Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 2.990.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
Có 0 lựa chọn. Bạn đang chọn :
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- WiFi thế hệ tiếp theo 6 - Chuẩn WiFi 6 (802.11ax) mang lại hiệu quả và lưu lượng tốt hơn.
- Tăng tốc gaming - kết nối có dây giúp tăng tốc trò chơi của bạn thông qua cổng LAN chơi game chuyên dụng.
- Chuyển tiếp cổng dễ dàng trong 3 bước - Open NAT giúp chuyển tiếp cổng trở nên đơn giản, loại bỏ cấu hình thủ công phiền phức và phức tạp.
- Bạn của Hệ thống Mesh - Tương thích với hệ thống ASUS AiMesh Wi-Fi để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch.
- Độ bền đã được kiểm chứng và hoạt động ổn định - TUF Gaming AX3000 được chế tạo để có độ bền cao và trải qua quá trình kiểm tra xác nhận để đảm bảo hoạt động ổn định, đáng tin cậy.
Cổng LAN chơi game chuyên dụng giúp thiết bị chơi game được kết nối ưu tiên hàng đầu trong mạng của bạn. Chỉ cần kết nối PC hoặc máy chơi game để tận hưởng trải nghiệm chơi game trực tuyến ổn định mà không bị lag và gián đoạn.
TUF Gaming AX3000 hỗ trợ tiêu chuẩn WiFi 6 (802.11ax) mới nhất, có băng thông 160 MHz với công nghệ mới nhất là OFDMA và MU-MIMO cho độ trễ WiFi thấp nhất và công suất WiFi lớn. WiFi 6 cũng cho phép tốc độ mạng nhanh hơn đáng kể lên đến 574 Mbps (băng tần 2,4 GHz) và 2404 Mbps (băng tần 5 GHz) - nhanh hơn 2,5 lần so với bộ định tuyến băng tần kép 802.11ac
Với vai trò là bộ định tuyến WiFi đầu tiên trong TUF Gaming series nổi tiếng, TUF Gaming AX3000 được chế tạo với độ bền đáng tin cậy mà bạn mong đợi, sở hữu các ăngten gắn sẵn, bộ bảo vệ cổng kim loại để mang đến cho bạn trải nghiệm WiFi nhanh và ổn định.
ASUS TUF AX3000 tích hợp sẵn tính năng bảo mật AiProtection Pro miễn phí trọn đời, của Trend Micro™, với các tính năng bảo mật tự động, được cập nhật thường xuyên. AiProtection Pro giúp bảo vệ thiết bị và dữ liệu cá nhân của bạn khỏi các mối đe dọa từ internet. Tính năng bảo mật mạnh mẽ này cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao dành cho phụ huynh, bao gồm khả năng chặn các trang web và loại ứng dụng dành cho thiết bị di động cụ thể.
TUF Gaming AX3000 hỗ trợ hệ thống ASUS AiMesh, là hệ thống router tiên tiến giúp tạo ra mạng WiFi cho toàn bộ ngôi nhà bằng nhiều bộ router ASUS. Hệ thống AiMesh rất mạnh mẽ, linh hoạt và tương thích với các model router ASUS. Hệ thống này đem lại cho bạn khả năng điều khiển trung tâm tiết kiệm thời gian và khả năng chuyển vùng liền mạch. Hệ thống AiMesh chính là hệ thống WiFi mà bạn có thể tin tưởng - dành cho tất cả các thiết bị của bạn, mọi lúc mọi nơi!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
* Lưu lượng dữ liệu thực tế và phạm vi phủ sóng WiFi sẽ thay đổi theo các điều kiện mạng và yếu tố môi trường bao gồm quy mô lưu lượng mạng, vật liệu xây dựng và xây dựng và tổng chi phí mạng sẽ làm giảm lưu lượng dữ liệu thực tế và phạm vi phủ sóng không dây.
** Để tận dụng được các tính năng WiFi 6, thiết bị khách sử dụng WiFi cần tương thích với WiFi 6.
*** Số chỉ tốc độ được tính toán với tốc độ dữ liệu của băng tần 2,4 GHz và băng tần 5 GHz tương ứng là 574 Mbps và 2404 Mbps. Ngoài ra, các kênh DFS có thể không được hỗ trợ ở một số quốc gia do các quy định của địa phương.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
TUF AX3000 |
|
Hãng sản xuất |
ASUS |
Chuẩn mạng |
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b IEEE 802.11g, IEEE 802.11n IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax IPv4, IPv6 |
Phân khúc sản phẩm |
AX 3000 - 2402Mbps + 574Mbps |
Phủ sóng |
Các ngôi nhà lớn |
Tốc độ dữ liệu |
802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : lên đến 300 Mbps 802.11ac : lên đến 1734 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : lên đến 574 Mbps 802.11ax (5GHz) : lên đến 2402 Mbps |
Ăng-ten |
Ăng-ten ngoài x 4 |
Transmit/Receive |
MU-MIMO 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 |
Bộ xử lý |
Bộ xử lý lõi tam 1.5GHz |
Bộ nhớ |
256 MB Flash 512 MB RAM |
Công nghệ WiFi |
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: standard-based and universal 1024-QAM high data rate 20/40/80/160 MHz bandwidth |
Tần số hoạt động |
2.4 GHz / 5 GHz |
Mã hóa |
WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS support |
Tường lửa |
SPI phát hiện đột nhập, bảo vệ chống khỏi DoS |
Quản lý truy cập |
Parental control Network service filter URL filter Port filter |
Chuẩn quản lý |
UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy DHCP, NTP Client, DDNS, Port Trigger Port Forwarding, DMZ, System Event Log |
Hỗ trợ VPN |
IPSec Pass-Through PPTP Pass-Through L2TP Pass-Through PPTP server PPTP client L2TP client OpenVPN client |
Kiểu kết nối WAN |
Automatic IP Static IP PPPoE(MPPE supported) PPTP L2TP |
Các cổng |
1 Cổng WAN RJ45 tốc độ 1Gbps 4 Cổng LAN RJ45 tốc độ 1Gbps 1 Cổng USB 3.1 Gen 1 |
Tính năng |
Router app MU-MIMO Smart Connect Traffic Analyzer Adaptive QoS AiProtection Pro Parental Control Guest Network : VPN server : PPTP Server, IPSec server VPN client : PPTP client, L2TP client, OpenVPN client NAT Pass-Through :PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, SIP Pass-Through, PPPoE relay Mac OS Backup Enhanced media server (AiPlayer app compatible) - Image : Jpeg - Audio : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg - Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov AiCloud personal cloud service 3G/4G data sharing Download Master - Support bt, nzb, http, ed2k - Support encryption, DHT, PEX and magnet link - Upload and download bandwidth control - Download scheduling AiDisk file server - Samba and FTP server with account management Dual WAN IPTV support Roaming Assist OFDMA Beamforming Open NAT, easy port forwarding |
Nút bấm |
Nút WPS, Nút Reset, Nút tắt/ mở nguồn |
Nguồn điện |
Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A |
Hỗ trợ OS |
Windows® 10 Windows® 8 Windows® 7 Mac OS X 10.6 Mac OS X 10.7 Mac OS X 10.8 |
Kích thước |
265 x 177 x 189 mm (LxWxH) khi gắn anten 265 x 177 x 55 mm (LxWxH) không gắn antenna |
Khối lượng |
675 g |
Gói đi kèm |
Gaming TUF AX3000 Dây cáp mạng (RJ-45) Hướng dẫn sử dụng Nguồn cấp điện |
Tính năng đặc biệt |
3G/4G data sharing AiCloud Printer server Download Master AiDisK Multiple SSIDs Parental Control |
Chế độ Vận hành |
Chế độ Router Không dây Chế độ Điểm Truy cập Chế độ Cầu nối |