Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 5 Years |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn TS-h1290FX-7302P-256G:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
QNAP TS-h1290FX-7302P-256G là một thiết bị lưu trữ mạng NAS cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn và xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao. Với bộ vi xử lý AMD EPYC™ mạnh mẽ và dung lượng bộ nhớ 256GB DDR4 ECC, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, studio chỉnh sửa video, và các môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hiệu suất mạnh mẽ: Trang bị bộ vi xử lý AMD EPYC™ 7302P với 16 nhân/32 luồng, tốc độ lên đến 3.3 GHz.
Hỗ trợ lưu trữ SSD toàn diện: 12 khay ổ cứng U.2 NVMe PCIe Gen 4/SATA, tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ SSD.
Kết nối tốc độ cao: Tích hợp hai cổng 25GbE SFP28 và hai cổng 2.5GbE RJ45, hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
Hệ điều hành QuTS hero: Dựa trên ZFS, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, hỗ trợ nén và khử trùng lặp dữ liệu.
Khả năng mở rộng: Hỗ trợ các thẻ PCIe Gen 4 và kết nối với các thiết bị mở rộng để tăng dung lượng lưu trữ.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
CPU | AMD EPYC™ 7302P, 16 nhân/32 luồng |
Bộ nhớ | 256 GB RDIMM DDR4 ECC |
Khay ổ cứng | 12 x U.2 NVMe PCIe Gen 4/SATA |
Cổng kết nối | 2 x 25GbE SFP28, 2 x 2.5GbE RJ45 |
Hệ điều hành | QuTS hero |
Kích thước | Tower |
Bảo hành | 5 năm |
Hiệu suất vượt trội: Xử lý các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K/8K và lưu trữ dữ liệu lớn.
Thiết kế tối ưu: Kiểu dáng nhỏ gọn, làm mát gần như không ồn, phù hợp với môi trường văn phòng.
Tính toàn vẹn dữ liệu: Hỗ trợ các tính năng bảo vệ dữ liệu tiên tiến như WORM (Write Once, Read Many).
Khả năng mở rộng linh hoạt: Dễ dàng nâng cấp để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.
Studio chỉnh sửa video: Lý tưởng cho các nhóm làm việc với video 4K/8K nhờ khả năng truyền tải và xử lý dữ liệu nhanh chóng.
Doanh nghiệp: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn với độ tin cậy cao.
Môi trường làm việc sáng tạo: Hỗ trợ các ứng dụng đồ họa và xử lý video chuyên nghiệp.
Packet Content
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
CPU | AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread processor, up to 3.3 GHz |
CPU Architecture | 64-bit x86 |
Encryption Engine | (AES-NI) |
System Memory | 256 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 32 GB) |
Maximum Memory | 1 TB (8 x 128 GB) |
Memory Slot | 8 x RDIMM DDR4 |
Flash Memory | 5GB (Dual boot OS protection) |
Drive Bay | 12 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe / SATA 6Gbps |
Drive Compatibility | 2.5-inch bays: 2.5-inch SATA solid state drives 2.5-inch U.2 NVMe PCIe Gen4 x4 solid state drives |
Hot-swappable | √ |
SSD Cache Acceleration Support | √ |
GPU pass-through | √ |
SR-IOV | √ |
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) | 2 (2.5G/1G/100M/10M) |
25 Gigabit Ethernet Port | 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC port |
Wake on LAN (WOL) |
Only the 2.5GbE port
|
Jumbo Frame | √ |
PCIe Slot | 4 Slot 1: PCIe Gen 4 x16 Slot 2: PCIe Gen 4 x16 Slot 3: PCIe Gen 4 x8 Slot 4: PCIe Gen 4 x16 Card dimensions for PCIe slot 1 ~ Slot 2:185 x 111.15 x 18.76 mm / 7.28 x 4.38 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 3 ~ Slot 4:280 x 111.15 x 18.76 mm / 11.02 x 4.38 x 0.74 inches. Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used. |
USB 3.2 Gen 1 port | 3 |
Form Factor | Tower |
LED Indicators | Power/Status, LAN, USB, SSD1-12 |
LCD Display/ Button | √ |
Buttons | Power, Reset, USB Auto Copy |
Dimensions (HxWxD) | 157.2 × 368 × 362 mm
Dimensions do not include foot pad (foot pad may be up to 30mm / 1.18 inches high depending on model)
|
Weight (Net) | 10.4 kg |
Weight (Gross) | 11.3 kg |
Operating Temperature | 0 - 40 °C (32°F - 104°F) |
Storage Temperature | -20 - 70°C (-4°F - 158°F) |
Relative Humidity | 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F) |
Power Supply Unit | 750W, 100-240V |
Power Consumption: Operating Mode, Typical | 134.41 W |
Fan | 2 x 92mm, 12VDC |
System Warning | Buzzer |
Kensington Security Slot | √ |
Standard Warranty | 5 |
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory | 10,000 |