Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn TL-SL1218P:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
* Lưu ý: Tốc độ của các cổng đang ở chế độ mở rộng sẽ bị hạ xuống 10Mbps. Khoảng cách truyền thực tế có thể khác nhau tùy theo chất lượng của cáp.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao diện |
• 16× PoE+ 10/100 Mbps RJ45 Ports |
Mạng Media |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt | 2 Fans |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240 VAC, 50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) |
|
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | • 12.71 W (220/50Hz. no PD connected) • 172.8 W (220/50Hz. with 150 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 43.34 BTU/h (no PD connected) • 589.25 BTU/h (with 150 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
Switching Capacity | 7.2 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 5.36 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Khung Jumbo | 10 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Advanced Features |
• Compatible With IEEE 802.3at/af Compliant PDs |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
TL-SL1218P, Power Cable, Installation Guide, Two mounting brackets and the fittings |
Môi trường | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |