Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 5 |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị lưu trữ mở rộng NAS QNAP TS-h1887XU-RP-E2336-32G
NAS QNAP TS-h1887XU-RP-E2336-32G là thiết bị lưu trữ mạng (NAS) dạng rackmount cao cấp, được thiết kế dành cho doanh nghiệp vừa và lớn, mang đến hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và độ tin cậy cao. Với bộ vi xử lý Intel® Xeon® E-2336, thiết bị tích hợp kết nối 10GbE và 2.5GbE, cùng hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS, đáp ứng nhu cầu lưu trữ cấp petabyte, sao lưu và ảo hóa chuyên sâu. Hãy cùng khám phá chi tiết về sản phẩm này trong bài viết dưới đây.
QNAP TS-h1887XU-RP-E2336-32G sở hữu thiết kế rackmount 2U với kích thước 88.3 x 482.6 x 550.3 mm (bao gồm tai rack), nặng 15.3 kg (không ổ cứng), phù hợp cho trung tâm dữ liệu hoặc môi trường doanh nghiệp chuyên nghiệp. Thiết bị hỗ trợ 18 khay ổ cứng (12 khay 3.5 inch SATA 6Gb/s và 6 khay 2.5 inch SATA 6Gb/s), tất cả đều hot-swappable, cho phép thay thế ổ cứng mà không cần tắt máy. Vỏ kim loại bền bỉ kết hợp 2 quạt làm mát 80mm đảm bảo tản nhiệt hiệu quả, duy trì hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Về cấu hình, TS-h1887XU-RP-E2336-32G trang bị bộ vi xử lý Intel® Xeon® E-2336 (6 nhân/12 luồng, xung nhịp cơ bản 2.9GHz, turbo tối đa 4.8GHz), 32GB RAM DDR4 ECC (2 x 16GB, nâng cấp tối đa 128GB qua 4 khe DIMM), 2 cổng 10GBASE-T (10GbE), 2 cổng 2.5GbE, và 3 khe PCIe Gen 4 (2 khe Gen 4 x4 và 1 khe Gen 4 x8). Nguồn điện dự phòng kép 550W cùng 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (Type-A) đảm bảo hoạt động liên tục và khả năng kết nối linh hoạt.
Hỗ trợ 18 khay ổ cứng với dung lượng tối đa hàng trăm terabyte, cùng khả năng mở rộng qua các khe PCIe hoặc kết nối với các đơn vị mở rộng của QNAP (như TL-R2400PES-RP), đáp ứng nhu cầu lưu trữ cấp petabyte.
Tương thích RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBOD, kết hợp hệ điều hành QuTS hero với ZFS, hỗ trợ nén dữ liệu nội tuyến, loại bỏ trùng lặp (inline deduplication) và tự sửa chữa, tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật dữ liệu.
2 cổng 10GbE và 2 cổng 2.5GbE (hỗ trợ Port Trunking và failover) mang lại băng thông cao, lý tưởng cho sao lưu dữ liệu lớn, chỉnh sửa video 4K và truy cập đa người dùng. Các khe PCIe Gen 4 hỗ trợ thêm card mạng 25GbE hoặc Fibre Channel để nâng cấp hiệu suất.
Hỗ trợ QuTS hero, tích hợp VMware®, Citrix®, Microsoft® Hyper-V®, phù hợp với các môi trường doanh nghiệp đa dạng. Thiết bị cũng cho phép chạy nhiều máy ảo Windows®, Linux®, UNIX® và Android™ trực tiếp trên NAS.
QuTS hero cung cấp giao diện thân thiện, hỗ trợ snapshot gần như không giới hạn, SnapSync thời gian thực, cùng các công cụ như Qsirch (tìm kiếm nhanh) và Qfiling (sắp xếp tệp tự động) để quản lý dữ liệu hiệu quả.
Kết nối mạng tốc độ cao và khả năng tận dụng SSD caching qua 6 khay 2.5 inch đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng, tối ưu hóa hiệu suất cho các tác vụ quan trọng.
Vỏ kim loại chắc chắn, hệ thống làm mát hiệu quả với 2 quạt 80mm và nguồn điện dự phòng kép 550W đảm bảo hoạt động liên tục, đạt độ tin cậy cao qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt của QNAP.
So với phiên bản TS-h1887XU-RP-E2334-16G, TS-h1887XU-RP-E2336-32G được nâng cấp đáng kể với CPU Intel® Xeon® E-2336 (6 nhân/12 luồng) thay vì E-2334 (4 nhân/8 luồng), cùng dung lượng RAM mặc định tăng gấp đôi từ 16GB lên 32GB DDR4 ECC. Điều này mang lại hiệu suất xử lý mạnh mẽ hơn, phù hợp với các tác vụ đa nhiệm phức tạp và khối lượng công việc lớn hơn, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp yêu cầu cao.
QNAP TS-h1887XU-RP-E2336-32G là thiết bị NAS rackmount hiệu suất cao, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh xử lý, dung lượng lớn và bảo vệ dữ liệu vượt trội. Với Intel® Xeon® E-2336, kết nối 10GbE/2.5GbE và hệ điều hành QuTS hero, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu lưu trữ cấp petabyte và tối ưu hóa hiệu suất cho doanh nghiệp. Nếu bạn cần một giải pháp NAS mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy, TS-h1887XU-RP-E2336-32G là lựa chọn tối ưu.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Xeon® E-2334 4C 8T 3.4GHz, up to 4.8GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Optional via a PCIe adapter |
Floating Point Unit | Yes |
Encryption Engine | (AES-NI) |
System Memory | 16 GB ECC DDR4 (1 x 16 GB) |
Maximum Memory | 128GB (4 x 32 GB) |
Memory Slot | 4 x ECC UDIMM DDR4
For dual-DIMM configuration, you must use a pair of identical DDR4 modules.
|
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 18 (12 x 3.5-inch SATA + 6 x 2.5-inch SATA) |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives 2.5-inch bays: 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | (Not supported M.2 SSD) |
M.2 Slot | Optional via a QM2 PCIe adapter |
SSD Cache Acceleration Support | Yes |
GPU pass-through | Yes |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M) |
10 Gigabit Ethernet Port | 2 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G/100M) |
25 Gigabit Ethernet Port | Optional via a PCIe adapter |
Wake on LAN (WOL) | Yes |
PCIe Slot | 3 (2 x Gen4 x4 +1 x Gen 4 x8)
Card dimensions for PCIe slot 1:250 x 68.9 x 23.76 mm / 9.84 x 2.71 x 0.94 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:250 x 68.9 x 18.76 mm / 9.84 x 2.71 x 0.74 inches. Card dimensions for PCIe slot 3:250 x 68.9 x 18.76 mm / 9.84 x 2.71 x 0.74 inches. Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used. |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 4 x Type-A USB 3.2 Gen 2 5V/1A 10Gbps |
HDMI™ Output | Optional via a PCIe adapter |
Form Factor | 2U Rackmount |
LED Indicators | Status (Green/Red) LAN (Green) USB (Blue) HDD status (Green/Red) |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 88.6 × 432 × 511.2 mm |
Weight (Net) | 14.87 kg |
Weight (Gross) | 19 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5~95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 550W (x2) PSU |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 118.77 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 148.94 W |
Fan | 4 x 60mm, 12VDC |
Standard Warranty | 5 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 11000 |