Switch Unmanaged 5 Port TP-Link LS105G | 5 Port GbE

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Unmanaged 5 Port TP-Link LS105G | 5 Port GbE

Switch Unmanaged 5 Port TP-Link LS105G | 5 Port GbE

Mã SP: LS105G

Lượt xem: 18 lượt

0 đánh giá

5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
Tính năng: 802.3X Flow Control, 802.1p/DSCP QoS
Công nghệ tiết kiệm năng lượng
Plug and play
Giá khuyến mại: 329.000 đ
Bảo hành: 24 tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Unmanaged 5 Port TP-Link LS105G | 5 Port GbE

* Tính năng và đặc điểm:

  • 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
  • Tính năng: 802.3X Flow Control, 802.1p/DSCP QoS
  • Công nghệ tiết kiệm năng lượng
  • Plug and play

Vỏ kim loại bền bỉ

Plug and play

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES
Standards and Protocols IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p
Interface 5 × 10/100/1000Mbps RJ45 Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
Network Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
Fan Quantity Fanless
Physical Security Lock None
External Power Supply External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A)
LED Indicator System Power
Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port
Dimensions ( W x D x H ) 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm)
 Max Power Consumption 2.776 W
Max Heat Dissipation 9.466 BTU/h
 PERFORMANCE 
 Packet Forwarding Rate 7.4 Mpps
MAC Address Table 2 K
Jumbo Frame 16 KB
Packet Buffer Memory 1 Mb 
SOFTWARE FEATURES
Advanced Features Green Technology
802.3X Flow Control
802.1p/DSCP QoS
Transfer Method Store and Forward
OTHERS
Certification CE, FCC ,RoHS
Package Contents 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch
Power Adapter
Installation Guide
Environment • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F)
• Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật