Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 3 |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-855eU-8G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
NAS QNAP TS-855eU-8G là thiết bị lưu trữ mạng (NAS) rackmount 2U với thiết kế ngắn gọn, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp cần giải pháp lưu trữ hiệu suất cao, linh hoạt và tiết kiệm không gian. Được trang bị bộ vi xử lý Intel® Atom® C5125 8 nhân 2.8 GHz, kết nối dual-2.5GbE và khả năng mở rộng vượt trội, sản phẩm này mang đến hiệu suất ấn tượng cho các tác vụ như sao lưu dữ liệu, ảo hóa và quản lý tệp. Hỗ trợ hệ điều hành kép QTS và QuTS hero, TS-855eU-8G là lựa chọn tối ưu cho các văn phòng nhỏ, phòng âm thanh-hình ảnh hoặc môi trường cần thiết bị gọn nhẹ. Hãy cùng khám phá chi tiết về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
NAS QNAP TS-855eU-8G sở hữu thiết kế 2U rackmount với độ sâu chỉ 297.4 mm (11.7 inch), lý tưởng để lắp đặt trong các tủ rack nhỏ hoặc không gian hạn chế như văn phòng và phòng AV. Thiết bị hỗ trợ 8 khay ổ cứng 3.5 inch hoặc 2.5 inch SATA 6Gb/s, cho phép linh hoạt chọn ổ HDD để tối ưu dung lượng hoặc SSD để tăng tốc độ, cùng tính năng hot-swappable tiện lợi.
Thiết bị tích hợp 2 cổng 2.5GbE RJ45, đạt tốc độ truyền tải lên đến 5 Gbps khi sử dụng Port Trunking, đảm bảo hiệu suất mạng cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn. Ngoài ra, 2 khe PCIe Gen3 x4 hỗ trợ mở rộng thêm card mạng 5GbE/10GbE/25GbE, card QM2 (thêm SSD M.2 NVMe) hoặc Fibre Channel, đáp ứng nhu cầu nâng cấp trong tương lai. Thiết bị cũng có 2 khe M.2 PCIe NVMe tích hợp, cho phép tăng tốc bộ nhớ đệm hoặc tạo nhóm lưu trữ SSD.
Về kết nối, TS-855eU-8G được trang bị 4 cổng USB 3.2 Gen 1 Type-A, hỗ trợ sao lưu dữ liệu nhanh chóng lên thiết bị ngoại vi. Tuy không có cổng HDMI tích hợp, thiết bị vẫn có thể thêm qua card đồ họa PCIe tùy chọn.
Nguồn điện: TS-855eU-8G sử dụng nguồn đơn 250W, phù hợp với các môi trường không yêu cầu dự phòng nguồn, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định.
Được trang bị CPU Intel® Atom® C5125 8 nhân 2.8 GHz với mã hóa AES-NI, cùng RAM 8GB DDR4 SODIMM (nâng cấp tối đa 64GB ECC), TS-855eU-8G mang lại hiệu suất vượt trội cho các tác vụ như ảo hóa, sao lưu và xử lý dữ liệu lớn.
Với 2 cổng 2.5GbE tương thích ngược 1GbE/100MbE, thiết bị đạt tốc độ truyền tải tối đa 5 Gbps khi dùng Port Trunking, lý tưởng cho truyền dữ liệu lớn, sao lưu nhanh và ứng dụng thời gian thực.
Hỗ trợ lưu trữ đám mây lai với bộ nhớ đệm cục bộ, TS-855eU-8G đảm bảo truy cập dữ liệu đám mây với độ trễ thấp, tối ưu hóa hiệu suất qua HybridMount và khả năng kết nối với các đơn vị JBOD như TL-R1620Sep-RP.
Thiết bị hỗ trợ chạy máy ảo và container qua Virtualization Station và Container Station, phù hợp cho các môi trường đa người dùng hoặc thử nghiệm ứng dụng, với khả năng quản lý linh hoạt qua giao diện QTS.
Hai khe M.2 PCIe NVMe và PCIe Gen3 x4 hỗ trợ SSD caching hoặc lưu trữ phân tầng với Qtier™, tối ưu hóa hiệu suất IOPS cho các ứng dụng như cơ sở dữ liệu và ảo hóa.
Hỗ trợ kết nối với các đơn vị mở rộng như TL-R1620Sep-RP hoặc TL-R1220Sep-RP, tăng dung lượng lên đến 48 ổ cứng, đáp ứng nhu cầu lưu trữ tăng trưởng của doanh nghiệp.
Hỗ trợ QTS (dễ sử dụng, đa ứng dụng) và QuTS hero (ZFS với tính toàn vẹn dữ liệu và khử trùng lặp), cho phép chuyển đổi linh hoạt dựa trên yêu cầu cụ thể.
Tích hợp Snapshot Replica để sao lưu snapshot sang NAS khác, cùng các tính năng bảo mật như mã hóa AES-256, QVR Pro cho giám sát an ninh và Boxafe cho sao lưu Google Workspace/Microsoft 365.
NAS QNAP TS-855eU-8G phù hợp với:
NAS QNAP TS-855eU-8G là giải pháp lưu trữ mạng tối ưu với thiết kế ngắn gọn, hiệu năng mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt. Từ sao lưu dữ liệu, ảo hóa, lưu trữ đám mây lai đến quản lý tệp, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của doanh nghiệp hiện đại. Với độ sâu chỉ 11.7 inch và hỗ trợ dài hạn đến năm 2030 từ QNAP, TS-855eU-8G là lựa chọn lý tưởng cho các không gian hạn chế mà vẫn đòi hỏi hiệu suất cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một NAS nhỏ gọn, đáng tin cậy và sẵn sàng cho tương lai, TS-855eU-8G chính là sản phẩm đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel ® Atom® C5125 8-core processor, 2.8GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Floating Point Unit | Yes |
Encryption Engine | (AES-NI) |
System Memory | 8 GB non-ECC SODIMM DDR4 (1 x 8 GB) |
Maximum Memory | 64 GB ( 2 x 32 GB) |
Memory Slot | 2 x SODIMM DDR4 Support ECC memory For dual-DIMM configuration, you must use a pair of identical DDR4 modules.
|
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
The system is shipped without HDD.
|
Drive Compatibility | 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | Yes |
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 (PCIe Gen 3 x 4)
Tương thích với NVMe SSD PCIe Gen 3 trở lên.
|
SSD Cache Acceleration Support | Yes |
SR-IOV | Yes |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via a network adapter |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via a network adapter |
25 Gigabit Ethernet Port | Optional via a network adapter |
Wake on LAN (WOL) |
Only the 2.5GbE port
|
Jumbo Frame | Yes |
PCIe Slot | 2 x PCIe Gen3 (x4) Slot 1: PCIe Gen 3 (x4) Slot 2: PCIe Gen 3 (x4) Card dimensions for PCIe slot 1:97 x 68.9x 18.76 mm / 3.82 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:210 x 68.9 x 18.76 mm / 8.27 x 2.71 x 0.74 inches. |
USB 3.2 Gen 1 port | 4 |
HDMI™ Output | Optional via a PCIe graphics card |
Form Factor | 2U Short Depth Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-8, Status, LAN, USB, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 88.6 × 432 × 297.4 mm |
Weight (Net) | 8.1 kg |
Weight (Gross) | 9.6 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 250W PSU, 100 - 240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 49.799 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 79.113 W
Tested fully populated with WD10EFRX hard drives.
|
Fan | 3 x 60mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 2500 |