Switch PoE L2 JetStream TP-Link TL-SG1428PE | 26 Port RJ45 1G | 2 Port SFP

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch PoE L2 JetStream TP-Link TL-SG1428PE | 26 Port RJ45 1G | 2 Port SFP | 250W

Switch PoE L2 JetStream TP-Link TL-SG1428PE | 26 Port RJ45 1G | 2 Port SFP | 250W

Mã SP: TL-SG1428PE

Lượt xem: 43 lượt

0 đánh giá

(26) Port RJ45 1G & (2) Port SFP 1G
Tổng công suất PoE 250W, chuẩn 802.3at/802.3af
Priority Mode: chế độ ưu tiên lưu lượng cho port chỉ định
PoE Auto Recovery cho phép hệ thống tự phục hồi để đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị được kết nối PoE
Plug and play
Quản lý qua giao diện Web
Giá khuyến mại: 7.350.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch PoE L2 JetStream TP-Link TL-SG1428PE | 26 Port RJ45 1G | 2 Port SFP | 250W

* Tính năng và đặc điểm:

  • (26) Port RJ45 1G & (2) Port SFP 1G
  • Tổng công suất PoE 250W, chuẩn 802.3at/802.3af
  • Priority Mode: chế độ ưu tiên lưu lượng cho port chỉ định
  • PoE Auto Recovery cho phép hệ thống tự phục hồi để đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị được kết nối PoE
  • Plug and play
  • Quản lý qua giao diện Web
  • Tính năng L2: IGMP Snooping V1/V2/V3, Static Link Aggregation, Port Mirroring, Cable Diagnostics, Loop Prevention, PoE Auto Recovery

Dễ sử dụng, chuyển mạch PoE đa mục đích với hiệu suất mạnh mẽ

Tổng công suất 250W, 24 cổng PoE+

Plug and play

Áp dụng được cho nhiều môi trường

Thiết kế kim loại bền bỉ

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Standards and Protocols IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x
IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p
Interface 26 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports
2 Gigabit SFP Ports
Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
1000BASE-X MMF, SMF
Fan Quantity 2 Fans
Physical Security Lock Yes
Power Supply 100-240V AC, 50/60 Hz
PoE+ Ports(RJ45) Standard: 802.3at/802.3af compliant
PoE+ Ports: 24 Ports
Power Supply: 250 W
Dimensions ( W x D x H ) 17.3 × 8.7 × 1.73 in (440 × 220 × 44 mm)
Mounting Rack Mountable
Max Power Consumption 27 W (220/50Hz. no PD connected)
304.7 W (220/50Hz. with 250 W PD connected)
Max Heat Dissipation 92.07 BTU/h (no PD connected)
1039.03 BTU/h (with 250 W PD connected)
PERFORMANCE
Switching Capacity 56 Gbps
Packet Forwarding Rate 41.7 Mbps
MAC Address Table 8K
Packet Buffer Memory 4.1 Mbit
Jumbo Frame 9 KB
SOFTWARE FEATURES
Quality of Service Support Port-based 802.1p/DSCP priority
Support 4 priority queues
Rate Limit
Storm Control
L2 Features IGMP Snooping V1/V2/V3
Static Link Aggregation
Port Mirroring
Cable Diagnostics
Loop Prevention
PoE Auto Recovery
VLAN Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
MTU/Port/Tag VLAN
Management Web-Based GUI
Easy Smart Configuration Utility
Transmission Method Store-And-Forward
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents TL-SG1428PE
Power Cord
Installation Guide
Rackmount Kit
Rubber Feet
Environment Operating Temperature: 0°C~50°C (32°F~122°F)
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật