Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada SG2210XMP-M2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada SG2210XMP-M2

Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada SG2210XMP-M2

Mã SP: SG2210XMP-M2

Lượt xem: 44 lượt

0 đánh giá

(8) Cổng RJ45 2.5G, với 8 cổng PoE+ 30W
(2) khe cắm SFP+ 10G
Tổng công suất PoE 160W
Công suất chuyển mạch 80 Gbps, với tốc độ chyển gói 59.52 Mpps
Các tính năng L2+: Static Routing, Static ARP, Link Aggregation, DHCP Server/Relay
Quản lý tập trung qua Omada app, Web GUI
Giá khuyến mại: Liên hệ [Giá đã có VAT]
Bảo hành: 60 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ PoE+ Tp-Link Omada SG2210XMP-M2

Tổng quan

TP-Link Omada SG2210XMP-M2 là một switch thông minh L2+ nhỏ gọn, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp nhỏ, văn phòng, hoặc các môi trường cần kết nối tốc độ cao và khả năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE). Với 8 cổng RJ45 2.5Gbps hỗ trợ PoE+ và 2 khe SFP+ 10Gbps, switch này cung cấp băng thông chuyển mạch lên đến 80 Gbps và ngân sách PoE 160W. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SG2210XMP-M2 cho phép quản lý tập trung qua đám mây, đảm bảo triển khai mạng linh hoạt và hiệu quả. Thiết kế không quạt cùng vỏ kim loại bền bỉ giúp sản phẩm phù hợp cho các không gian yên tĩnh và đa dạng môi trường lắp đặt.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối tốc độ cao: 8 cổng 2.5Gbps RJ45 và 2 khe SFP+ 10Gbps cung cấp băng thông 80 Gbps, lý tưởng cho các điểm truy cập Wi-Fi 7/6 và ứng dụng băng thông lớn.

  • Hỗ trợ PoE+: 8 cổng PoE+ (IEEE 802.3at/af) với ngân sách PoE 160W, cấp nguồn cho các thiết bị như AP Wi-Fi, camera IP, hoặc điện thoại VoIP, tối đa 30W mỗi cổng.

  • Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp đơn giản hóa cấu hình và giám sát.

  • Quản lý L2+ tiên tiến: Bao gồm Static Routing, 802.1Q VLAN, QoS (L2/L3/L4), IGMP Snooping, và 802.3x Flow Control, tối ưu hóa lưu lượng mạng.

  • Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, và chống DoS bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.

  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH. Web GUI và CLI đảm bảo cấu hình dễ dàng cho cả người dùng mới và chuyên sâu.

  • Thiết kế không quạt: Hoạt động êm ái, phù hợp cho văn phòng nhỏ hoặc môi trường nhạy cảm với tiếng ồn.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số

Chi tiết

Model

TP-Link Omada SG2210XMP-M2

Cổng

8× 100/1000/2500 Mbps RJ45 (PoE+), 2× 10Gbps SFP+, 1× RJ45 Console Port, 1× Micro-USB Console Port

Băng thông chuyển mạch

80 Gbps

Tốc độ chuyển tiếp

59.52 Mpps

Ngân sách PoE

160W (tùy thuộc vào thiết bị và môi trường)

Giao thức PoE

IEEE 802.3at/af (không tương thích Passive PoE)

Tính năng L2+

Static Routing, 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping

Bảo mật

IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, DoS Defend, Storm Control

Quản lý

Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON

Kích thước

226 × 132 × 35.6 mm (Desktop/Wall-mountable)

Nguồn điện

100–240V AC, 50/60Hz (Power Adapter)

Công suất tiêu thụ tối đa

180.1W (với PoE đầy tải)

Quạt làm mát

Không quạt (Fanless)

Nhiệt độ hoạt động

0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)

Lưu ý: Ngân sách PoE thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị và điều kiện môi trường. ZTP yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Cổng 2.5Gbps và SFP+ 10Gbps đáp ứng nhu cầu băng thông của Wi-Fi 7/6 và các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.

  • Hoạt động êm ái: Thiết kế không quạt đảm bảo không gây tiếng ồn, phù hợp cho văn phòng nhỏ hoặc không gian yên tĩnh.

  • PoE tiện lợi: Ngân sách PoE 160W hỗ trợ nhiều thiết bị, giảm chi phí lắp đặt nguồn điện riêng.

  • Quản lý dễ dàng: Tích hợp Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc web, lý tưởng cho các doanh nghiệp đa chi nhánh.

  • Thiết kế nhỏ gọn: Hỗ trợ lắp đặt trên bàn hoặc treo tường, phù hợp với không gian hạn chế.

Nhược điểm

  • Hạn chế PoE++: Chỉ hỗ trợ PoE+ (30W/cổng), không đủ cho các thiết bị yêu cầu PoE++ (60W hoặc 90W) như một số AP Wi-Fi 7 cao cấp.

  • Phụ thuộc môi trường: Ngân sách PoE thực tế có thể giảm trong điều kiện không lý tưởng, như nhiệt độ cao hoặc thiết bị tiêu thụ lớn.

  • Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không đủ trực quan cho người mới bắt đầu.

  • Hạn chế cổng: Chỉ có 8 cổng RJ45, có thể không đủ cho các mạng quy mô lớn hơn.

  • Cáp yêu cầu: Để đạt tốc độ 2.5Gbps, cần sử dụng cáp Cat5e trở lên, có thể tăng chi phí nâng cấp hạ tầng.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada SG2210XMP-M2 là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:

  • Văn phòng nhỏ và vừa: Cung cấp kết nối 2.5Gbps và nguồn PoE cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6/7, camera an ninh, và điện thoại VoIP, với khả năng quản lý tập trung.

  • Quán cà phê và nhà hàng: Hỗ trợ Wi-Fi tốc độ cao cho khách hàng và cấp nguồn cho camera giám sát hoặc hệ thống POS, đảm bảo trải nghiệm liền mạch.

  • Cửa hàng bán lẻ: Kết nối các thiết bị như máy POS, AP Wi-Fi, và camera an ninh với băng thông lớn và nguồn PoE đáng tin cậy.

  • Hộ gia đình cao cấp: Phù hợp cho các gia đình sử dụng mạng tốc độ cao với nhiều thiết bị thông minh, AP Wi-Fi, và hệ thống giám sát.

  • Trường học nhỏ: Kết nối máy tính, máy chiếu, và AP Wi-Fi, với QoS ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng học trực tuyến.

Kết luận

TP-Link Omada SG2210XMP-M2 là một switch L2+ nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao, khả năng PoE linh hoạt, và quản lý tiện lợi thông qua Omada SDN. Với thiết kế không quạt và cổng 2.5Gbps, sản phẩm này lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc môi trường cần mạng tốc độ cao mà không gây tiếng ồn. Dù có một số hạn chế như thiếu hỗ trợ PoE++ và số lượng cổng giới hạn, SG2210XMP-M2 vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho các mạng hiện đại với mức giá hợp lý.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Danh mục

Thông tin chi tiết

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

 

Giao diện

• 8× 100/1000/2500 Mbps RJ45 PoE+ Ports • 2× 10G SFP+ Slots

Số lượng quạt

Không quạt (Fanless)

Khóa bảo mật vật lý

Bộ cấp nguồn

53.5VDC/3.37A Power Adapter

Cổng PoE (RJ45)

• Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 8 Ports • PoE Power Budget: 160 W

Kích thước (R x D x C)

8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm)

Lắp đặt

Desktop/Wall-Mounting

Tiêu thụ điện tối đa

180.1 W (110V/60Hz) (with 160 W PD connected)

Tản nhiệt tối đa

614.58 BTU/hr (110V/60Hz) (with 160 W PD connected)

HIỆU SUẤT

 

Switching Capacity

80 Gbps

Tốc độ chuyển gói

59.52 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

16 K

Bộ nhớ đệm gói

12 Mbit

Khung Jumbo

9 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

 

Chất lượng dịch vụ (QoS)

• 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control

L2 and L2+ Features

• 32 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Static ARP, Proxy ARP, Gratuitous ARP • Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, 802.3x Flow Control, Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/LLDP-MED

L2 Multicast

• 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • Limited IP Multicast: 256 profiles, 16 entries/profile

Advanced Features

• Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule

VLAN

• Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN

Access Control List (ACL)

• Support up to 230 entries • Time-based ACL • MAC ACL, IP ACL, IPv6 ACL, Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding

Bảo mật

• IP-MAC-Port Binding • AAA • 802.1X: Port based, MAC based, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Radius • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection, ND Snooping • IP Source Guard: 253 Entries • IPv6 Source Guard: 183 Entries • DoS Defend, DHCP Filter • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control • Port Isolation • HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • CLI with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control

IPv6

• IPv6 Static Routing and ACL • Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • MLD Snooping • IPv6 ND • Path MTU Discovery • ICMPv6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, Http/Https, TFTP

MIBs

• MIB II, Interface MIB, Ethernet Interface MIB, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, RMON MIB, RMON2 MIB, Radius Accounting Client MIB, Radius Authentication Client MIB, Remote Ping, Traceroute MIB, TP-Link private MIB

QUẢN LÝ

 

Omada App

Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller)

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller

Cloud Access

Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller)

Zero-Touch Provisioning

Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller)

Management Features

• Web-based GUI • CLI through telnet • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log

KHÁC

 

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• SG2210XHP-M2 Switch • Power Adapter • Quick Installation Guide • Rubber Feet

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux

Môi trường

• Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Xem thêm thông số kỹ thuật