xử lý Intel Celeron N5095 bốn nhân, tốc độ tối đa 2.9GHz, đảm bảo xử lý dữ liệu nhanh chóng.
RAM DDR4 8GB giúp NAS vận hành ổn định ngay cả khi chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.
Hỗ trợ mở rộng bộ nhớ lên đến 16GB, tối ưu hóa khả năng làm việc trong môi trường doanh nghiệp.
NAS được trang bị hai cổng mạng 2.5GbE, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu gấp 2.5 lần so với mạng Gigabit Ethernet thông thường.
Hỗ trợ Link Aggregation và chuyển đổi dự phòng, đảm bảo kết nối mạng ổn định và an toàn.
Có thể nâng cấp lên mạng 10GbE bằng card PCIe mở rộng, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
Tích hợp công nghệ mã hóa Intel AES-NI, giúp bảo vệ dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Hỗ trợ tính năng Snapshot, giúp tạo bản ghi nhanh để phục hồi dữ liệu khi cần thiết.
Quản lý quyền truy cập nâng cao, hỗ trợ bảo mật 2 lớp và phần mềm chống ransomware.
NAS TS-464U-8G có hai khe cắm M.2 PCIe Gen3, cho phép lắp SSD NVMe để tăng tốc bộ nhớ đệm.
Hỗ trợ cổng PCIe Gen3 x2, giúp mở rộng thêm card mạng tốc độ cao hoặc bộ lưu trữ SSD.
Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ với các thiết bị mở rộng của QNAP như TR-004 hoặc TL-D800C.
Trang bị Intel UHD Graphics, hỗ trợ giải mã phần cứng và chuyển mã video 4K theo thời gian thực.
Cổng HDMI 1.4b xuất hình ảnh độ phân giải 4K @ 30Hz, lý tưởng cho phát nội dung đa phương tiện và giám sát an ninh.
Tích hợp QVR Elite, hỗ trợ giám sát thông minh 24/7.
Hybrid Backup Sync hỗ trợ sao lưu và đồng bộ dữ liệu trên nhiều nền tảng như Google Drive, Dropbox, Amazon S3.
Hỗ trợ sao lưu toàn bộ hệ thống, thư mục chia sẻ và cấu hình NAS.
Snapshot giúp phục hồi dữ liệu nhanh chóng trong trường hợp bị lỗi hệ thống hoặc ransomware.
TS-464U sử dụng hệ điều hành QTS theo mặc định. Bạn cũng có thể chuyển sang sử dụng hệ điều hành QuTS hero. QuTS hero cung cấp các lợi ích như tính toàn vẹn dữ liệu ZFS và công nghệ WORM để ngăn chặn việc giả mạo dữ liệu. (Chuyển sang QuTS hero được hỗ trợ từ QTS 5.2.2.)
Giải pháp lưu trữ tập trung, an toàn và dễ dàng quản lý.
Hỗ trợ chia sẻ dữ liệu nội bộ nhanh chóng, tối ưu công việc nhóm.
Bảo mật cao, chống mất dữ liệu với công nghệ snapshot và mã hóa AES-NI.
Lý tưởng cho nhà sản xuất nội dung, chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa nhờ khả năng phát video 4K và hỗ trợ SSD NVMe.
Hỗ trợ lưu trữ, truy cập và chia sẻ dữ liệu nhanh chóng.
Hỗ trợ QVR Elite giúp triển khai hệ thống camera giám sát 24/7.
Tích hợp nhiều tính năng bảo mật nâng cao, bảo vệ hệ thống khỏi tấn công mạng.
NAS QNAP TS-464U-8G là giải pháp lưu trữ mạng mạnh mẽ, an toàn và linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp và người dùng chuyên nghiệp. Với hiệu suất cao, khả năng mở rộng linh hoạt và tính năng bảo mật mạnh mẽ, TS-464U-8G là lựa chọn lý tưởng cho việc lưu trữ, sao lưu và quản lý dữ liệu trong thời đại số.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® N5095 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics |
Floating Point Unit | |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | |
System Memory | 8 GB SODIMM DDR4 (1 x 8 GB)
Since 2024/01
|
Maximum Memory | 16 GB (2 x 8GB) |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via network adaptor |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via network adaptor
Optional via PCIe expansion card
|
Wake on LAN (WOL) | |
Jumbo Frame | |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 3 x2 Card dimensions for PCIe slot:210 x 68.9x 18.76 mm / 8.27 x 2.71 x 0.74 inches.
|
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type A USB 3.2 Gen2 |
HDMI™ Output | 1, HDMI™ 1.4b |
Form Factor | 1U Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-4, Status, LAN, Expansion, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 43.3 × 430 × 479 mm |
Weight (Net) | 7.52 kg |
Weight (Gross) | 9.46 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W (x1), 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 22.285 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 36.81 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | 2 x 40mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |