Giá khuyến mại: | 25.336.000 đ [Giá đã có VAT] |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TS-410E-8G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) chuyên nghiệp, được thiết kế để hoạt động trong môi trường yên tĩnh nhờ vào thiết kế không quạt và khung máy chắc chắn. Với khả năng hỗ trợ ổ cứng SSD 2.5 inch, sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao và độ bền lâu dài.
Hiệu năng mạnh mẽ: Sử dụng bộ vi xử lý Intel® Celeron® J6412 bốn nhân, tốc độ tối đa 2.6 GHz, cùng với RAM 8GB DDR4 tích hợp.
Kết nối tốc độ cao: Hỗ trợ hai cổng mạng 2.5GbE, cho phép tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Hỗ trợ 4K: Cổng HDMI 1.4b hỗ trợ phát video 4K, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.
Thiết kế không quạt: Hoạt động hoàn toàn yên tĩnh, lý tưởng cho các môi trường nhạy cảm với tiếng ồn.
Lưu trữ SSD: Hỗ trợ 4 khe ổ SSD SATA 6Gb/s, tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của SSD.
CPU: Intel® Celeron® J6412, 4 nhân, tốc độ tối đa 2.6 GHz.
RAM: 8GB DDR4 (không thể nâng cấp).
Ổ cứng: 4 khe 2.5-inch SATA 6Gb/s.
Cổng mạng: 2 cổng 2.5GbE.
Cổng USB: 4 cổng USB 3.2 Gen 2.
Cổng HDMI: 1 cổng HDMI 1.4b (hỗ trợ 4K @30Hz).
Kích thước: 180 × 59.1 × 244 mm.
Trọng lượng: 3.87 kg.
Nguồn điện: Adapter ngoài, công suất 90W.
Thiết kế không quạt, hoạt động yên tĩnh.
Hỗ trợ kết nối 2.5GbE, tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
Khả năng phát video 4K, phù hợp cho các ứng dụng đa phương tiện.
Tích hợp các tính năng bảo mật như mã hóa AES-NI.
Không hỗ trợ khe M.2 hoặc PCIe để mở rộng.
RAM không thể nâng cấp.
Giá thành cao so với các sản phẩm cùng phân khúc.
Trung tâm giải trí gia đình: Lưu trữ và phát trực tiếp video 4K, nhạc và hình ảnh.
Lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp: Bảo vệ dữ liệu quan trọng với tính năng sao lưu và snapshot.
Hỗ trợ công việc: Lưu trữ và chia sẻ tài liệu, làm việc nhóm qua mạng nội bộ.
Giải pháp sao lưu: Sao lưu dữ liệu từ các thiết bị khác một cách an toàn.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Intel® Celeron® J6412 4-core/4-thread processor, burst up to 2.6 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Graphic Processors | Intel® UHD Graphics for 10th Gen Intel® Processors |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | (AES-NI) |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
System Memory | 8 GB on board (non-expandable)
Note: Reserves some RAM for use as shared graphics memory.
|
Maximum Memory | 8 GB on board (non-expandable) |
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Port | 4 |
HDMI™ Output | 1, HDMI™ 1.4b (up to 3840 x 2160 @ 30Hz) |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | Power/Status, LAN, SSD 1-4 |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 180 × 59.1 × 244 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
|
Weight (Net) | 3.87 kg |
Weight (Gross) | 3.87 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | External Power Adapter, 90W and above, AC 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 13.494 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 22.694 W
Tested with drives fully populated.
|
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |