Switch Managed L2+ Omada PoE+ 16 Port TP-Link SG2218P

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Omada PoE+ 16 Port TP-Link SG2218P

Switch Managed L2+ Omada PoE+ 16 Port TP-Link SG2218P

Mã SP: SG2218P

Lượt xem: 34 lượt

0 đánh giá

(16) cổng RJ45 1G hỗ trợ cấp PoE+
(2) Khe cắm SFP 1G
Tổng công suất PoE 150W
Vỏ kim loại chắc chắn, phù hợp lắp đặt trong tủ rack
Tính năng Zero-Touch Provisioning (ZTP) cho phép triển khai nhanh chóng
Quản lý thông minh: Tích hợp Omada SDN, Omada app, và quản lý qua cloud
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Omada PoE+ 16 Port TP-Link SG2218P

TP-Link SG2218P là một switch thông minh thuộc dòng Omada, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng hiệu suất cao cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, hệ thống giám sát, hoặc các ứng dụng yêu cầu nguồn qua Ethernet (PoE). Với 16 cổng Gigabit PoE+ và 2 khe cắm SFP Gigabit, sản phẩm này mang đến sự linh hoạt và hiệu quả vượt trội trong việc triển khai mạng.

Đặc điểm nổi bật

16 cổng PoE+ mạnh mẽ:

    • Hỗ trợ chuẩn 802.3af/at, cung cấp công suất tối đa 30W mỗi cổng.
    • Tổng ngân sách nguồn PoE lên đến 150W, lý tưởng để cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi (Access Point), hoặc điện thoại VoIP mà không cần adapter riêng.
    1. Hiệu suất Gigabit toàn diện:
        • 16 cổng RJ45 Gigabit (10/100/1000 Mbps) cùng 2 khe SFP Gigabit đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định, phù hợp cho các tác vụ như truyền tải video, tệp lớn hoặc ứng dụng thời gian thực.
    1. Tích hợp Omada SDN:
        • Hỗ trợ nền tảng Omada Software Defined Networking (SDN) với các tính năng như Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua đám mây và giám sát thông minh.

        • Dễ dàng quản lý qua ứng dụng Omada hoặc giao diện web, giúp bạn kiểm soát mạng mọi lúc, mọi nơi.
    1. Bảo mật mạng tối ưu:
        • Tích hợp các tính năng bảo mật nâng cao như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, phòng chống DoS, Storm Control, DHCP Snooping và xác thực 802.1X Radius, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
    1. Tối ưu hóa ứng dụng âm thanh và video:
        • Hỗ trợ QoS L2/L3/L4 và IGMP Snooping, đảm bảo hiệu suất mượt mà cho các ứng dụng thoại và video, giảm thiểu độ trễ.
    1. Hỗ trợ IPv6:
        • Tương thích với giao thức IPv6, cùng các tính năng như dual IPv4/IPv6 stack, MLD Snooping và IPv6 Neighbor Discovery, sẵn sàng cho mạng thế hệ mới.

Ứng dụng thực tế

Switch TP-Link SG2218P là lựa chọn hoàn hảo cho:

    • Hệ thống giám sát: Cấp nguồn và kết nối cho camera IP.
    • Mạng doanh nghiệp: Kết nối máy tính, máy in và các thiết bị khác với tốc độ cao.
    • Triển khai Wi-Fi: Hỗ trợ các điểm truy cập không dây trong khách sạn, văn phòng, trường học hoặc cửa hàng.

Dễ dàng quản lý và triển khai

Với giao diện quản lý thân thiện (GUI) và hỗ trợ SNMP/RMON, SG2218P cho phép cấu hình nhanh chóng và giám sát trạng thái mạng dễ dàng. Tính năng PoE Recovery còn giúp tự động khởi động lại các thiết bị PoE bị lỗi, giảm thiểu thời gian gián đoạn.

Thông số kỹ thuật chính

    • Cổng: 16 x Gigabit PoE+ RJ45, 2 x Gigabit SFP.
    • Ngân sách PoE: 150W.
    • Tốc độ chuyển mạch: 36 Gbps.
    • Kích thước: 440 x 180 x 44 mm (phù hợp rack 19 inch).
    • Bảo hành: 5 năm từ nhà sản xuất.

Kết luận

TP-Link SG2218P không chỉ cung cấp hiệu suất mạng vượt trội mà còn mang đến sự tiện lợi và an toàn với các tính năng quản lý thông minh và bảo mật mạnh mẽ. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một switch PoE+ đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí và dễ triển khai.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Giao diện • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 2× Gigabit SFP Slots
Số lượng quạt 1
Khóa bảo mật vật lý Y
Bộ cấp nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Cổng PoE (RJ45) • Standard: 802.3at/af compliant
• PoE+ Ports: 16 Ports (up to 30 W PoE Output per Port)
• PoE Power Budget: 150 W*
Kích thước ( R x D x C ) 17.3×7.1×1.7 in (440×180×44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa • 181.4 W (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected)
• 178.3 W (220 V/50 Hz) (with 150 W PD connected)
Max Heat Dissipation • 619.06 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected)
• 608.52 BTU/hr (220 V/50 Hz) (with 150 W PD connected)
HIỆU SUẤT
Switching Capacity 36 Gbps
Tốc độ chuyển gói 26.78 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features • 32 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Static ARP
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• Link Aggregation
• Spanning Tree Protocol
• Loopback Detection
• 802.3x Flow Control
• Mirroring
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups
• IGMP Snooping
• Multicast VLAN Registration (MVR)
• Multicast Filtering
• Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile)
Advanced Features • Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
VLAN • VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN: 12 Entries
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-based ACL
• MAC ACL
• IP ACL
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation: Permit/Deny
• Policy Action
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding
• AAA
• 802.1X
- Port-based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL
• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• IPv6 Interface
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ
Omada App Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller
Management Features • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
Xem thêm thông số kỹ thuật