Switch Managed L3 Aggregation Tp-Link Omada SX6632YF

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L3 Aggregation Tp-Link Omada SX6632YF

Switch Managed L3 Aggregation Tp-Link Omada SX6632YF

Mã SP: SX6632YF

Lượt xem: 36 lượt

0 đánh giá

(26) cổng SFP+ 10G & (6) cỏng SFP28 25G
(1) RJ45 console & (1) USB-C console & (1) RJ45 Management & (2) USB 3.0
Công suất chuyển mạch 820 Gbps, với tốc độ chyển gói 610.1 Mpps
Hỗ trợ stacking tối đa 8 thiết bị, tăng cường khả năng mở rộng và dự phòng
Hỗ trợ nguồn dự phòng, hot-swap
Hệ thống làm mát 4 Fan, có thể hot-swap
Tính năng L3: RIP, OSPF, ECMP, VRRP, PIM-DM, PIM-SM, và DHCP Server/Relay
Quản lý tập trung qua Omada app, Web GUI, CLI, với giao thức mã hóa SSL/SSH
Giá khuyến mại: 100.000.000 đ [Giá đã có VAT]
Bảo hành: 36 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L3 Aggregation Tp-Link Omada SX6632YF - Switch L3 Quản lý mạnh mẽ cho mạng doanh nghiệp

Tổng quan sản phẩm

TP-Link Omada SX6632YF là một switch L3 quản lý stackable được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng tốc độ cao của các doanh nghiệp vừa và lớn, cũng như nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). Với 26 cổng SFP+ 10Gbps và 6 khe SFP28 25Gbps, sản phẩm cung cấp khả năng chuyển mạch lên đến 820 Gbps cho mỗi thiết bị, hỗ trợ stacking lên đến 8 đơn vị để đạt tổng dung lượng chuyển mạch ấn tượng 6560 Gbps. Switch này tích hợp các tính năng quản lý mạng tiên tiến, bảo mật mạnh mẽ và khả năng định tuyến L3, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo độ tin cậy cho các hệ thống mạng phức tạp.

SX6632YF là lựa chọn lý tưởng cho các tầng hội tụ (aggregation layer) hoặc lõi (core layer) trong mạng doanh nghiệp, trường học, trung tâm dữ liệu hoặc các tổ chức yêu cầu băng thông lớn và khả năng mở rộng linh hoạt. Sản phẩm được tích hợp vào hệ sinh thái Omada SDN, cho phép quản lý tập trung qua đám mây, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong vận hành.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất tốc độ cao và khả năng stacking

    • 26 cổng SFP+ 10Gbps và 6 khe SFP28 25Gbps cung cấp băng thông lớn, đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu nặng.
    • Hỗ trợ stacking vật lý lên đến 8 thiết bị (standalone mode) hoặc 4 thiết bị (controller mode), tăng cường khả năng mở rộng và dự phòng.
    • Dung lượng chuyển mạch 820 Gbps mỗi đơn vị, đảm bảo xử lý lưu lượng mạng mượt mà.
  2. Quản lý mạng thông minh qua Omada SDN

    • Hỗ trợ quản lý tập trung qua Omada app, giao diện web GUI hoặc CLI, với các giao thức mã hóa SSL/SSH đảm bảo an toàn.
    • Tính năng Zero-Touch Provisioning (ZTP) giúp triển khai nhanh chóng mà không cần cấu hình thủ công.
    • Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3) và RMON để giám sát trạng thái mạng và phát hiện sự cố kịp thời.
  3. Khả năng định tuyến Layer 3 vượt trội

    • Cung cấp các giao thức định tuyến như Static Routing, RIP, OSPF, ECMP, VRRP, DHCP Server/Relay.
    • Hỗ trợ định tuyến đa hướng (multicast) với PIM-DM và PIM-SM, tối ưu hóa truyền tải dữ liệu như video streaming hoặc hội nghị trực tuyến.
  4. Bảo mật mạng toàn diện

    • Hỗ trợ ACL (IPv4 & IPv6), Dynamic ARP Inspection, IEEE 802.1X, MAB và Port Security để ngăn chặn truy cập trái phép.
    • Secure Shell (SSH) và SSL/TLS bảo vệ quản lý từ xa.
    • Tính năng DoS Defend giúp giảm thiểu các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.
  5. Thiết kế bền bỉ, đáng tin cậy

    • Hệ thống nguồn dự phòng với một module PSM550-AC đi kèm và tùy chọn thêm nguồn thứ hai.
    • Hỗ trợ ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) đảm bảo phục hồi nhanh trong cấu trúc vòng.
    • Độ bền cao với MTBF lên đến 724,732 giờ, phù hợp cho môi trường hoạt động liên tục.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Model TP-Link Omada SX6632YF
Loại switch L3 Managed, Stackable
Cổng 26× SFP+ 10Gbps, 6× SFP28 25Gbps, 1× RJ45 Console, 1× USB-C Console, 1× RJ45 Management, 2× USB 3.0
Dung lượng chuyển mạch 820 Gbps (mỗi đơn vị), lên đến 6560 Gbps khi stacking 8 đơn vị
Băng thông chuyển tiếp 410 Gbps
Bảng địa chỉ MAC 128,000 mục
Giao thức định tuyến Static Routing, RIP, OSPF, ECMP, VRRP, PIM-DM, PIM-SM, DHCP Server/Relay
Bảo mật ACL, IEEE 802.1X, MAB, Dynamic ARP Inspection, Port Security, DoS Defend
Quản lý Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), RMON, ZTP
Nguồn điện 1× PSM550-AC (mặc định), tùy chọn nguồn dự phòng, 86.7W, 50/60 Hz, 120V/230V
Kích thước 440 × 44 × 380 mm (1U rack-mountable)
Nhiệt độ hoạt động -5°C đến 50°C (tùy độ cao)
Độ ẩm hoạt động 10-90% RH, không ngưng tụ
MTBF 724,732 giờ
Tiêu chuẩn mạng IEEE 802.1Q, 802.1x, 802.3ad, 802.3ah, 802.1s, 802.1w

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Cung cấp tốc độ 10Gbps và 25Gbps, lý tưởng cho mạng băng thông lớn.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ stacking và định tuyến L3, phù hợp với các mạng đang phát triển.
  • Quản lý linh hoạt: Tích hợp Omada SDN với giao diện thân thiện và hỗ trợ quản lý đám mây miễn phí.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Đa dạng tính năng bảo mật giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
  • Độ tin cậy cao: Nguồn dự phòng, ERPS và MTBF lớn đảm bảo hoạt động ổn định.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao: Giá thành và chi phí module nguồn dự phòng phụ có thể là rào cản với doanh nghiệp nhỏ.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Cần kiến thức mạng cơ bản để cấu hình và tận dụng hết tính năng L3.
  • Hạn chế stacking ở chế độ controller: Chỉ hỗ trợ 4 thiết bị khi sử dụng controller, so với 8 ở standalone mode.

Ứng dụng thực tế

  1. Mạng doanh nghiệp lớn
    SX6632YF là lựa chọn hoàn hảo cho các công ty có nhu cầu kết nối nhiều thiết bị với băng thông cao, chẳng hạn như văn phòng với hàng trăm nhân viên sử dụng ứng dụng đám mây, VoIP hoặc hội nghị video. Khả năng stacking và định tuyến L3 giúp xây dựng mạng lưới linh hoạt và dễ mở rộng.

  2. Trung tâm dữ liệu nhỏ và vừa
    Với các cổng SFP+ và SFP28 tốc độ cao, switch này phù hợp để kết nối các máy chủ, thiết bị lưu trữ và hệ thống mạng trong trung tâm dữ liệu, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định.

  3. Mạng trường học và bệnh viện
    Các tổ chức như trường học hoặc bệnh viện, nơi cần hỗ trợ nhiều thiết bị IoT, máy tính và camera giám sát, sẽ hưởng lợi từ khả năng quản lý tập trung và bảo mật của SX6632YF. Tính năng multicast tối ưu hóa truyền tải video và dữ liệu thời gian thực.

  4. Nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP)
    SX6632YF đáp ứng nhu cầu cung cấp dịch vụ internet tốc độ cao với khả năng định tuyến tiên tiến và hỗ trợ multicast, phù hợp cho các ISP muốn triển khai mạng lưới đáng tin cậy và hiệu quả.

  5. Môi trường sản xuất và công nghiệp
    Với thiết kế bền bỉ và khả năng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ đa dạng, switch này có thể được sử dụng trong các nhà máy hoặc kho hàng thông minh, nơi cần kết nối các thiết bị IoT và hệ thống quản lý sản xuất.

Kết luận

TP-Link Omada SX6632YF là một switch L3 quản lý mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và các tính năng bảo mật tiên tiến. Dù là doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu hay ISP, sản phẩm này đều đáp ứng tốt các nhu cầu mạng phức tạp. Tuy cần đầu tư ban đầu và kiến thức kỹ thuật để triển khai, nhưng với hệ sinh thái Omada SDN và thiết kế đáng tin cậy, SX6632YF là một khoản đầu tư xứng đáng cho hạ tầng mạng hiện đại.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

Thông số

Chi tiết

Model

TP-Link Omada SX6632YF

Loại switch

L3 Managed, Stackable

Cổng

26× SFP+ 10Gbps, 6× SFP28 25Gbps, 1× RJ45 Console, 1× USB-C Console, 1× RJ45 Management, 2× USB 3.0

Dung lượng chuyển mạch

820 Gbps (mỗi đơn vị), lên đến 6560 Gbps khi stacking 8 đơn vị

Băng thông chuyển tiếp

410 Gbps

Bảng địa chỉ MAC

128,000 mục

Giao thức định tuyến

Static Routing, RIP, OSPF, ECMP, VRRP, PIM-DM, PIM-SM, DHCP Server/Relay

Bảo mật

ACL, IEEE 802.1X, MAB, Dynamic ARP Inspection, Port Security, DoS Defend

Quản lý

Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), RMON, ZTP

Nguồn điện

1× PSM550-AC (mặc định), tùy chọn nguồn dự phòng, 86.7W, 50/60 Hz, 120V/230V

Kích thước

440 × 44 × 380 mm (1U rack-mountable)

Nhiệt độ hoạt động

-5°C đến 50°C (tùy độ cao)

Độ ẩm hoạt động

10-90% RH, không ngưng tụ

MTBF

724,732 giờ

Tiêu chuẩn mạng

IEEE 802.1Q, 802.1x, 802.3ad, 802.3ah, 802.1s, 802.1w

Xem thêm thông số kỹ thuật