Giá khuyến mại: | 20.000.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada SG2452LP là một switch thông minh L2+ được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng, hoặc các môi trường cần mạng tốc độ cao và khả năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE). Với 52 cổng Gigabit, bao gồm 32 cổng PoE+ và 4 khe cắm SFP, switch này cung cấp băng thông chuyển mạch lên đến 104 Gbps và ngân sách PoE 230W. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SG2452LP hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, giúp triển khai và vận hành mạng dễ dàng, linh hoạt. Sản phẩm này lý tưởng cho các môi trường như khách sạn, trường học, hoặc trung tâm thương mại, nơi cần kết nối ổn định và cấp nguồn cho nhiều thiết bị.
Kết nối Gigabit hiệu suất cao: 48 cổng Gigabit RJ45 (32 cổng PoE+, 16 cổng non-PoE) và 4 khe SFP Gigabit đảm bảo truyền dữ liệu nhanh, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn.
Hỗ trợ PoE+: 32 cổng PoE+ (IEEE 802.3at/af) với ngân sách PoE 230W, cấp nguồn cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi, camera IP, hoặc điện thoại VoIP, tối đa 30W mỗi cổng.
Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp đơn giản hóa cấu hình và giám sát mạng.
Quản lý L2+ tiên tiến: Bao gồm Static Routing, 802.1Q VLAN, QoS (L2/L3/L4), IGMP Snooping, và Link Aggregation Control Protocol (LACP), tối ưu hóa lưu lượng mạng.
Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, Access Control List (ACL), Port Security, DHCP Snooping, và 802.1X bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH. Web GUI và CLI đảm bảo cấu hình dễ dàng cho cả người dùng mới và chuyên sâu.
Khả năng mở rộng: 4 khe SFP Gigabit cho phép kết nối quang hoặc liên kết với các switch khác, tăng cường khả năng mở rộng mạng.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Model |
TP-Link Omada SG2452LP |
Cổng |
48× 10/100/1000 Mbps RJ45 (32× PoE+), 4× Gigabit SFP Slots, 1× RJ45 Console Port |
Băng thông chuyển mạch |
104 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp |
77.38 Mpps |
Ngân sách PoE |
230W (tùy thuộc vào thiết bị và môi trường) |
Giao thức PoE |
IEEE 802.3at/af (không tương thích Passive PoE) |
Tính năng L2+ |
Static Routing, 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping |
Bảo mật |
IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, Storm Control |
Quản lý |
Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
Kích thước |
440 × 220 × 44 mm (1U rack-mountable) |
Nguồn điện |
100–240V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
295.8W (với PoE đầy tải) |
Quạt làm mát |
2 quạt |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Lưu ý: Ngân sách PoE thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị và điều kiện môi trường. ZTP yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller.
Hiệu suất đáng tin cậy: Băng thông 104 Gbps và cổng Gigabit đáp ứng nhu cầu mạng của các thiết bị Wi-Fi 6 và ứng dụng băng thông cao.
PoE tiện lợi: Ngân sách PoE 230W hỗ trợ nhiều thiết bị, giảm chi phí và phức tạp trong việc lắp đặt nguồn điện riêng.
Quản lý dễ dàng: Tích hợp Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua đám mây, lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhiều địa điểm.
Bảo mật toàn diện: Đa dạng tính năng bảo mật giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa nội bộ và bên ngoài.
Giá trị tốt: Cung cấp các tính năng L2+ cao cấp với mức giá cạnh tranh so với các switch tương tự.
Tiếng ồn quạt: Hai quạt làm mát có thể gây tiếng ồn, không phù hợp cho môi trường yên tĩnh như văn phòng nhỏ.
Hạn chế PoE++: Chỉ hỗ trợ PoE+ (30W/cổng), không đủ cho các thiết bị yêu cầu PoE++ (60W hoặc 90W) như một số AP Wi-Fi 7 cao cấp.
Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không đủ trực quan, đặc biệt với người mới bắt đầu.
Phụ thuộc môi trường: Ngân sách PoE thực tế có thể giảm trong điều kiện không lý tưởng, như nhiệt độ cao hoặc thiết bị tiêu thụ lớn.
Hạn chế tốc độ cổng: Không có cổng 2.5Gbps hoặc 10Gbps, có thể không tối ưu cho các mạng sử dụng Wi-Fi 7.
TP-Link Omada SG2452LP là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:
Văn phòng doanh nghiệp: Cung cấp kết nối Gigabit và nguồn PoE cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6, camera an ninh, và điện thoại VoIP, với khả năng quản lý tập trung qua Omada SDN.
Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Hỗ trợ Wi-Fi tốc độ cao cho khách hàng và cấp nguồn cho camera giám sát hoặc hệ thống quản lý phòng, đảm bảo trải nghiệm liền mạch.
Trường học và cơ sở giáo dục: Kết nối máy tính, máy chiếu, và AP Wi-Fi, với QoS ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng học trực tuyến.
Trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, Wi-Fi công cộng, và camera an ninh với băng thông ổn định và nguồn PoE đáng tin cậy.
Cửa hàng bán lẻ: Cung cấp kết nối mạng và nguồn PoE cho các thiết bị như máy POS, AP Wi-Fi, và camera giám sát, với chi phí hợp lý.
TP-Link Omada SG2452LP là một switch L2+ thông minh, mang lại hiệu suất đáng tin cậy, khả năng PoE linh hoạt, và quản lý tiện lợi thông qua Omada SDN. Với 52 cổng Gigabit và ngân sách PoE 230W, sản phẩm này phù hợp cho các doanh nghiệp cần hỗ trợ nhiều thiết bị mạng mà không muốn đầu tư vào hạ tầng phức tạp. Dù có một số hạn chế như tiếng ồn quạt và thiếu hỗ trợ PoE++, SG2452LP vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho các mạng hiện đại với mức giá hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm một switch để nâng cấp hạ tầng mạng, SG2452LP là một khoản đầu tư đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao diện |
• 32× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 16× 10/100/1000 Mbps non-PoE RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 4× Gigabit SFP Slots |
Số lượng quạt |
Không quạt (Fanless) |
Khóa bảo mật vật lý |
Có |
Bộ cấp nguồn |
100-240 V AC~50/60 Hz |
Cổng PoE (RJ45) |
• Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 32 Ports (up to 30 W PoE Output per Port) • PoE Power Budget: 230 W |
Kích thước (R x D x C) |
17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm) |
Lắp đặt |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
304.5 W (110 V/60 Hz) (with 230 W PD connected) |
Tản nhiệt tối đa |
1035.4 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 230 W PD connected) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
104 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
77.37 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
16 K |
Bộ nhớ đệm gói |
12 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ (QoS) |
• 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features |
• 16 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Static ARP, Proxy ARP, Gratuitous ARP • Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, 802.3x Flow Control, Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/LLDP-MED |
L2 Multicast |
• 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • Limited IP Multicast: 256 profiles, 16 entries/profile |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule† |
VLAN |
• Max 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List (ACL) |
• Support up to 230 entries • Time-based ACL • MAC ACL, IP ACL, IPv6 ACL, Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding |
Bảo mật |
• IP-MAC-Port Binding • AAA • 802.1X: Port based, MAC based, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Radius • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Binding Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection • IP Source Guard: 253 Entries, Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard: 183 Entries, Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • Port Isolation • HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • CLI with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control |
IPv6 |
• IPv6 Static Routing and ACL • Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • MLD Snooping • IPv6 ND • Path MTU Discovery • ICMPv6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, Http/Https, TFTP |
MIBs |
• MIB II, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, Radius Accounting Client MIB, Radius Authentication Client MIB, Remote Ping, Traceroute MIB, TP-Link private MIBs, RMON MIB (rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ |
|
Omada App |
Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller) |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller) |
Zero-Touch Provisioning |
Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller) |
Management Features |
• Web-based GUI • CLI through telnet • SNMP v1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• SG2452LP • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |