Switch Managed PoE Layer 2+ EnGenius EWS2910P-FIT | 8 GE PoE+ | 2 SFP | 55W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed PoE Layer 2+ EnGenius EWS2910P-FIT | 8 GE PoE+ | 2 SFP | 55W

Switch Managed PoE Layer 2+ EnGenius EWS2910P-FIT | 8 GE PoE+ | 2 SFP | 55W

Mã SP: EWS2910P-FIT

Lượt xem: 27 lượt

0 đánh giá

(8) Port GE PoE+ 802.3at & (2) Port SFP
Công suất PoE: 55W
Switch capacity: 16Gbps; SDRAM: 256MB; Flash Memory: 32MB
Layer 3: Multiple IP Interface, ARP Table , Static ARP, IPv4 & IPv6 Static Route
Bảo mật, kiểm soát trên cổng dựa trên MAC ACL Storm, DHCP Snooping, RADIUS
Quản lý qua FitXpress và FitCON hoặc có thể hoạt động độc lập
Giá khuyến mại: 3.705.000 đ [Giá chưa có VAT]
Bảo hành: 24 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed PoE Layer 2+ EnGenius EWS2910P-FIT | 8 GE PoE+ | 2 SFP | 55W

Switch Layer 2+ EnGenius Fit, EWS2910P-FIT, cung cấp 8 cổng Gigabit PoE+, 2 cổng uplink Gigabit SFP và công suất 55W. cung cấp cấu hình không chạm, quản lý trung tâm trên đám mây và hỗ trợ EnGenius FitXpress (quản lý trên đám mây), FitController (tại chỗ) hoặc các tùy chọn quản lý độc lập. Với các tính năng bảo mật cao cấp và Voice-VLAN, nó tối đa hóa hiệu quả mạng và giảm chi phí cho SMBs.

* Tính năng và đặc điểm:

  • (8) Port GE PoE+ 802.3at & (2) Port SFP
  • Công suất PoE: 55W
  • Switch capacity: 16Gbps; SDRAM: 256MB; Flash Memory: 32MB
  • Layer 3: Multiple IP Interface, ARP Table , Static ARP, IPv4 & IPv6 Static Route
  • Bảo mật, kiểm soát trên cổng dựa trên MAC ACL Storm, DHCP Snooping, RADIUS
  • Quản lý qua FitXpress và FitCON hoặc có thể hoạt động độc lập

EnGenius Fit 55W Gigabit PoE 8 Port Switch

Network Layer 2+ PoE Switch EWS2910P-FIT

8 Port 55W Gigabit PoE Switch

 

Quản lý dễ dàng với EnGenius Fit App

Giao diện I/O

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download EWS2910P-FIT Datasheet ⇓

Technical Specifications
 Port Standards

802.3 10Base-T Ethernet

802.3u 100Base-TX Ethernet

802.3ab 1000Base-T Ethernet

802.3x Full-Duplex Flow Control

 Network Port - Gigabit Ethernet Ports  8x GE Ports
 Network Port - SFP Ports  2x SFP
 Switching Capacity  16Gbps
 SDRAM  256MB
 Flash Memory  32MB
 PoE Capable Ports  Ports 1-8
 Total PoE Budget  55W
 Power Source  100 to 240 VAC, 50/60Hz
 Physical Interface 
 LED Indicators

Power LED

Fault LED

PoE Max LED

LAN Mode LED

PoE Mode LED

Ports

Link/Activity/Speed (per Ethernet port)

Link/Activity/Speed (per SFP slot)

L3 Software Features
Multiple IP Interface 20 IPv6 address
ARP Table Max. 192 ARP entries
Static ARP Static 192 ARP entries
IPv4 Static Route Max. 63 entries
IPv6 Static Route Max. 21 entries
 L2 Software Features 
 Network Management

 EnGenius FITCloud

FITCON

Local Web GUI

 MAC Address Table  8K
 Jumbo frame size  9K
 Multicast Group  Max 256 groups
 MLD Snooping  MLD Snooping: v1
 QoS-number of Priority Queues Supported  Queue 8
 Trust Mode

 Cos/802.1p

DSCP

CoS/802.1p-DSCP

 Scheduling Mechanism  Strict / WRR/ Strict + WRR
 Bandwidth Control  Port-based bandwidth control (Ingress/Egress)
 Port Security  Max. 256 Entries
 Access Control List (ACL)

 MAC Based ACL

IPv4/IPv6 Based ACL

ACL Binding

Time base ACL

 Web Graphical User Interface (GUI)

 HTTP IPv4 / IPv6

HTTPS IPv4 / IPv6

SSL Certificate Certificate/Key Import
SNMP SNMP v1/v2c/v3 Support
RMON RMON 1,2,3,9
System Time Time Setting/Daylight saving
Common L2 Features

802.1d Spanning tree

Loopback Detection

Multicast Filitering

IGMP Multicast Forwarding

IGMP Snooping

MLD Multicast Forwarding

802.1Q VLAN tagging

802.3x flow control

802.3ad Link Aggregation

IPv4 DHCP Relay

IPv4 DHCP Snooping

IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up

ARP Packet Validation (additional validation checks)

Voice VLAN

Port-based VLAN

Protocol-Based VLAN

CoS Mapping

802. 1X Radius Authentication Protocol

IPv4 Settings

IPv6 Settings

IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE)

Command Line Interface (CLI)

SSH Server

Telnet Server

TFTP Client

Configuration Upgrade/ Backup

Simple Network Time Protocol (SNTP)

SYSLOG

802.1d Spanning tree

Environmental & Physical
Temperature Range Operating: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Humidity (Non-Condensing) Operating: 5% - 95%
Device Dimensions & Weight
Device Dimensions & Weights

Weight: 620 g

Width: 240 mm

Length: 105 mm

Height: 27 mm

Package Contents

1x FIT Managed Switch

1x Quick Installation Guide

.1x Power Adapter

1x Power Cord

1x Wall Mount Kit

1x Ground Screw Set

Xem thêm thông số kỹ thuật