Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Cambium EX2028-P cnMatrix Switch đơn giản hóa việc triển khai và vận hành hệ thống mạng. Khi được triển khai với các điểm truy cập WLAN Cambium Access Point và hệ thống quản lý cnMaestro, các nhà quản lí mạng sẽ có một hệ thống mạng có dây/không dây cấp doanh nghiệp chất lượng cao, đồng nhất, và giá cả hợp lý. Thiết bị chuyển mạch Cambium cnMatrix EX2028-P giúp bạn có thể cải thiện hiệu suất, bảo mật và sự hài lòng của người dùng với một mức giá phải chăng.
Sử dụng kết hợp cả trình quản lí cnMaestro Controller và Switch Layer 3 Cambium EX2028-P cnMatrix, bạn sẽ có một hệ thống hoàn hảo với các điểm truy cập được cấu hình đồng nhất, bảo mật an toàn và dễ dàng để quản lí trên cùng một Dashboard. Dù bạn có đang ở nơi đâu, bạn vẫn có khả năng tinh chỉnh và sửa lỗi hệ thống mạng của bạn.
cnMaetro hiện là một trong những nền tảng quản lý hệ thống mạng mạnh mẻ nhất. Với việc Cung cấp cả 2 phiên bản cloud-based và on-premises, tất cả các khách hàng đều có thể linh hoạt lựa chọn sản phẩm phù hợp với quy mô và chi phí vận hành.
Cùng với giải pháp Wi-Fi Cambium AP của Cambium Networks, cho phép bạn quản lý hệ thống qua trình quản lí đám mây đơn giản hơn và dễ dàng sử dụng hơn. Thống nhất được giải pháp truy cập Wifi không dây hoặc có dây.
Bộ chuyển mạch Cambium cnMatrix EX2028-P là dòng Switch Layer 2 và Layer 3 cấp doanh nghiệp chất lượng cao với giá cả hợp lý cho nhu cầu của bạn.
Là thiết bị Switch Layer 2 và Layer 3, hỗ trợ 20Gbps throughput và 2 cổng uplink SFP, Cambium cnMatrix EX2028-P Switch là một giải pháp phù hợp cho mọi vị trí trong hệ thống, ngay cả khi đó là Core, Distribution hay Access/Edge switch.
Ảnh thực tế sản phẩm:
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Throughput | 84 Gbps |
Forwarding Rate in Mpps (64 Byte Packets) | 120 |
10/100/1000 Ports | 24 |
Uplink Ports | 4 SFP+ |
PoE+ Enabled Ports (802.3af/at) | 24 |
Serial Console | Yes |
USB | Yes |
Out-of-Band Management Port | Yes |
Rack Mount Kit | Yes |
Internal Fans | 2 |
Reset Button | Yes |
MAC Address Table Size | 16K |
Flash Storage | 128MB |
DRAM | 512MB |
VLANs | 4K |
Port Based VLANs | 4K |
LACP/Trunking | 8 LAGs/8 links per LAG |
QoS Priority Queues | 8 |
PVRST | 32 |
Ingress/Egress ACL | 128 |
Static Arp Entries | 512 |
ARP Entries | 512 |
Static Routes | 64 |
Dynamic Routing | 512 |
IGMP Multicast Groups | 256 |
Policy Based Automation | Yes |
Quality of Service | ACL mapping and marking of ToS/DSCP (COS) ACL mapping marking of 802.1p ACL mapping to priority queue DiffServ support Honoring DSCP and 802.1p(CoS) Traffic shaping/metering Priority queue management using Weighted Round Robin (WRR), Strict Priority (SP) and a combination of WRR and SP |
Traffic Management | ACL-based inbound rate limiting policies Broadcast, multicast and unknown unicast rate limiting Inbound rate limiting per port Outbound rate limiting per port/queue |
Security | 802.1x authentication MAC authentication DHCP snooping RADIUS authentication/authorization Radius/Tacacs/Tacacs+ Authentication, Authorization, and Accounting (AAA) Secure shell Secure copy (SCP) Local username/password |
Layer 2 Feature Set | 802.1s multiple spanning tree VLAN, Port, Protocol, 802.1q 802.1d 802.1x authentication Auto MDI/MDIX Bpdu Guard, Root Guard IGMP Snooping v1/v2/v3* LLDP/LLDP Med* IGMP Proxy Static MAC Flow Control per port IGMP v2/v3* fast leave Per VLAN STP (PVST/PVRST) Port Mirroring: port based, ACL based, VLAN based Port Isolation/Private VLAN Edge Link Aggregation Groups (Static/LACP) Rate Limiting/Storm Control Jumbo frame (9k) DHCP Snooping BPDU filtering Broadcast/Multicast/Unlearned Unicast (Storm Control) DoS Protection (Port, CPU)* Ping/TraceRoute/ICMPv6 |
Management | cnMaestro (cloud management) Industry standard Command Line Interface (CLI) DHCP Client Embedded web management (HTTP/HTTPS) Embedded DHCP server USB file management and storage* Out of Band Ethernet Management SSH /SSH v2 SNMP v1/v2/v3 DHCP relay Simple Network Time Protocol (SNTP) Local/remote system logging Policy Based Automation Display log messages multiple terminals TFTP Telnet client/server IPv6 management Password management Autoinstall support for firmware images and config files |
Power Supply | 100-240VAC |
Max Switch Power (with Traffic) | 25.10W |
MTBF (Hours) | 285,350 |
Weight | 3.96 kg (8.75 lb) |
Dimensions | 44 x 4.4 x 25 cm (17.3 x 1.75 x 9.85 in) |
CPU Speed | 800Mhz |
LEDs Per Port | Link/Activity |
PoE+ Power Budget | 400W |
PoE+ Voltage | 54V |
Max PoE+ Power Per Port | 30W |
Rack Mountable | Yes 1U |
Acoustic Noise dBA Per Switch (Ambient Temperature) | 40dB - < 33°C, 44.3dB - 30°C-40°C, 52dB - >43°C |
Temperature Ranges | -0°C to +50°C (+32°F to +122°F) |
Operating Humidity | +55° at 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to +70°C (-40°F to +158°F) |