Giá khuyến mại: | 38.061.000 đ |
Bảo hành: | 3 |
Có 2 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-864eU-8G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Liên hệMÔ TẢ SẢN PHẨM
NAS QNAP TS-864eU-8G sở hữu thiết kế nhỏ gọn với 8 khay ổ cứng hỗ trợ chuẩn 3.5 inch hoặc 2.5 inch SATA 6Gb/s. Người dùng có thể tùy chọn ổ cứng HDD để tối ưu dung lượng hoặc SSD để tăng tốc độ xử lý, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Các khay ổ cứng được thiết kế dễ tháo lắp, giúp việc nâng cấp hoặc bảo trì trở nên thuận tiện.
Thiết bị được trang bị 2 cổng 2.5GbE RJ45, cho tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh gấp đôi so với cổng Gigabit Ethernet thông thường, đảm bảo truy cập và sao lưu dữ liệu mượt mà trong môi trường làm việc đa nhiệm. Ngoài ra, 1 khe PCIe Gen3 x2 cho phép mở rộng thêm card mạng 10GbE hoặc card tăng tốc SSD caching, nâng cao hiệu suất I/O đáng kể.
Cổng HDMI 1.4b hỗ trợ xuất hình ảnh độ phân giải 4K (3840 x 2160) @ 30Hz, cho phép kết nối trực tiếp với màn hình để quản lý hệ thống, giám sát hoặc trình chiếu nội dung một cách trực quan. Về kết nối ngoại vi, NAS tích hợp 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (10Gbps) và 2 cổng USB 2.0, hỗ trợ liên kết với ổ cứng ngoài, máy in hoặc thiết bị lưu trữ di động để sao lưu dữ liệu nhanh chóng
NAS QNAP TS-864eU-8G được tích hợp công nghệ mã hóa phần cứng AES-NI 256-bit, đảm bảo mọi dữ liệu lưu trữ đều được bảo vệ an toàn trước nguy cơ truy cập trái phép. Thiết bị còn cung cấp các giải pháp sao lưu đa tầng như sao lưu định kỳ, khôi phục tức thời và bảo vệ chống ransomware, giúp doanh nghiệp yên tâm trước các sự cố như hỏng ổ đĩa hay tấn công mạng.
Với Virtualization Station và Container Station, thiết bị cho phép người dùng triển khai nhiều máy ảo hoặc ứng dụng container trực tiếp trên NAS. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí phần cứng mà còn hỗ trợ phát triển ứng dụng đám mây, thử nghiệm microservice hoặc xây dựng môi trường ảo hóa chuyên nghiệp.
Tốc độ truyền tải được tối ưu nhờ cổng 2.5GbE và khả năng nâng cấp lên 10GbE qua khe PCIe. Ngoài ra, tính năng SSD caching giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu, đặc biệt hữu ích khi xử lý các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K hoặc chạy cơ sở dữ liệu lớn.
NAS vận hành trên nền tảng QTS – hệ điều hành độc quyền của QNAP với giao diện trực quan, dễ sử dụng. QTS cung cấp các công cụ quản lý dữ liệu như sao lưu, đồng bộ hóa, chia sẻ file, cùng hàng loạt ứng dụng tiện ích như Qsync, Qfiling và Qsirch, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
Cổng HDMI 4K và các cổng USB tốc độ cao biến TS-864eU-8G thành trung tâm lưu trữ đa phương tiện lý tưởng, hỗ trợ phát trực tiếp video, quản lý nội dung số và kết nối với nhiều thiết bị ngoại vi.
NAS QNAP TS-864eU-8G là lựa chọn lý tưởng cho:
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® N5095 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics |
Floating Point Unit | Yes |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | Yes |
System Memory | 8 GB SODIMM DDR4 (1 x 8 GB)
Since 2024/01
|
Maximum Memory | 16 GB (2 x 8GB) |
Memory Slot | 8 GB |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 8 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | Yes |
M.2 Slot | Optional via a PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | Yes |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
5 Gigabit Ethernet Port (5G/2.5G/1G/100M) | Optional via network adaptor |
10 Gigabit Ethernet Port | Optional via network adaptor
Optional via PCIe expansion card
|
Wake on LAN (WOL) | Yes |
Jumbo Frame | Yes |
PCIe Slot | 1 Slot 1: PCIe Gen 3 x2 Card dimensions for PCIe slot 1:97 x 68.9 x 18.76 mm / 3.82 x 2.71 x 0.74 inches.
|
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 2 x Type A USB 3.2 Gen 2 |
HDMI™ Output | 1, HDMI™ 1.4b |
Form Factor | 2U Short Depth Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-8, Status, LAN, Expansion, Power |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 88.6 × 432 × 297.4 mm |
Weight (Net) | 7.78 kg |
Weight (Gross) | 9.27 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 300W, 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 24.776 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 51.022 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | 3 x 60mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |