Giá khuyến mại: | 20.895.000 đ [Giá đã có VAT] |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-435XeU-4G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TS-435XeU-4G là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) dạng rackmount nhỏ gọn, được thiết kế để phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc môi trường có không gian hạn chế. Với bộ vi xử lý Marvell OCTEON TX2™ CN9130 ARMv8 Cortex-A72 4 nhân, tốc độ 2.2GHz, và RAM 4GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 32GB), TS-435XeU-4G mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt.
Hiệu suất mạnh mẽ:
Bộ vi xử lý ARM Cortex-A72 4 nhân, hỗ trợ mã hóa AES.
RAM DDR4 4GB (có thể nâng cấp lên tối đa 32GB), tối ưu hóa cho các tác vụ lưu trữ và sao lưu.
Kết nối tốc độ cao:
2 cổng 10GbE SFP+ và 2 cổng 2.5GbE, hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Hỗ trợ Wake-on-LAN (WOL) và Jumbo Frame.
Dung lượng lưu trữ linh hoạt:
4 khay ổ cứng 3.5-inch SATA, hỗ trợ cả ổ SSD 2.5-inch.
2 khe M.2 PCIe Gen 3 hỗ trợ SSD NVMe để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
Thiết kế nhỏ gọn:
Dạng rackmount 1U ngắn, phù hợp với không gian hạn chế.
Hệ thống quạt làm mát hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Tính năng đa dạng:
Hỗ trợ Virtual JBOD (VJBOD) để mở rộng dung lượng lưu trữ.
Chạy ứng dụng container và hỗ trợ các giải pháp sao lưu toàn diện.
Thành phần | Thông số chi tiết |
---|---|
CPU | Marvell OCTEON TX2™ CN9130, 4 nhân, 2.2GHz |
RAM | 4GB DDR4 (hỗ trợ tối đa 32GB) |
Kết nối mạng | 2 x 10GbE SFP+, 2 x 2.5GbE |
Khay ổ cứng | 4 x 3.5-inch SATA |
Khe M.2 | 2 x PCIe Gen 3 hỗ trợ SSD NVMe |
Hệ điều hành | QTS |
Kích thước | 43.3 × 430 × 292 mm |
Trọng lượng | 4.91 kg |
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
Kết nối mạng tốc độ cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
Hỗ trợ nhiều tính năng mở rộng và sao lưu dữ liệu.
Khả năng nâng cấp RAM và sử dụng SSD NVMe để tăng hiệu suất.
RAM mặc định chỉ 4GB, cần nâng cấp để đáp ứng các tác vụ nặng.
Không hỗ trợ nhiều khay ổ cứng như các dòng NAS cao cấp khác.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Lưu trữ và quản lý dữ liệu tập trung.
Môi trường làm việc hạn chế không gian: Phù hợp với các văn phòng nhỏ hoặc phòng máy chủ có không gian hạn chế.
Sao lưu dữ liệu: Đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng.
Truyền thông và giải trí: Lưu trữ và phát trực tuyến nội dung đa phương tiện.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | Marvell OCTEON TX2™ CN9130 / CN9131 ARMv8 Cortex-A72 4-core 2.2GHz processor |
CPU Architecture | 64-bit ARM |
Floating Point Unit | √ |
Encryption Engine | √ |
System Memory | 4 GB SODIMM DDR4 (1 x 4GB) |
Maximum Memory | 32 GB (1 x 32 GB) |
Memory Slot | 1 x SODIMM DDR4
QTS Firmware version 5.0.1(0426) and later will support ECC.
|
Flash Memory | 4GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s |
Drive Compatibility | 3.5-inch bays: 3.5-inch SATA hard disk drives 2.5-inch SATA solid state drives |
Hot-swappable | √ |
M.2 Slot | 2 x M.2 2280 PCIe Gen 3 x1 slots |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M) |
10 Gigabit Ethernet Port | 2 x 10GbE SFP+ |
Wake on LAN (WOL) | √ |
Jumbo Frame | √ |
USB 2.0 port | 2 |
USB 3.2 Gen 1 port | 2 |
Form Factor | 1U Short Depth Rackmount |
LED Indicators | HDD 1-4, Status, LAN, USB, M.2 SSD 1-2 |
Buttons | Power, Reset |
Dimensions (HxWxD) | 43.3 × 430 × 292.12 mm
Excludes ear hook and the protruding part of the Power Supply Unit.
|
Weight (Net) | 4.91 kg |
Weight (Gross) | 5.82 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 100W PSU, 100-240V |
Power Consumption: Disk Standby Mode | 17.367 |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 30.878 W |
Fan | 3 x 40mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 3 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 1500 |