Switch Unmanaged Omada TP-Link DS106P | 6 Port RJ45 1G | 67W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Unmanaged Omada TP-Link DS106P | 6 Port RJ45 1G | 67W

Switch Unmanaged Omada TP-Link DS106P | 6 Port RJ45 1G | 67W

Mã SP: DS106P

Lượt xem: 56 lượt

0 đánh giá

(4) Port PoE+ RJ45 1G & (2) Port non-PoE RJ45 1G
Tổng công suất 67W
Truyền tải PoE 250m với chế độ Extend Mode
Tính năng: IEEE802.3x Flow Control, Priority Mode, PoE Auto Recovery, ...
Plug and play
Giá khuyến mại: 1.155.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Unmanaged Omada TP-Link DS106P | 6 Port RJ45 1G | 67W

* Tính năng và đặc điểm:

  • (4) Port PoE+ RJ45 1G & (2) Port non-PoE RJ45 1G
  • Tổng công suất 67W
  • Truyền tải PoE 250m với chế độ Extend Mode
  • Tính năng: IEEE802.3x Flow Control, Priority Mode, PoE Auto Recovery, ...
  • Plug and play

Extend mode (1-2): truyền tải dữ liệu và PoE lên đến 250m. Lưu ý Tốc độ của các cổng ở chế độ mở rộng sẽ giảm xuống 10 Mbps.

Priority Mode: chế độ ưu tiên trên Ports 1–2

PoE Auto Recovery: đảm bảo thiết bị PoE hoạt động ổn định bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rơi hoặc không phản hồi.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES 
Interface • 6× 10/100 Mbps RJ45 Ports (ports 1–4 support 802.3af/at PoE+)
• AUTO Negotiation
• AUTO MDI/MDIX
Network Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
Fan Quantity Fanless
Physical Security Lock Yes
Power Supply External Power Adapter (Output: 53.5VDC / 1.31A)
PoE Ports (RJ45) • Standard: 802.3 af/at compliant
• PoE Ports: Ports 1–4
• Power Supply: 67 W
Dimensions ( W x D x H ) 6.2 x 4.0 x 1.0 in (158 x 101 x 25 mm)
Max Power Consumption • 2.52 W (220 V / 50 Hz, no PD connected)
• 75.4 W (220 V / 50 Hz, with 67 W PD connected)
Max Heat Dissipation • 8.59 BTU/h(no PD connected)
• 257.11 BTU/h(with 67 W PD connected)
PERFORMANCE 
Switching Capacity 1.2 Gbps
Packet Forwarding Rate 0.8928 Mpps
MAC Address Table 2K
Khung Jumbo 2 KB
Advanced Functions • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs
• Extend Mode: Ports 1–4
• Priority Mode: Ports 1–2
• PoE Auto Recovery: Ports 1-4
• Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging
• IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode and Backpressure for Half-Duplex Mode
OTHERS 
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents • DS106GP
• Power Adapter
• Installation Guide
Environment • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật