Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-16G2F

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-16G2F

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-16G2F

Mã SP: S4500-16G2F

Lượt xem: 16 lượt

0 đánh giá

(16) cổng RJ45 1G
(2) cổng SFP 1G
Công suất chuyển mạch: 12.3 Gbps
Hiệu suất chuyển mạch: 26.8 Mpps
Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP)
Quản lý qua Omada App, Web GUI, CLI (qua Telnet/SSH), và SNMP (v1/v2c/v3)
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Managed L2+ Tp-Link Omada Pro S4500-16G2F

Tổng quan sản phẩm

TP-Link Omada Pro S4500-16G2F là một switch quản lý thông minh (smart switch) được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp cần giải pháp mạng ổn định, hiệu suất cao và dễ quản lý. Với 16 cổng Gigabit Ethernet và 2 khe cắm SFP, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng, từ các thiết bị văn phòng như máy tính, máy in, đến các hệ thống mạng quang tốc độ cao. Tích hợp với nền tảng Omada Pro SDN, S4500-16G2F mang đến khả năng quản lý tập trung qua đám mây, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật cho hạ tầng mạng doanh nghiệp.

Sản phẩm phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nhiều lĩnh vực như văn phòng, khách sạn, trường học, hoặc cửa hàng bán lẻ, nơi cần một giải pháp mạng linh hoạt, dễ triển khai và bảo trì.

Tính năng nổi bật

  1. Kết nối tốc độ cao:

    • 16 cổng Gigabit RJ45 (10/100/1000 Mbps) cung cấp băng thông lớn cho các thiết bị đầu cuối.
    • 2 khe SFP Gigabit hỗ trợ kết nối quang, lý tưởng cho các liên kết đường dài hoặc kết nối giữa các tầng trong tòa nhà.
  2. Quản lý thông minh qua Omada Pro SDN:

    • Hỗ trợ quản lý tập trung qua đám mây, cho phép cấu hình và giám sát mạng từ xa.
    • Zero-Touch Provisioning (ZTP) giúp triển khai nhanh chóng mà không cần thao tác phức tạp.
    • Giao diện quản lý thân thiện qua web hoặc CLI (Command Line Interface), phù hợp cho cả người dùng mới và chuyên gia IT.
  3. Hiệu suất và bảo mật vượt trội:

    • Dung lượng chuyển mạch 36 Gbps đảm bảo xử lý lưu lượng mạng mượt mà.
    • Hỗ trợ VLAN, QoS, và IGMP Snooping để tối ưu hóa hiệu suất cho các ứng dụng như truyền video, VoIP, và multicast.
    • Các tính năng bảo mật như IP-MAC-Port Binding, 802.1X Authentication, và ACL giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
  4. Hỗ trợ IPv6:

    • Tích hợp các tính năng IPv6 như MLD Snooping, DHCPv6, và IPv6 ACL, sẵn sàng cho các mạng thế hệ mới.
  5. Thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt:

    • Hỗ trợ gắn rack hoặc đặt bàn, phù hợp với nhiều môi trường triển khai.
    • Hoạt động ổn định với các chứng nhận CE, FCC, RoHS.

Thông số kỹ thuật

  • Cổng kết nối: 16× Gigabit RJ45, 2× Gigabit SFP
  • Dung lượng chuyển mạch: 36 Gbps
  • Bảng địa chỉ MAC: 8,000 mục
  • Chuẩn mạng: IEEE 802.3ab, 802.3i, 802.3u, 802.1p, 802.3x, v.v.
  • Tính năng Layer 2+: VLAN (4,000 nhóm), Static Routing, STP/RSTP/MSTP, LACP
  • Bảo mật: IP-MAC-Port Binding, 802.1X, ACL, DHCP Snooping, Storm Control
  • Quản lý: Omada Pro SDN, Web GUI, CLI, SNMP (v1/v2c/v3), RMON
  • Kích thước: 440 × 180 × 44 mm (chuẩn 1U rack)
  • Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz
  • Phụ kiện: Dây nguồn, bộ gắn= rackmount, chân cao su, hướng dẫn cài đặt nhanh

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao với 16 cổng Gigabit và 2 khe SFP, đáp ứng nhu cầu kết nối đa dạng.
  • Quản lý dễ dàng qua nền tảng Omada Pro SDN, phù hợp cho doanh nghiệp không có đội ngũ IT lớn.
  • Tính năng bảo mật và QoS mạnh mẽ, đảm bảo mạng ổn định và an toàn.
  • Giá thành hợp lý so với các tính năng cao cấp.

Nhược điểm:

  • Không hỗ trợ PoE (Power over Ethernet), không phù hợp nếu cần cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP hoặc điểm truy cập Wi-Fi.
  • Yêu cầu kiến thức cơ bản về mạng để tận dụng tối đa các tính năng nâng cao.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada Pro S4500-16G2F là lựa chọn lý tưởng cho các kịch bản sau:

  • Văn phòng doanh nghiệp: Kết nối máy tính, máy in, và các thiết bị VoIP với băng thông cao và quản lý tập trung.
  • Khách sạn và nhà hàng: Tạo VLAN riêng biệt cho khách hàng và nhân viên, đảm bảo bảo mật và hiệu suất mạng.
  • Trường học: Hỗ trợ kết nối cho lớp học thông minh, phòng lab, hoặc thư viện với lưu lượng mạng lớn.
  • Cửa hàng bán lẻ: Triển khai mạng ổn định cho hệ thống POS, camera giám sát, và Wi-Fi khách hàng.

Kết luận

TP-Link Omada Pro S4500-16G2F là một switch thông minh đáng đầu tư cho các doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống mạng mạnh mẽ, an toàn và dễ quản lý. Với hiệu suất cao, tính năng bảo mật toàn diện, và khả năng tích hợp đám mây, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn sẵn sàng cho các yêu cầu mạng trong tương lai. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Datasheet Download

Danh mụcThông tin chi tiết
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG  
Giao diện • 16× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 2× Gigabit SFP Slots
Số lượng quạt Không quạt
Khóa bảo mật vật lý
Nguồn cấp 100-240 V AC~50/60 Hz
Kích thước (R x D x C) 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm)
Lắp đặt Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 12.3 W (220 V/50 Hz)
Tản nhiệt tối đa 41.97 BTU/hr (220 V/50 Hz)
HIỆU SUẤT  
Dung lượng chuyển mạch 36 Gbps
Tốc độ chuyển gói 26.8 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8 K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM  
Chất lượng dịch vụ (QoS) • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode: SP, WRR • Queue Weight Config • Bandwidth Control: Port/Flow-based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control: Multiple Control Modes (kbps/ratio), Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
Tính năng L2 và L2+ • 16 IP Interfaces: Support IPv4/IPv6 Interface • Static Routing: 32 IPv4/IPv6 Static Routes • DHCP Server • DHCP Relay: DHCP Interface Relay, DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Static ARP • Proxy ARP • Gratuitous ARP • Link Aggregation • Spanning Tree Protocol • Loopback Detection • 802.3x Flow Control • Mirroring • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/LLDP-MED
L2 Multicast • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile)
Tính năng nâng cao • Intelligent Anomaly Detection† • Automatic Device Discovery† • Batch Configuration† • Batch Firmware Upgrading† • Intelligent Network Monitoring† • Abnormal Event Warnings† • Unified Configuration† • Reboot Schedule†
VLAN • VLAN Group: Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN
Danh sách kiểm soát truy cập (ACL) • Support up to 230 entries • Time-based ACL • MAC ACL • IP ACL • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation: Permit/Deny • Policy Action: Mirroring, Redirect, Rate Limit, QoS Remark • ACL Rules Binding: Port Binding, VLAN Binding
Bảo mật • IP-MAC-Port Binding • AAA • 802.1X: Port-based authentication, MAC (Host) based authentication, PAP/EAP-MD5, MAB, Guest VLAN, Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding: 512 Binding Entries, DHCP Snooping, DHCPv6 Snooping, ARP Inspection, ND Detection • IP Source Guard: 253 Entries, Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard: 183 Entries, Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security: Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control: kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC-based access control
IPv6 • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications: DHCPv6 Client, Ping6, Tracert6, Telnet(v6), IPv6 SNMP, IPv6 SSH, IPv6 SSL, Http/Https, IPv6 TFTP
MIBs • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB (RFC1757, rmon 1,2,3,9)
QUẢN LÝ  
Omada App Có, thông qua Omada Pro Controller
Centralized Management • Omada Pro Cloud-Based Controller • Omada Pro Software Controller
Cloud Access Có, thông qua Omada Pro Controller
Zero-Touch Provisioning Có. Yêu cầu sử dụng Omada Pro Cloud-Based Controller
Tính năng quản lý • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log • Remote Packet Capture
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • S4500-16G2F Switch • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux
Môi trường • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật