Giá khuyến mại: | 15.000.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada SG3218XP-M2 là một switch quản lý L2+ hiệu suất cao, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP), hoặc các môi trường cần kết nối tốc độ cao và khả năng cấp nguồn qua Ethernet (PoE). Với 16 cổng RJ45 2.5Gbps (bao gồm 8 cổng PoE+), 2 khe SFP+ 10Gbps, và ngân sách PoE 240W, switch này đáp ứng nhu cầu băng thông lớn và hỗ trợ các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 7/6E/6 hoặc camera IP. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SG3218XP-M2 cung cấp khả năng quản lý tập trung qua đám mây, đảm bảo triển khai mạng linh hoạt và dễ dàng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các mạng hiện đại yêu cầu tốc độ, độ tin cậy, và khả năng mở rộng.
Kết nối tốc độ cao: 16 cổng RJ45 2.5Gbps và 2 khe SFP+ 10Gbps cung cấp băng thông lên đến 120 Gbps, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh và không bị tắc nghẽn.
Hỗ trợ PoE+: 8 cổng PoE+ (IEEE 802.3at, tối đa 30W/cổng) với tổng ngân sách PoE 240W, cấp nguồn cho các thiết bị như AP Wi-Fi, camera an ninh, hoặc điện thoại VoIP.
Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp đơn giản hóa cấu hình và giám sát.
Quản lý L2+ tiên tiến: Bao gồm Static Routing, 802.1Q VLAN, QoS (L2/L3/L4), IGMP Snooping, và LACP, tối ưu hóa lưu lượng và cải thiện hiệu suất mạng.
Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, và DoS Defend bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH cho giao tiếp an toàn. Web GUI và CLI đảm bảo cấu hình dễ dàng.
Tối ưu hóa ứng dụng: QoS và IGMP Snooping cải thiện hiệu suất cho các ứng dụng thoại, video, và multicast, mang lại trải nghiệm mượt mà.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Model |
TP-Link Omada SG3218XP-M2 |
Cổng |
16× 2.5Gbps RJ45 (8× PoE+), 2× 10Gbps SFP+, 1× RJ45 Console Port, 1× Micro-USB Console Port |
Băng thông chuyển mạch |
120 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp |
89.28 Mpps |
Ngân sách PoE |
240W (tùy thuộc vào thiết bị và môi trường) |
Giao thức PoE |
IEEE 802.3at/af (không tương thích Passive PoE) |
Tính năng L2+ |
Static Routing, 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping |
Bảo mật |
IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, DoS Defend, Storm Control |
Quản lý |
Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
Kích thước |
440 × 180 × 44 mm (1U rack-mountable) |
Nguồn điện |
100–240V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
291.7W (với PoE đầy tải) |
Quạt làm mát |
2 quạt |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 50°C (32°F đến 122°F) |
Lưu ý: Ngân sách PoE thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị và điều kiện môi trường. ZTP yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller.
Hiệu suất cao: Cổng 2.5Gbps và SFP+ 10Gbps đáp ứng nhu cầu băng thông của Wi-Fi 7/6E/6 và các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao.
PoE linh hoạt: Ngân sách PoE 240W hỗ trợ nhiều thiết bị, giảm chi phí lắp đặt nguồn điện riêng.
Quản lý tiện lợi: Tích hợp Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc web, lý tưởng cho doanh nghiệp đa chi nhánh.
Bảo mật toàn diện: Đa dạng tính năng bảo mật giúp giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng.
Giá trị tốt: Cung cấp các tính năng cao cấp với mức giá cạnh tranh so với các switch tương tự.
Tiếng ồn quạt: Hai quạt làm mát có thể gây tiếng ồn, không phù hợp cho môi trường yên tĩnh như văn phòng nhỏ.
Giao diện phức tạp: Web GUI và cấu hình L2+ có thể khó sử dụng với người mới hoặc không có kinh nghiệm mạng.
Hạn chế PoE++: Chỉ hỗ trợ PoE+ (30W/cổng), không đủ cho các thiết bị yêu cầu PoE++ (60W) như một số AP Wi-Fi 7 cao cấp.
SFP+ khó sử dụng: Một số người dùng báo cáo khó khăn khi cấu hình cổng SFP+ với các mô-đun không phải của TP-Link.
Phụ thuộc môi trường: Ngân sách PoE thực tế có thể giảm trong điều kiện không lý tưởng.
TP-Link Omada SG3218XP-M2 là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:
Văn phòng doanh nghiệp: Cung cấp kết nối 2.5Gbps và nguồn PoE cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6/7, camera an ninh, và điện thoại VoIP, với khả năng quản lý tập trung.
Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Đáp ứng nhu cầu Wi-Fi tốc độ cao cho khách hàng và hỗ trợ các thiết bị như camera giám sát hoặc hệ thống quản lý phòng.
Trường học và cơ sở giáo dục: Kết nối các thiết bị như máy tính, máy chiếu, và AP Wi-Fi, với QoS ưu tiên lưu lượng cho ứng dụng học trực tuyến.
Trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, Wi-Fi công cộng, và camera an ninh với băng thông lớn và nguồn PoE đáng tin cậy.
Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Static Routing và QoS giúp xây dựng hạ tầng mạng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp.
TP-Link Omada SG3218XP-M2 là một switch L2+ mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao, khả năng PoE linh hoạt, và quản lý tiện lợi thông qua Omada SDN. Dù có một số hạn chế như tiếng ồn quạt và yêu cầu kỹ thuật khi cấu hình, sản phẩm này vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp cần nâng cấp mạng để hỗ trợ Wi-Fi thế hệ mới và các ứng dụng băng thông cao. Với mức giá hợp lý và tính năng đa dạng, SG3218XP-M2 là một khoản đầu tư đáng giá cho hạ tầng mạng hiện đại.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao diện |
• 16× 2.5 Gbps RJ45 Ports • 2× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port |
Số lượng quạt |
2 |
Bộ cấp nguồn |
100-240 V AC~50/60 Hz |
Cổng PoE (RJ45) |
• Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports (802.3at PoE): 8 Ports, up to 30 W per port • Power Budget: 240 W |
Kích thước (R x D x C) |
17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp đặt |
Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
299.4 W (110V/60Hz) (with 240 W PD connected) |
Tản nhiệt tối đa |
1021.64 BTU/h (110 V/60 Hz) (with 240 W PD connected) |
HIỆU SUẤT |
|
Switching Capacity |
120 Gbps |
Tốc độ chuyển gói |
89.28 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
16 K |
Bộ nhớ đệm gói |
12 Mbit |
Khung Jumbo |
9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ (QoS) |
• 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: Mirror, Redirect, Rate Limit, QoS Remark |
L3 Features |
• 32 IPv4/IPv6 Interfaces • Static Routing: 48 static routes • Static ARP: 128 Static Entries • Proxy ARP, Gratuitous ARP • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay |
L2 and L2+ Features |
• Link Aggregation: static link aggregation, 802.3ad LACP, up to 8 groups, 8 ports per group • Spanning Tree Protocol: 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, STP Security • Loopback Detection: Port based, VLAN based • Flow Control: 802.3x, HOL Blocking Prevention • Mirroring: Port Mirroring, CPU Mirroring, One-to-One, Many-to-One, Tx/Rx/Both |
L2 Multicast |
• IGMP Snooping: v1/v2/v3, Fast Leave, Querier, Authentication • MLD Snooping: v1/v2, Fast Leave, Querier, Static Group Config • MVR • Multicast Filtering: 256 profiles, 16 entries/profile |
Advanced Features |
• Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN |
• Max 4K VLAN Groups • 802.1Q Tagged VLAN • MAC VLAN: 256 Entries • Protocol VLAN: 16 templates, 16 VLANs • GVR Pangpang • VLAN VPN (QinQ): Port-Based, Selective • Voice VLAN |
Access Control List (ACL) |
• Time-based ACL • MAC ACL: Source MAC, Destination MAC, VLAN ID, User Priority, Ether Type • IP ACL: Source IP, Destination IP, Fragment, IP Protocol, TCP Flag, TCP/UDP Port, DSCP/IP TOS, User Priority • Combined ACL • Packet Content ACL • IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL apply to Port/VLAN |
Bảo mật |
• IP-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, ARP Inspection, IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCPv6 Snooping, ND Detection, IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend • Static/Dynamic Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • 802.1X: Port/Mac based, VLAN Assignment, MAB, Guest VLAN, Radius • AAA (including TACACS+) • Port Isolation • HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • CLI with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 |
• Dual IPv4/IPv6 • MLD Snooping • IPv6 ACL • IPv6 Interface • Static IPv6 Routing • IPv6 ND • Path MTU Discovery • ICMPv6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, Http/Https, TFTP |
MIBs |
• MIB II, Interface MIB, Ethernet Interface MIB, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, RMON MIB, RMON2 MIB, Radius Accounting Client MIB, Radius Authentication Client MAB, Remote Ping, Traceroute MIB, TP-Link private MIB |
QUẢN LÝ |
|
Omada App |
Có (yêu cầu OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller) |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300, OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Có (yêu cầu OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller) |
Zero-Touch Provisioning |
Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller) |
Management Features |
• Web-based GUI • CLI (console port, telnet) • SNMP v1/v2c/v3: Trap/Inform, RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • LLDP/LLDP-MED • DHCP AutoInstall • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • Password Recovery • SNTP • System Log |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• SG3218XP-M2 Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |