Switch Managed L2+ PoE++ Tp-Link Omada SG3428XPP-M2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ PoE++ Tp-Link Omada SG3428XPP-M2

Switch Managed L2+ PoE++ Tp-Link Omada SG3428XPP-M2

Mã SP: SG3428XPP-M2

Lượt xem: 35 lượt

0 đánh giá

(24) Cổng RJ45 2.5G, với 16 cổng PoE+ 30W và 8 cổng PoE++ 60W
(4) khe cắm SFP+ 10G
Tổng công suất PoE 500W
(1) RJ45 console & (1) Micro-USB console
Công suất chuyển mạch 200 Gbps, với tốc độ chyển gói 148.8 Mpps
Các tính năng L2+: Static Routing, Static ARP, Link Aggregation, DHCP Server/Relay
Quản lý tập trung qua Omada app, Web GUI, CLI, với giao thức mã hóa SSL/SSH
Giá khuyến mại: 26.000.000 đ [Giá đã có VAT]
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ PoE++ Tp-Link Omada SG3428XPP-M2

Tổng quan

TP-Link Omada SG3428XPP-M2 là một switch quản lý L2+ mạnh mẽ, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP), hoặc các môi trường cần mạng tốc độ cao. Với 24 cổng RJ45 2.5GBASE-T (bao gồm 8 cổng PoE++ và 16 cổng PoE+) và 4 khe SFP+ 10Gbps, switch này cung cấp băng thông lên đến 200 Gbps và hỗ trợ nguồn PoE với ngân sách 500W. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), SG3428XPP-M2 cho phép quản lý tập trung qua đám mây, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi trong triển khai và vận hành mạng. Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kết nối nhanh, đáng tin cậy và khả năng mở rộng.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối tốc độ cao: 24 cổng RJ45 2.5Gbps và 4 khe SFP+ 10Gbps đảm bảo hiệu suất truyền dữ liệu nhanh chóng, phù hợp với các thiết bị băng thông cao như Wi-Fi 6/6E/7.

  • Hỗ trợ PoE++ và PoE+: 8 cổng PoE++ (tối đa 60W/cổng) và 16 cổng PoE+ (tối đa 30W/cổng) với tổng ngân sách PoE 500W, lý tưởng cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, hoặc điện thoại VoIP.

  • Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning, quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và giám sát mạng.

  • Quản lý L2+ tiên tiến: Bao gồm Static Routing, 802.1Q VLAN, QoS (L2/L3/L4), IGMP Snooping, và LACP, tối ưu hóa lưu lượng mạng và tăng hiệu suất.

  • Bảo mật mạnh mẽ: Các tính năng như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, và chống DoS giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.

  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH cho giao tiếp an toàn. Web-based GUI và CLI đảm bảo cấu hình dễ dàng.

  • Tối ưu hóa ứng dụng: QoS và IGMP Snooping cải thiện hiệu suất cho các ứng dụng thoại và video, đảm bảo trải nghiệm mượt mà.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số

Chi tiết

Model

TP-Link Omada SG3428XPP-M2

Cổng

24× 2.5Gbps RJ45 (8× PoE++, 16× PoE+), 4× 10Gbps SFP+, 1× RJ45 Console Port, 1× Micro-USB Console Port

Băng thông chuyển mạch

200 Gbps

Tốc độ chuyển tiếp

148.8 Mpps

Ngân sách PoE

500W (tùy thuộc vào thiết bị và môi trường)

Giao thức PoE

IEEE 802.3af/at/bt (không tương thích Passive PoE)

Tính năng L2+

Static Routing, 802.1Q VLAN, STP/RSTP/MSTP, LACP, IGMP Snooping

Bảo mật

IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DHCP Snooping, 802.1X, DoS Defend

Quản lý

Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON

Kích thước

440 × 330 × 44 mm (1U rack-mountable)

Nguồn điện

100–240V AC, 50/60Hz

Công suất tiêu thụ tối đa

629.3W (với PoE đầy tải)

Quạt làm mát

3 quạt

Nhiệt độ hoạt động

0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)

Lưu ý: Chỉ nên sử dụng một mô-đun TL-SM5310-T cho SG3428XPP-M2. Ngân sách PoE thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị và điều kiện môi trường.

Ưu điểm

  • Hiệu suất vượt trội: Cổng 2.5Gbps và SFP+ 10Gbps cung cấp băng thông lớn, đáp ứng nhu cầu của các thiết bị Wi-Fi 6/7 và ứng dụng băng thông cao.

  • PoE mạnh mẽ: Ngân sách PoE 500W hỗ trợ nhiều thiết bị công suất cao, giảm thiểu nhu cầu về nguồn điện riêng.

  • Quản lý dễ dàng: Tích hợp Omada SDN cho phép quản lý tập trung, phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.

  • Bảo mật cao: Đa dạng tính năng bảo mật giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa nội bộ và bên ngoài.

  • Độ bền tốt: Thiết kế rack-mountable chắc chắn, phù hợp với môi trường doanh nghiệp.

Nhược điểm

  • Tiếng ồn từ quạt: Ba quạt làm mát có thể gây tiếng ồn, không phù hợp cho môi trường yên tĩnh như văn phòng nhỏ.

  • Giao diện phức tạp: Web GUI có thể không trực quan với người dùng mới, đặc biệt khi cấu hình các tính năng nâng cao.

  • Hạn chế mô-đun SFP+: Chỉ hỗ trợ một mô-đun TL-SM5310-T, giới hạn tùy chọn kết nối RJ45 qua SFP+.

  • Chi phí đầu tư: Giá thành cao hơn so với các switch không hỗ trợ PoE hoặc tốc độ thấp hơn.

  • Phụ thuộc môi trường: Ngân sách PoE thực tế có thể giảm trong điều kiện không lý tưởng.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada SG3428XPP-M2 là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:

  • Văn phòng doanh nghiệp: Cung cấp kết nối 2.5Gbps và nguồn PoE cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6/7, camera an ninh, và điện thoại VoIP, đồng thời hỗ trợ quản lý tập trung.

  • Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Đáp ứng nhu cầu Wi-Fi tốc độ cao cho khách hàng và quản lý mạng hiệu quả qua Omada SDN.

  • Trường học và cơ sở giáo dục: Kết nối các thiết bị như máy chiếu, máy tính, và camera giám sát, với khả năng ưu tiên lưu lượng cho ứng dụng học trực tuyến.

  • Trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, Wi-Fi công cộng, và camera an ninh với băng thông lớn và nguồn PoE đáng tin cậy.

  • Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Static Routing và QoS giúp xây dựng hạ tầng mạng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp.

Kết luận

TP-Link Omada SG3428XPP-M2 là một switch L2+ mạnh mẽ, kết hợp hiệu suất cao, khả năng PoE vượt trội, và quản lý linh hoạt, phù hợp cho các doanh nghiệp cần nâng cấp hạ tầng mạng. Mặc dù có một số hạn chế như tiếng ồn quạt và yêu cầu kỹ thuật khi cấu hình, sản phẩm này vẫn mang lại giá trị lớn với băng thông 2.5Gbps, hỗ trợ Wi-Fi thế hệ mới, và tích hợp Omada SDN. Nếu bạn đang tìm kiếm một switch PoE tốc độ cao để mở rộng mạng, SG3428XPP-M2 là một lựa chọn đáng đầu tư.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Danh mục

Thông tin chi tiết

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

 

Giao diện

• 24× 2.5 Gbps RJ45 Ports (8× PoE++, 16× PoE+) • 4× 10G SFP+ Slots • 1× RJ45 Console Port • 1× Micro-USB Console Port

Số lượng quạt

3

Khóa bảo mật vật lý

Bộ cấp nguồn

100-240 V AC~50/60 Hz

Cổng PoE (RJ45)

• Standard: 802.3bt/at/af compliant • PoE++ Ports (802.3bt/at/af PoE): 8 Ports, up to 60 W per port • PoE+ Ports (802.3at/af PoE): 16 Ports, up to 30 W per port • Power Budget: 500 W

Kích thước (R x D x C)

17.3×13.0×1.7 in (440×330×44 mm)

Lắp đặt

Rack Mountable

Tiêu thụ điện tối đa

629.1 W (110V/60Hz)

Tản nhiệt tối đa

2153.45 BTU/h (110 V/60 Hz)

HIỆU SUẤT

 

Switching Capacity

200 Gbps

Tốc độ chuyển gói

148.80 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

32 K

Bộ nhớ đệm gói

16 Mbit

Khung Jumbo

9 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

 

Chất lượng dịch vụ (QoS)

• 8 priority queues • 802.1p CoS/DSCP priority • Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limiting • Smoother Performance • Action for Flows: QoS remark (802.1P, DSCP)

L2 and L2+ Features

• 32 IP Interfaces (IPv4/IPv6) • Static Routing: 48 IPv4/IPv6 Static Routes • Static ARP: 128 entries • 512 ARP Entries • Proxy ARP, Gratuitous ARP • DHCP Server, DHCP Relay, DHCP L2 Relay • Link Aggregation, Spanning Tree Protocol, Loopback Detection, 802.3x Flow Control, Mirroring

L2 Multicast

• 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups • IGMP Snooping, IGMP Authentication • Multicast VLAN Registration (MVR) • MLD Snooping • Multicast Filtering: 256 profiles, 16 entries/profile

Advanced Features

• Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule†

ISP Features

• L2PT, DLDP, PPPoE ID Insertion, ERPS, 802.3ah Ethernet Link OAM, DDM

VLAN

• Max 4K VLAN Groups • 802.1q Tagged VLAN • MAC VLAN: 256 Entries • Protocol VLAN: 16 templates, 16 VLANs • Private VLAN, GVRP, VLAN VPN, Voice VLAN

Access Control List (ACL)

• Time-based ACL • MAC ACL, IP ACL, Combined ACL, Packet Content ACL, IPv6 ACL • Policy: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL applies to Port/VLAN

Bảo mật

• IP-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCP Snooping, ARP Inspection, IPv4 Source Guard: 100 Entries • IPv6-MAC-Port Binding: 512 Entries, DHCPv6 Snooping, ND Detection, ND Snooping, IPv6 Source Guard: 100 Entries • DoS Defend, DHCP Filter, Static/Dynamic Port Security, Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control, 802.1X, AAA, Port Isolation, HTTPS with SSLv3/TLS 1.2, SSHv1/SSHv2, IP/Port/MAC-based access control

IPv6

• Dual IPv4/IPv6 • MLD Snooping, IPv6 ACL, IPv6 Interface, Static IPv6 Routing, IPv6 ND, Path MTU Discovery, ICMPv6, TCPv6/UDPv6, IPv6 applications (DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet, SNMP, SSH, SSL, TFTP)

MIBs

• MIB II, Interface MIB, Ethernet Interface MIB, Bridge MIB, P/Q-Bridge MIB, RMON MIB, RMON2 MIB, Radius MIBs, Remote Ping/Traceroute MIB, TP-Link private MIB

QUẢN LÝ

 

Omada App

Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller)

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller

Cloud Access

Có (yêu cầu Omada Hardware/Cloud-Based/Software Controller)

Zero-Touch Provisioning

Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller)

Management Features

• Web-based GUI, CLI (console port, telnet) • SNMP v1/v2c/v3, RMON • SDM Template, DHCP/BOOTP Client, LLDP/LLDP-MED, DHCP AutoInstall, Dual Image/Configuration, CPU Monitoring, Cable Diagnostics, EEE, Password Recovery, SNTP, System Log

KHÁC

 

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• SG3428XPP-M2 Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux

Môi trường

• Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Xem thêm thông số kỹ thuật