Giá khuyến mại: | 1.155.000 đ |
Có 7 lựa chọn. Bạn đang chọn DS106P:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Extend mode (1-2): truyền tải dữ liệu và PoE lên đến 250m. Lưu ý Tốc độ của các cổng ở chế độ mở rộng sẽ giảm xuống 10 Mbps.
Priority Mode: chế độ ưu tiên trên Ports 1–2
PoE Auto Recovery: đảm bảo thiết bị PoE hoạt động ổn định bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rơi hoặc không phản hồi.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Interface | • 6× 10/100 Mbps RJ45 Ports (ports 1–4 support 802.3af/at PoE+) • AUTO Negotiation • AUTO MDI/MDIX |
Network Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
Physical Security Lock | Yes |
Power Supply | External Power Adapter (Output: 53.5VDC / 1.31A) |
PoE Ports (RJ45) | • Standard: 802.3 af/at compliant • PoE Ports: Ports 1–4 • Power Supply: 67 W |
Dimensions ( W x D x H ) | 6.2 x 4.0 x 1.0 in (158 x 101 x 25 mm) |
Max Power Consumption | • 2.52 W (220 V / 50 Hz, no PD connected) • 75.4 W (220 V / 50 Hz, with 67 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 8.59 BTU/h(no PD connected) • 257.11 BTU/h(with 67 W PD connected) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 1.2 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 0.8928 Mpps |
MAC Address Table | 2K |
Khung Jumbo | 2 KB |
Advanced Functions | • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • Extend Mode: Ports 1–4 • Priority Mode: Ports 1–2 • PoE Auto Recovery: Ports 1-4 • Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging • IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode and Backpressure for Half-Duplex Mode |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | • DS106GP • Power Adapter • Installation Guide |
Environment | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |