Giá khuyến mại: | 16.452.000 đ [Giá đã có VAT] |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-433eU:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TS-433eU là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) dạng rackmount nhỏ gọn, được thiết kế để phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc môi trường có không gian hạn chế. Với bộ vi xử lý ARM Cortex-A55 4 nhân, tốc độ 2.0GHz, và RAM 4GB tích hợp, TS-433eU mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy.
Hiệu suất ổn định:
Bộ vi xử lý ARM Cortex-A55 4 nhân, hỗ trợ mã hóa AES.
RAM 4GB tích hợp (không thể nâng cấp), tối ưu hóa cho các tác vụ lưu trữ cơ bản.
Kết nối tốc độ cao:
2 cổng 2.5GbE, hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Hỗ trợ Wake-on-LAN (WOL) và Jumbo Frame.
Dung lượng lưu trữ linh hoạt:
4 khay ổ cứng 3.5-inch SATA, hỗ trợ cả ổ SSD 2.5-inch.
Hỗ trợ SSD caching để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
Thiết kế nhỏ gọn:
Dạng rackmount 1U ngắn, phù hợp với không gian hạn chế.
Hệ thống quạt làm mát hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Tính năng đa dạng:
Hỗ trợ Virtual JBOD (VJBOD) để mở rộng dung lượng lưu trữ.
Chạy ứng dụng container và hỗ trợ các giải pháp sao lưu toàn diện.
Thành phần | Thông số chi tiết |
---|---|
CPU | ARM Cortex-A55, 4 nhân, 2.0GHz |
RAM | 4GB (không thể nâng cấp) |
Kết nối mạng | 2 x 2.5GbE |
Khay ổ cứng | 4 x 3.5-inch SATA |
Hệ điều hành | QTS |
Kích thước | 43.3 × 430 × 291 mm |
Trọng lượng | 5 kg |
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
Kết nối mạng tốc độ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
Hỗ trợ nhiều tính năng mở rộng và sao lưu dữ liệu.
RAM không thể nâng cấp, hạn chế với các tác vụ nặng.
Không hỗ trợ nhiều khay ổ cứng như các dòng NAS cao cấp khác.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Lưu trữ và quản lý dữ liệu tập trung.
Môi trường làm việc hạn chế không gian: Phù hợp với các văn phòng nhỏ hoặc phòng máy chủ có không gian hạn chế.
Sao lưu dữ liệu: Đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng.
Truyền thông và giải trí: Lưu trữ và phát trực tuyến nội dung đa phương tiện.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | ARM 4-core Cortex-A55 2.0GHz processor |
CPU Architecture | 64-bit ARM |
Graphic Processors | Mali-G52 |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | √ |
Hardware-accelerated Transcoding | √ |
Neural Processing Unit (NPU) | √ |
System Memory | 4 GB on board (non-expandable)
Note: Reserves some RAM for use as shared graphics memory.
|
Maximum Memory | 4 GB on board (non-expandable) |
Flash Memory | 4 GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M) |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
USB 3.2 Gen 1 port | 2 |
Form Factor | 1U Short Depth Rackmount |
LED Indicators | System Status, LAN, USB, HDD1~4 |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 43.3 × 430 × 292.3 mm |
Weight (Net) | 4.01 kg |
Weight (Gross) | 5.9 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 60W, 100-240VAC |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 9.32 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 23.74 W
Tested with drives fully populated.
|
Fan | 3 x 40mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 2 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 200 |