Switch 16 cổng Gigabit TP-Link TL-SG116P | 16 cổng PoE+ | Tổng Công suất PoE 120W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch 16 cổng Gigabit TP-Link TL-SG116P | 16 cổng PoE+ | Tổng Công suất PoE 120W

Switch 16 cổng Gigabit TP-Link TL-SG116P | 16 cổng PoE+ | Tổng Công suất PoE 120W

Mã SP: TL-SG116P

Lượt xem: 38 lượt

0 đánh giá

Switch PoE+ Layer 2 Gigabit với tổng công suất PoE 120W
(16) cổng RJ45 1Gb, cả 16 cổng cấp PoE+ 802.3af/at công suất 30w mỗi cổng
Extend mode(Port 1-4): cho khoảng cách truyền lên đến 250m
Priority mode(Port 1-4): chế độ ưu tiên lưu lượng ở các cổng 1-4
Isolation mode(Ports 1–7/8-14): chế độ cách ly cổng giúp đảm bảo lưu lượng và tăng cường bảo mật
Thiết kế plug and play
Giá khuyến mại: 2.950.000 đ
Bảo hành: 36 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch 16 cổng Gigabit TP-Link TL-SG116P | 16 cổng PoE+ | Tổng Công suất PoE 120W

* Tính năng và đặc điểm:

  • Switch PoE+ Layer 2 Gigabit với tổng công suất PoE 120W
  • (16) cổng RJ45 1Gb, cả 16 cổng cấp PoE+ 802.3af/at công suất 30w mỗi cổng
  • Extend mode(Port 1-4): cho khoảng cách truyền lên đến 250m
  • Priority mode(Port 1-4): chế độ ưu tiên lưu lượng ở các cổng 1-4
  • Isolation mode(Ports 1–7/8-14): chế độ cách ly cổng giúp đảm bảo lưu lượng và tăng cường bảo mật
  • Thiết kế plug and play

Ứng dụng cho nhiều môi trường khác nhau

Tính năng QoS & IGMP Snooping đảm bảo hiệu suất, tăng cường trải nghiệm của bạn

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
 Interface  • 16× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports
• AUTO Negotiation
• AUTO MDI/MDIX
 Network Media • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
 Fan Quantity  Fanless
 Power Supply  External Power Adapter (Output: 53.5 VDC / 2.43 A)
 PoE Ports (RJ45) • Standard: 802.3 af/at compliant
• PoE Ports: Ports 1–16
• Power Supply: 120 W
 Dimensions ( W x D x H )  11.3 × 4.4 × 1.0 in (286 × 111.7 × 25.4 mm)
 Max Power Consumption  • 11.72 W (220 V / 50 Hz no PD connected) /
11.56 W (110 V / 60 Hz no PD connected)
• 142.51 W (220 V / 50 Hz with 120 W* PD connected) /
144.28 W (110 V / 60 Hz with 120 W* PD connected)
 Max Heat Dissipation  • 39.85 BTU/h (220 V / 50 Hz no PD connected) /
39.31 BTU/h (110 V / 60 Hz no PD connected)
• 484.53 BTU/h (220 V / 50 Hz with 120 W* PD connected) /
490.55 BTU/h (110 V / 60 Hz with 120 W* PD connected)
 PERFORMANCE 
Switching Capacity 32 Gbps
Packet Forwarding Rate 23.8 Mpps
MAC Address Table 8K, Auto-learning, Auto-aging
Packet Buffer Memory 4.1 Mb
Jumbo Frame 10 KB
SOFTWARE FEATURES 
 Advanced Features  • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs
• Extend Mode Button (Ports 1–4, Up to 250 m PoE power supply and data transmission)
• Priority Mode Button (Ports 1–4)
• Isolation Mode Button (Ports 1–7 / 8-14)
• PoE Auto Recovery (Ports 1-16)
• Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging
• IEEE 802.3x Flow Control
• 802.1p/DSCP QoS
• IGMP Snooping
 Transmission Method  Store-And-Forward
 OTHERS 
 Certification  FCC, CE, RoHS
Package Contents • TL-SG116P
• Power Adapter
• Installation Guide
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90%RH non-condensing
Storage Humidity: 5%~95%RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật