DANH MỤC SẢN PHẨM
Giá khuyến mại: | 329.000 đ |
Bảo hành: | 24 tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p |
Interface | 5 × 10/100/1000Mbps RJ45 Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
Physical Security Lock | None |
External Power Supply | External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED Indicator | System Power Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port |
Dimensions ( W x D x H ) | 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Max Power Consumption | 2.776 W |
Max Heat Dissipation | 9.466 BTU/h |
PERFORMANCE | |
Packet Forwarding Rate | 7.4 Mpps |
MAC Address Table | 2 K |
Jumbo Frame | 16 KB |
Packet Buffer Memory | 1 Mb |
SOFTWARE FEATURES | |
Advanced Features | Green Technology 802.3X Flow Control 802.1p/DSCP QoS |
Transfer Method | Store and Forward |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC ,RoHS |
Package Contents | 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch Power Adapter Installation Guide |
Environment | • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F) • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
HARDWARE FEATURES | |
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, 802.3u, 802.3ab, 802.3x, 802.1p |
Interface | 5 × 10/100/1000Mbps RJ45 Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
Physical Security Lock | None |
External Power Supply | External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED Indicator | System Power Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port |
Dimensions ( W x D x H ) | 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Max Power Consumption | 2.776 W |
Max Heat Dissipation | 9.466 BTU/h |
PERFORMANCE | |
Packet Forwarding Rate | 7.4 Mpps |
MAC Address Table | 2 K |
Jumbo Frame | 16 KB |
Packet Buffer Memory | 1 Mb |
SOFTWARE FEATURES | |
Advanced Features | Green Technology 802.3X Flow Control 802.1p/DSCP QoS |
Transfer Method | Store and Forward |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC ,RoHS |
Package Contents | 5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch Power Adapter Installation Guide |
Environment | • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F) • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
TIN TỨC, SỰ KIỆN
Xem tất cảĐĂNG KÝ NHẬN EMAIL THÔNG BÁO KHUYẾN MẠI HOẶC ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
THÔNG TIN CÔNG TY
CHÍNH SÁCH CHUNG
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
HỆ THỐNG CÁC SHOWROOM CỦA WIFI.COM.VN
SHOWROOM HỒ CHÍ MINH
SHOWROOM HÀ NỘI
© 2022 - Bản quyền của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam
Giấy CNDKKD số 0102917980 do Sở KH&ĐT TP.Hà Nội cấp ngày 19/09/2008. Địa chỉ: Số 32B ngõ 315 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
ĐT: 024.666.24888 - Email: hieph2k@gmail.com
Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
Giấy CNĐKKD số 0312364179 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 10/07/2013. Địa chỉ: 74/1/12 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM.
ĐT: 028.665.24888 - Email: kienwifi@wifi.com.vn